Máy khoan phay OPTImill MH 50V 3338185
184,002,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1210 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1020 mm
Chiều cao 1645 mm
Khối Lượng 515 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 80 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 32 mm
Khả năng khoan thép 38 mm
Khả năng khoan thép 32 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Chiều dài 1210 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1020 mm
Chiều cao 1645 mm
Khối Lượng 515 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 80 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 32 mm
Khả năng khoan thép 38 mm
Khả năng khoan thép 32 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Chọn số lượng
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1210 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1020 mm
Chiều cao 1645 mm
Khối Lượng 515 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 80 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 32 mm
Khả năng khoan thép 38 mm
Khả năng khoan thép 32 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 850 mm
Chiều rộng bàn 240 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 540 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 540 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 18 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Khoảng cách rãnh chữ T 80 mm
Tải trọng max 175 kg
Hành trình
Hành trình trục X - tay 520 mm
Hành trình trục Y - tay 260 mm
Hành trình trục Z - tay 465 mm
Trục dọc
Tầm với 260 mm
Kết nối trục BT 40
Tốc độ quay 120 – 3600 min¯¹
Số cấp bánh răng 6
Kiểm soát tốc độ electronically adjustable
Góc quay đầu dao phay đầu Z - mặt bàn X 30 °
Đường kính ống lót 80 mm
Hành trình ống lót trục chính 115 mm
Chiều dài 1210 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1020 mm
Chiều cao 1645 mm
Khối Lượng 515 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 80 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 32 mm
Khả năng khoan thép 38 mm
Khả năng khoan thép 32 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 850 mm
Chiều rộng bàn 240 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 540 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 540 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 18 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Khoảng cách rãnh chữ T 80 mm
Tải trọng max 175 kg
Hành trình
Hành trình trục X - tay 520 mm
Hành trình trục Y - tay 260 mm
Hành trình trục Z - tay 465 mm
Trục dọc
Tầm với 260 mm
Kết nối trục BT 40
Tốc độ quay 120 – 3600 min¯¹
Số cấp bánh răng 6
Kiểm soát tốc độ electronically adjustable
Góc quay đầu dao phay đầu Z - mặt bàn X 30 °
Đường kính ống lót 80 mm
Hành trình ống lót trục chính 115 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 515 kg |
Chiều cao | 1645 mm |
Chiều dài | 1210 mm |
Tốc độ quay | Từ 120 đến 3600 v/p |
Khả năng khoan thép | 38 mm |
Cỡ rãnh T (bàn) | 18 mm |
Đường kính dụng cụ phay max | 80 mm |
Kết nối trục | BT 40 |
Số rãnh T (bàn) | 3 |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 32 mm |
Tải trọng max | 175 kg |
Chiều rộng / chiều sâu | 1020 mm |
Tầm với | 260 mm |
Hành trình trục X - tay | 520 mm |
Hành trình trục Y - tay | 260 mm |
Hành trình trục Z - tay | 465 mm |
Hành trình ống lót trục chính | 115 mm |
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 540 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 540 mm |
Đường kính ống lót | 80 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Chiều dài bàn | 850 mm |
Chiều rộng bàn | 240 mm |
Góc quay đầu dao phay đầu Z - mặt bàn X | 30 độ |
Số cấp bánh răng | 6 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
38,506,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
45,541,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0