Máy tiện OPTIturn TH 4210 Lathe 3462050
454,293,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy tiện vạn năng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 4.6 KW
Trục chính
Công suất động cơ 4.5 KW
Côn trục chính MT6
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 420 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800 v/p
Số cấp tốc độ 16
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 4.6 KW
Trục chính
Công suất động cơ 4.5 KW
Côn trục chính MT6
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 420 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800 v/p
Số cấp tốc độ 16
Chọn số lượng
Máy tiện vạn năng
Thông số máy
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 4.6
Trục chính KW
Công suất động cơ 4.5
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khu ụ gá dao max 20 mm
Hệ thống làm mát
Công suất bơm làm mát 100 W
Vùng làm việc
Chiều cao làm việc max 210 mm
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 420 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 250 mm
Đường kính tiện ở cầu máy mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 590 mm
Chiều rộng băng máy 250 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800 v/p
Số cấp tốc độ 16
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 140 mm
Hành trình ụ dao ngang 230 mm
Tốc độ ăn dao và bước ăn dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.05-1.7mm/U (17 feeds) mm/v
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.025-0.85mm/U (17 feeds) mm/v
Bước ăn dao mm/vòng 0.2-14mm/U (39 pitches) mm/v
Bước ụ sau v/inch 72-2Gg/Zoll (45 pitches v/inch
Bước ăn dao theo đường kính 8-44 (21 turns)
Bước ren 0,3 - 3,5 (18 threads)
Ụ sau
Mâm cặp ụ sau MT4
Đường kính lót trục ụ sau 50 mm
Hành trình lót trục ụ sau 120 mm
Kích thước
Chiều dài 2025 mm
Chiều rộng x chiều cao 915 x 1.375 (DPA 1.615) mm mm
Trọng lượng tịnh 1160 kg
Thông số máy
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 4.6
Trục chính KW
Công suất động cơ 4.5
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khu ụ gá dao max 20 mm
Hệ thống làm mát
Công suất bơm làm mát 100 W
Vùng làm việc
Chiều cao làm việc max 210 mm
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 420 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 250 mm
Đường kính tiện ở cầu máy mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 590 mm
Chiều rộng băng máy 250 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800 v/p
Số cấp tốc độ 16
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 140 mm
Hành trình ụ dao ngang 230 mm
Tốc độ ăn dao và bước ăn dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.05-1.7mm/U (17 feeds) mm/v
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.025-0.85mm/U (17 feeds) mm/v
Bước ăn dao mm/vòng 0.2-14mm/U (39 pitches) mm/v
Bước ụ sau v/inch 72-2Gg/Zoll (45 pitches v/inch
Bước ăn dao theo đường kính 8-44 (21 turns)
Bước ren 0,3 - 3,5 (18 threads)
Ụ sau
Mâm cặp ụ sau MT4
Đường kính lót trục ụ sau 50 mm
Hành trình lót trục ụ sau 120 mm
Kích thước
Chiều dài 2025 mm
Chiều rộng x chiều cao 915 x 1.375 (DPA 1.615) mm mm
Trọng lượng tịnh 1160 kg
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 1160 kg |
Tốc độ quay | Từ 45 đến 1800 v/p |
Chiều cao tâm | 210 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 20 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 4 |
Công suất động cơ | 4.5 kw |
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.05 đến 1.7 mm/rev Từ 0.05 đến 1.7 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.025 đến 0.85 mm/rev Từ 0.025 đến 0.85 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 72 đến 2 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 14 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 260 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 590 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 1940 mm |
Chiều rộng giường | 250 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5