Máy khoan phay OPTImill MT 60 3336090
315,168,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy khoan phay OPTImill MT 60 3336090
Điện áp 400V
Pha 3
Tần số 50Hz
Công suất động cơ 5 kW
Công suất bơm làm mát 40 W
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 2,2 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Hành trình 120
Cổ 220 - 600 mm
Tốc độ 90 - 2.000 min-1
Số cấp tốc độ 8
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 35 - 370 mm
Tốc độ 40 - 1.300 min-1
Số cấp tốc độ 9
Điện áp 400V
Pha 3
Tần số 50Hz
Công suất động cơ 5 kW
Công suất bơm làm mát 40 W
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 2,2 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Hành trình 120
Cổ 220 - 600 mm
Tốc độ 90 - 2.000 min-1
Số cấp tốc độ 8
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 35 - 370 mm
Tốc độ 40 - 1.300 min-1
Số cấp tốc độ 9
Chọn số lượng
Điện áp 400
Pha 3
Tần số 50
Công suất động cơ 5 kW
Công suất bơm làm mát 40 W
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 2,2 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Hành trình 120
Cổ 220 - 600 mm
Tốc độ 90 - 2.000 min-1
Số cấp tốc độ 8
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 35 - 370 mm
Tốc độ 40 - 1.300 min-1
Số cấp tốc độ 9
Bàn dao
Kích thước bàn L x W 1270x280
Khả năng chịu tải bàn max 150 kg
Kích thước rãnh/số rãnh T 14 mm I 4
Hành trình
Trục X (tay) 750 mm
Trục X tự động 680 mm
Trục Y (tay) 230 mm
Trục Z (tay) 360 mm
Kích thước 1580 x 1450 x 2150 mm
Khối lượng 900 kg
Phụ kiện
Mâm cặp bánh răng Ø 1 - 16 mm / B16
Mâm cặp trục khoan ISO40 / B16
Adapter ISO40 / MK3
Adapter ISO40 / MK2
Trục phay ngang Ø 22 mm
Trục phay ngang Ø 27 mm
Thanh kéo dọc và ngang
Dụng cụ vận hành
Pha 3
Tần số 50
Công suất động cơ 5 kW
Công suất bơm làm mát 40 W
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 2,2 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Hành trình 120
Cổ 220 - 600 mm
Tốc độ 90 - 2.000 min-1
Số cấp tốc độ 8
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 35 - 370 mm
Tốc độ 40 - 1.300 min-1
Số cấp tốc độ 9
Bàn dao
Kích thước bàn L x W 1270x280
Khả năng chịu tải bàn max 150 kg
Kích thước rãnh/số rãnh T 14 mm I 4
Hành trình
Trục X (tay) 750 mm
Trục X tự động 680 mm
Trục Y (tay) 230 mm
Trục Z (tay) 360 mm
Kích thước 1580 x 1450 x 2150 mm
Khối lượng 900 kg
Phụ kiện
Mâm cặp bánh răng Ø 1 - 16 mm / B16
Mâm cặp trục khoan ISO40 / B16
Adapter ISO40 / MK3
Adapter ISO40 / MK2
Trục phay ngang Ø 22 mm
Trục phay ngang Ø 27 mm
Thanh kéo dọc và ngang
Dụng cụ vận hành
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 5 kw |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khả năng khoan thép | 25 mm |
Tải trọng max | 150 kg |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 25 mm |
Kết nối trục | ISO 40 DIN 2080 |
Đường kính dụng cụ phay max | 100 mm |
Công suất ra | 2.2 kw |
Tốc độ quay | Từ 90 đến 2000 v/p |
Chiều dài | 1580 mm |
Chiều cao | 2150 mm |
Khối Lượng | 1300 kg |
Công suất động cơ làm mát | 40 w |
Chiều rộng / chiều sâu | 1450 mm |
Tầm với | Từ 220 đến 600 mm |
Chiều dài bàn phay ngang | 1270 mm |
Chiều rộng bàn phay ngang | 280 mm |
Hành trình trục X - tay | 750 mm |
Hành trình trục Y - tay | 230 mm |
Hành trình trục Z - tay | 360 mm |
Hành trình trục X - tự động | 680 mm |
Hành trình ống lót trục chính | 120 mm |
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 125 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 465 mm |
Đường kính ống lót | 90 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 50 mm |
Số rãnh T (bàn) | 4 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
38,506,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
45,541,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5