Máy tiện OPTIturn TH 4010 Lathe 3402070
312,978,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy tiện vạn nặng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 410 mm
Tốc độ trục chính 45-1800
Số cấp tốc độ 16 steps
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 410 mm
Tốc độ trục chính 45-1800
Số cấp tốc độ 16 steps
Chọn số lượng
Máy tiện vạn nặng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Trục chính
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702·2 No. 5
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khu ụ gá dao max 16 mm
Làm việc
Chiều cao làm việc 205 mm
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 410 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 540 mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 165 mm
Chiều rộng băng máy 206 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800
Số cấp tốc độ 16 steps
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 100 mm
Hành trình ụ dao ngang 195 mm
Lượng chạy dao và bước dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.043 ·0.653 mm/rev (48 feeds)
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.015 • 0.206 mm/rev (48 feeds)
Bước ăn dao mm/vòng 0.4 • 7 mm/rev (42 pitches)
Bước ụ sau v/inch 70 • 4 turns/inch (42 pitches)
Mâm cặp ụ sau MT3
Đường kính ống lót trục ụ sau 45 mm
Hành trình lót trục ụ sau 130 mm
Kích thước
Kích thước dài x rộng x cao 1,920 x 740 x 1,222
Khối lượng 775 kg
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Trục chính
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702·2 No. 5
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khu ụ gá dao max 16 mm
Làm việc
Chiều cao làm việc 205 mm
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 410 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 540 mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 165 mm
Chiều rộng băng máy 206 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800
Số cấp tốc độ 16 steps
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 100 mm
Hành trình ụ dao ngang 195 mm
Lượng chạy dao và bước dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.043 ·0.653 mm/rev (48 feeds)
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.015 • 0.206 mm/rev (48 feeds)
Bước ăn dao mm/vòng 0.4 • 7 mm/rev (42 pitches)
Bước ụ sau v/inch 70 • 4 turns/inch (42 pitches)
Mâm cặp ụ sau MT3
Đường kính ống lót trục ụ sau 45 mm
Hành trình lót trục ụ sau 130 mm
Kích thước
Kích thước dài x rộng x cao 1,920 x 740 x 1,222
Khối lượng 775 kg
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 775 kg |
Tốc độ quay | Từ 45 đến 1800 v/p |
Chiều cao tâm | 205 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 16 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 3 |
Công suất động cơ | 1.5 kw |
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.043 đến 0.653 mm/rev Từ 0.043 đến 0.653 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.015 đến 0.206 mm/rev Từ 0.015 đến 0.206 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 70 đến 4 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.4 đến 7 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 165 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 540 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 1920 mm |
Chiều rộng giường | 206 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5