Máy khoan phay OPTImill MT 50 3336005
371,371,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy phay
Điện áp 400
Pha 3
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 4.5 kW
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 1.1 kW / 2.2 kW
Hành trình 120mm
Cổ 240-650 mm
Tốc độ 115 - 1,750 rpm
Số cấp tốc độ 8 gears
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 0-185 mm
Tốc độ 60-1,350 min-1
Số cấp tốc độ 9 gears
Điện áp 400
Pha 3
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 4.5 kW
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 1.1 kW / 2.2 kW
Hành trình 120mm
Cổ 240-650 mm
Tốc độ 115 - 1,750 rpm
Số cấp tốc độ 8 gears
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 0-185 mm
Tốc độ 60-1,350 min-1
Số cấp tốc độ 9 gears
Chọn số lượng
Máy phay
Điện áp 400
Pha 3
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 4.5 kW
Công suất bơm làm mát 40 W
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 1.1 kW / 2.2 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Hành trình 120mm
Cổ 240-650 mm
Tốc độ 115 - 1,750 rpm
Số cấp tốc độ 8 gears
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 0-185 mm
Tốc độ 60-1,350 min-1
Số cấp tốc độ 9 gears
Bàn dao
Kích thước bàn L x W 1,000 x 240 mm
Khả năng chịu tải bàn mx 160 kg
Kích thước rãnh/số rãnh T 14 mm I 4
Hành trình
Trục X tay 580 mm
Trục X tự động 380mm
Bàn trục X (8 cấp) 24 - 720 mm/min
Trục Y (tay) 200mm
Trục Z (tay) 340mm
Kích thước 2,270 x 1,500 x 2,100 mm
Khối lượng 900 kg
Điện áp 400
Pha 3
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 4.5 kW
Công suất bơm làm mát 40 W
Khả năng khoan thép (S235JR) 30 mm
Khả năng khoan liên tục (S235JR) 25 mm
Trục dọc
Công suất động cơ 1.1 kW / 2.2 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Hành trình 120mm
Cổ 240-650 mm
Tốc độ 115 - 1,750 rpm
Số cấp tốc độ 8 gears
Trục ngang
Công suất động cơ 1.5 kW
Chuôi ISO 40 DIN 2080
Cổ 0-185 mm
Tốc độ 60-1,350 min-1
Số cấp tốc độ 9 gears
Bàn dao
Kích thước bàn L x W 1,000 x 240 mm
Khả năng chịu tải bàn mx 160 kg
Kích thước rãnh/số rãnh T 14 mm I 4
Hành trình
Trục X tay 580 mm
Trục X tự động 380mm
Bàn trục X (8 cấp) 24 - 720 mm/min
Trục Y (tay) 200mm
Trục Z (tay) 340mm
Kích thước 2,270 x 1,500 x 2,100 mm
Khối lượng 900 kg
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 4.5 kw |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khả năng khoan thép | 25 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | Từ 24 đến 720 mm/ph |
Tải trọng max | 160 kg |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 25 mm |
Kết nối trục | ISO 40 DIN 2080 |
Đường kính dụng cụ phay max | 100 mm |
Công suất ra | 1.5 kw |
Tốc độ quay | Từ 115 đến 1750 v/p |
Chiều dài | 2270 mm |
Chiều cao | 2100 mm |
Khối Lượng | 900 kg |
Công suất động cơ làm mát | 40 w |
Chiều rộng / chiều sâu | 1500 mm |
Tầm với | Từ 240 đến 650 mm |
Chiều dài bàn phay ngang | 1000 mm |
Chiều rộng bàn phay ngang | 240 mm |
Hành trình trục X - tay | 580 mm |
Hành trình trục Y - tay | 200 mm |
Hành trình trục Z - tay | 340 mm |
Hành trình trục X - tự động | 500 mm |
Hành trình ống lót trục chính | 120 mm |
Số rãnh T (bàn) | 4 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
38,506,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
45,541,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5