Máy tiện OPTIturn TH3309 400V 3Ph 3402030
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Đầu ra động cơ truyền động 1.5 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Tốc độ ăn dao dọc 0.052 – 1.392 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 32
Tốc độ ăn dao ngang 0.014 – 0.38 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 32
Ren hệ mét 0.4 – 7 mm/rev
Ren hệ inch 56 – 4 Threads/1"
Số lượng bánh răng 16
Phạm vi tốc độ 70 – 2000 min¯¹
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 4
Côn trục chính MT 5
Chiều cao mâm cặp ổ dao 16 mm
Côn ụ động MT 3
Hành trình ụ động 110 mm
Đường kính tiện qua giường máy 330 mm
Đường kính tiện trên giường máy 170 mm
Đường kính tiện qua bàn trượt 196 mm
Chiều dài tiện trên giường máy 430 mm
Kích thước và trọng lượng TH3309
Chiều dài 1685 mm
Chiều rộng / chiều sâu 745 mm
Chiều cao 1320 mm
Trọng lượng 430 kg
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Tốc độ ăn dao dọc 0.052 – 1.392 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 32
Tốc độ ăn dao ngang 0.014 – 0.38 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 32
Ren hệ mét 0.4 – 7 mm/rev
Ren hệ inch 56 – 4 Threads/1"
Số lượng bánh răng 16
Phạm vi tốc độ 70 – 2000 min¯¹
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 4
Côn trục chính MT 5
Chiều cao mâm cặp ổ dao 16 mm
Côn ụ động MT 3
Hành trình ụ động 110 mm
Đường kính tiện qua giường máy 330 mm
Đường kính tiện trên giường máy 170 mm
Đường kính tiện qua bàn trượt 196 mm
Chiều dài tiện trên giường máy 430 mm
Kích thước và trọng lượng TH3309
Chiều dài 1685 mm
Chiều rộng / chiều sâu 745 mm
Chiều cao 1320 mm
Trọng lượng 430 kg
Kích thước và trọng lượng TH3309
Chiều dài 1685 mm
Chiều rộng / chiều sâu 745 mm
Chiều cao 1320 mm
Trọng lượng 430 kg
Dữ liệu điện
Đầu ra động cơ truyền động 1.5 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Tốc độ tiến dao
Tốc độ ăn dao dọc 0.052 – 1.392 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 32
Tốc độ ăn dao ngang 0.014 – 0.38 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 32
Ren
Ren hệ mét 0.4 – 7 mm/rev
Số ren hệ mét 26
Ren hệ inch 56 – 4 Threads/1"
Số ren hệ inch 34
Phạm vi tốc độ
Số lượng bánh răng 16
Phạm vi tốc độ 70 – 2000 min¯¹
Trục chính
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 4
Đường kính trục chính / thanh truyền 38 mm
Côn trục chính MT 5
Chiều cao mâm cặp ổ dao 16 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 3
Hành trình ụ động 110 mm
Đường kính ống lót 32 mm
Hành trình
Trục X 98 mm
Trục Y 164 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 165 mm
Chiều rộng max 830 mm
Đường kính tiện qua giường máy 330 mm
Đường kính tiện trên giường máy 170 mm
Đường kính tiện qua bàn trượt 196 mm
Chiều dài tiện trên giường máy 430 mm
VPE 1
Chiều dài 1685 mm
Chiều rộng / chiều sâu 745 mm
Chiều cao 1320 mm
Trọng lượng 430 kg
Dữ liệu điện
Đầu ra động cơ truyền động 1.5 kW
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Tốc độ tiến dao
Tốc độ ăn dao dọc 0.052 – 1.392 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 32
Tốc độ ăn dao ngang 0.014 – 0.38 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 32
Ren
Ren hệ mét 0.4 – 7 mm/rev
Số ren hệ mét 26
Ren hệ inch 56 – 4 Threads/1"
Số ren hệ inch 34
Phạm vi tốc độ
Số lượng bánh răng 16
Phạm vi tốc độ 70 – 2000 min¯¹
Trục chính
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 4
Đường kính trục chính / thanh truyền 38 mm
Côn trục chính MT 5
Chiều cao mâm cặp ổ dao 16 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 3
Hành trình ụ động 110 mm
Đường kính ống lót 32 mm
Hành trình
Trục X 98 mm
Trục Y 164 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 165 mm
Chiều rộng max 830 mm
Đường kính tiện qua giường máy 330 mm
Đường kính tiện trên giường máy 170 mm
Đường kính tiện qua bàn trượt 196 mm
Chiều dài tiện trên giường máy 430 mm
VPE 1
Phụ kiện gắn theo máy :
Luy nét bezel tĩnh 19 - 70 mm
Luy nét bezel động 16 - 50 mm
Đèn LED
Áo côn giảm MK 5 / MK 3
Hai đầu định tâm cố định MK 3
Giá lắp dao quadruple 16 mm
Bộ thay đổi bánh răng
Dầu máy (chứa trong thùng máy)
Bộ dụng cụ tháo lắp
Luy nét bezel tĩnh 19 - 70 mm
Luy nét bezel động 16 - 50 mm
Đèn LED
Áo côn giảm MK 5 / MK 3
Hai đầu định tâm cố định MK 3
Giá lắp dao quadruple 16 mm
Bộ thay đổi bánh răng
Dầu máy (chứa trong thùng máy)
Bộ dụng cụ tháo lắp
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 510 kg |
Tốc độ quay | Từ 70 đến 2000 v/p |
Chiều cao tâm | 165 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 16 mm |
Côn trục chính | MT |
Côn ụ động | 3 |
Khoảng cách chống tâm | 830 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.052 đến 1.392 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.014 đến 0.38 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 56 đến 4 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.4 đến 7 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 430 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 170 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 1685 mm |
Hành trình trục X | 98 mm |
Hành trình trục Y | 164 mm |
Số cấp bánh răng | 16 |
Đường kính tiện qua băng máy | 196 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 330 mm |
Đường kính ống lót | 32 mm |
Hành trình ống lót trục chính | 110 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 745 mm |
Kết nối trục | Camlock DIN ISO 702_2 No. 4 |
Chiều cao | 1320 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0