Máy tiện OPTIturn TH 8020D 400V 3462230
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện 400V OPTIturn TH 8020D 3462230
Công suất bơm làm mát 150 W
Kích thước và khối lượng
Khả năng chịu tải max 1.4 t
Chiều dài 4287 mm
Chiều rộng/sâu 1525 mm
Chiều cao làm việc max 1925 mm
Khối lượng 3455 kg
Công suất động cơ 11 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Đường kính tiện qua giường máy 800 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 1035 mm
Đường kính tiện qua băng máy 570 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 400 mm
Công suất bơm làm mát 150 W
Kích thước và khối lượng
Khả năng chịu tải max 1.4 t
Chiều dài 4287 mm
Chiều rộng/sâu 1525 mm
Chiều cao làm việc max 1925 mm
Khối lượng 3455 kg
Công suất động cơ 11 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Đường kính tiện qua giường máy 800 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 1035 mm
Đường kính tiện qua băng máy 570 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 400 mm
Máy tiện 400V OPTIturn TH 8020D 3462230
Công suất bơm làm mát 150 W
Kích thước và khối lượng
Khả năng chịu tải max 1.4 t
Chiều dài 4287 mm
Chiều rộng/sâu 1525 mm
Chiều cao làm việc max 1925 mm
Khối lượng 3455 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 11 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 12 kW
Tốc độ di chuyển nhanh
Di chuyển nhanh 3800 mm/min
#N/A Max. 5 min (30 min break)
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.044 – 1.48 mm/vòng
Số lần ăn dao dọc 25
Lượng ăn dao phẳng 0.022 – 0.74 mm/vòng
Số lần ăn dao phẳng 25
Ren
Ren hệ mét 0.45 – 120 mm/vòng
Số bước ren hệ mét 54
Ren hệ nch 80 – 7/16 ren/1"
Số bước ren hệ inch 60
Bước ren theo đường kính 7/8 – 160
Số bước ren theo đường kính 42
Bước ren modular 0.25 – 60 mm/vòng
Số bước ren modular 46
Dải tốc độ
Số bánh răng 16
Dải tốc độ 25 – 1600 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 105 mm
Côn trục chính MT 7
Chiều cao bộ gá dao max 32 mm
ụ sau
Côn ụ sau MT 5
Hành trình ống lót 235 mm
Hành trình
Hành trình trục X 230 mm
Hành trình trục Z 368 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 400 mm
Chiều rộng max 2050 mm
Đường kính tiện qua giường máy 800 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 1035 mm
Đường kính tiện qua băng máy 570 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 400 mm
VPE 1
Phạm vi giao hàng
Luy nét tĩnh max 150 mm
Luy nét động max. 130 mm
Đèn máy
Áo côn giảm MK 5 / MK 7
Mũi chống tâm cố định côn MK 5
Mũi chống tâm cố định côn MK 5, hợp kim
Bộ gá thay nhanh 9-D
Bộ gá dao thép 41 x 180 loại D lỗ vuông
Cữ dừng với điều chỉnh tinh
Bộ thay bánh răng
Dầu máy và dụng cụ
Công suất bơm làm mát 150 W
Kích thước và khối lượng
Khả năng chịu tải max 1.4 t
Chiều dài 4287 mm
Chiều rộng/sâu 1525 mm
Chiều cao làm việc max 1925 mm
Khối lượng 3455 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 11 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 12 kW
Tốc độ di chuyển nhanh
Di chuyển nhanh 3800 mm/min
#N/A Max. 5 min (30 min break)
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.044 – 1.48 mm/vòng
Số lần ăn dao dọc 25
Lượng ăn dao phẳng 0.022 – 0.74 mm/vòng
Số lần ăn dao phẳng 25
Ren
Ren hệ mét 0.45 – 120 mm/vòng
Số bước ren hệ mét 54
Ren hệ nch 80 – 7/16 ren/1"
Số bước ren hệ inch 60
Bước ren theo đường kính 7/8 – 160
Số bước ren theo đường kính 42
Bước ren modular 0.25 – 60 mm/vòng
Số bước ren modular 46
Dải tốc độ
Số bánh răng 16
Dải tốc độ 25 – 1600 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 105 mm
Côn trục chính MT 7
Chiều cao bộ gá dao max 32 mm
ụ sau
Côn ụ sau MT 5
Hành trình ống lót 235 mm
Hành trình
Hành trình trục X 230 mm
Hành trình trục Z 368 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 400 mm
Chiều rộng max 2050 mm
Đường kính tiện qua giường máy 800 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 1035 mm
Đường kính tiện qua băng máy 570 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 400 mm
VPE 1
Phạm vi giao hàng
Luy nét tĩnh max 150 mm
Luy nét động max. 130 mm
Đèn máy
Áo côn giảm MK 5 / MK 7
Mũi chống tâm cố định côn MK 5
Mũi chống tâm cố định côn MK 5, hợp kim
Bộ gá thay nhanh 9-D
Bộ gá dao thép 41 x 180 loại D lỗ vuông
Cữ dừng với điều chỉnh tinh
Bộ thay bánh răng
Dầu máy và dụng cụ
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 3455 kg |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 1600 v/p |
Chiều cao tâm | 400 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 32 mm |
Côn trục chính | 7 |
Côn ụ động | 5 |
Công suất động cơ | 11 kw |
Khoảng cách chống tâm | 2050 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.044 đến 1.48 mm/rev Từ 0.044 đến 1.48 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.022 đến 0.74 mm/rev Từ 0.022 đến 0.74 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 80 đến 7/16 TPI Từ 80 đến 7/16 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.45 đến 120 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 250 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 1035 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 4287 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0