Máy khoan phay OPTImill MF 4V 3336050
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy khoan phay OPTImill MF 4V 3336050
Công suất 4 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện ~
Tần số 50 Hz
Cỡ dao phay mặt max 100 mm
Cỡ dao phay ngón max 20 mm
Họng máy trục đứng 200 - 680 mm
Kết nối trục đứng ISO 40 DIN 2080
Dải tốc độ trục đứng 9 - 6.750 min¯¹
Số cấp tốc độ trục đứng 8
Công suất 4 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện ~
Tần số 50 Hz
Cỡ dao phay mặt max 100 mm
Cỡ dao phay ngón max 20 mm
Họng máy trục đứng 200 - 680 mm
Kết nối trục đứng ISO 40 DIN 2080
Dải tốc độ trục đứng 9 - 6.750 min¯¹
Số cấp tốc độ trục đứng 8
Dữ liệu kỹ thuật
Động cơ công suất 4 kW/ Điện áp 400 V/ Số pha 3 Ph/ Dòng điện ~/ Tần số 50 Hz
Cỡ dao phay mặt max 100 mm
Cỡ dao phay ngón max 20 mm
Họng máy trục đứng 200 - 680 mm
Kết nối trục đứng ISO 40 DIN 2080
Dải tốc độ trục đứng 9 - 6.750 min¯¹
Số cấp tốc độ trục đứng 8
Kiểm soát tốc độ trục đứng điện tử
Chiều dài phay ngang 1.370 mm
Chiều rộng phay ngang 254 mm
Khoảng cách min trục đứng- bàn phay ngang 40 mm
Khoảng cách max trục đứng- bàn phay ngang 446 mm
Kích thước rãnh T bàn phay 16 mm
Số rãnh T bàn phay 3
Khe hở rãnh T bàn phay 63 mm
Tải trọng max bàn phay 275 kg
Công suất động cơ trục đứng 3 kW
Công suất bơm làm mát 100 W
Hành trình phương X (tay) 930 mm
Hành trình phương Y (tay) 400 mm
Hành trình phương Z (tay) 406 mm
Hành trình phương X (tự động) 850 mm
Hành trình phương Y (tự động)
Hành trình phương Z (tự động) 350 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) 32 mm
Khả năng khoan thép liên tục (S235JR) 28 mm
Góc xoay đầu phay trục đứng phương X-Y
Góc xoay đầu phay trục đứng phương Z-X +/- 45 Grad
Hành trình trục đứng 127 mm
Tốc độ ăn dao trục đứng 0,04/0,08/0,15 mm/U
Chiều dài (sản phẩm) 1.500 mm
Chiều rộng / chiều sâu (sản phẩm) 1.450 mm
Chiều cao (sản phẩm) 2.200 mm
Trọng lượng (thuần) 1.150 kg
Động cơ công suất 4 kW/ Điện áp 400 V/ Số pha 3 Ph/ Dòng điện ~/ Tần số 50 Hz
Cỡ dao phay mặt max 100 mm
Cỡ dao phay ngón max 20 mm
Họng máy trục đứng 200 - 680 mm
Kết nối trục đứng ISO 40 DIN 2080
Dải tốc độ trục đứng 9 - 6.750 min¯¹
Số cấp tốc độ trục đứng 8
Kiểm soát tốc độ trục đứng điện tử
Chiều dài phay ngang 1.370 mm
Chiều rộng phay ngang 254 mm
Khoảng cách min trục đứng- bàn phay ngang 40 mm
Khoảng cách max trục đứng- bàn phay ngang 446 mm
Kích thước rãnh T bàn phay 16 mm
Số rãnh T bàn phay 3
Khe hở rãnh T bàn phay 63 mm
Tải trọng max bàn phay 275 kg
Công suất động cơ trục đứng 3 kW
Công suất bơm làm mát 100 W
Hành trình phương X (tay) 930 mm
Hành trình phương Y (tay) 400 mm
Hành trình phương Z (tay) 406 mm
Hành trình phương X (tự động) 850 mm
Hành trình phương Y (tự động)
Hành trình phương Z (tự động) 350 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) 32 mm
Khả năng khoan thép liên tục (S235JR) 28 mm
Góc xoay đầu phay trục đứng phương X-Y
Góc xoay đầu phay trục đứng phương Z-X +/- 45 Grad
Hành trình trục đứng 127 mm
Tốc độ ăn dao trục đứng 0,04/0,08/0,15 mm/U
Chiều dài (sản phẩm) 1.500 mm
Chiều rộng / chiều sâu (sản phẩm) 1.450 mm
Chiều cao (sản phẩm) 2.200 mm
Trọng lượng (thuần) 1.150 kg
Thông số sản phẩm
| Công suất vào | 4 kw |
| Điện áp | 400 V |
| Tần số | 50 hz |
| Pha | 3 pha |
| Khối Lượng | 1150 kg |
| Chiều cao | 2200 mm |
| Chiều dài | 1500 mm |
| Tốc độ quay | Từ 9 đến 6750 v/p |
| Khả năng khoan thép | 28 mm |
| Đường kính dụng cụ phay max | 100 mm |
| Kết nối trục | ISO 40 DIN 2080 |
| Số rãnh T (bàn) | 3 |
| Đường kính trục lưỡi bào/phay | 20 mm |
| Tải trọng max | 275 kg |
| Công suất động cơ làm mát | 100 w |
| Chiều rộng / chiều sâu | 1450 mm |
| Tầm với | Từ 200 đến 680 mm |
| Chiều dài bàn phay ngang | 1370 mm |
| Chiều rộng bàn phay ngang | 254 mm |
| Hành trình trục X - tay | 900 mm |
| Hành trình trục Y - tay | 320 mm |
| Hành trình trục Z - tay | 365 mm |
| Hành trình trục X - tự động | 800 mm |
| Hành trình ống lót trục chính | 127 mm |
| Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 40 mm |
| Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 446 mm |
| Hành trình trục Z - tự động | 305 mm |
| Khoảng cách rãnh chữ T | 63 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
40,110,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
47,438,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng









Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5