Máy tiện TU 4615 DIGI 2452465
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Đế máy và giường máy kết cấuu cứng vững chống vặn xoắn, được đúc liền mảnh từ gang xám
Đường trượt tôi cứng và mài chính xác
Giường máy rộng
Tất cả các dẫn hướng được trang bị dải nêm điều chỉnh
Giường trượt có bôi trơn trung tâm
Chuyển đổi xoay phải / trái có thể thực hiện trên giường trượt
Cầu giường có thể tháo rời để gia công phôi lớn
Ụ sau có thể điều chỉnh để tiện côn
Độ đồng tâm mũi trục chính <0,015 mm
Bánh răng kín
Bánh răng và trục được tôi cứng và mài
Bộ điều khiển với các tay đòn chọn lớn để chọn tốc độ
Bánh răng ngâm dầu
Tay quay với điều chỉnh tỷ lệ tinh
Trục chính và các ổ lăn côn được tôi cứng mài và ngâm bể dầu
Việc ăn dao dọc sử dụng 4 cam chuyển đổi có thể điều chỉnh
Phanh chân cơ khí
Vỏ che thanh ren
Được sản xuất theo độ chính xác tiêu chuẩn DIN 8606
Đường trượt tôi cứng và mài chính xác
Giường máy rộng
Tất cả các dẫn hướng được trang bị dải nêm điều chỉnh
Giường trượt có bôi trơn trung tâm
Chuyển đổi xoay phải / trái có thể thực hiện trên giường trượt
Cầu giường có thể tháo rời để gia công phôi lớn
Ụ sau có thể điều chỉnh để tiện côn
Độ đồng tâm mũi trục chính <0,015 mm
Bánh răng kín
Bánh răng và trục được tôi cứng và mài
Bộ điều khiển với các tay đòn chọn lớn để chọn tốc độ
Bánh răng ngâm dầu
Tay quay với điều chỉnh tỷ lệ tinh
Trục chính và các ổ lăn côn được tôi cứng mài và ngâm bể dầu
Việc ăn dao dọc sử dụng 4 cam chuyển đổi có thể điều chỉnh
Phanh chân cơ khí
Vỏ che thanh ren
Được sản xuất theo độ chính xác tiêu chuẩn DIN 8606
Máy tiện số TU 4615 DIGI 245 2465
Khoảng cách chống tâm 1.500 mm
Chiều cao chống tâm 230 mm
Chiều cao chống tâm không có cầu máy 690 mm
Đường kính tiện qua giường máy 285 mm
Lỗ trục chính 58 mm
Côn ụ động MK 4
Côn trục chính
Kết nối trục chính (camlock) 1 - 6"
Số cấp tốc độ 12
Tốc độ 25 - 2.000 min-1
Ăn dao (dọc) 0,031 - 1,7 mm/U
Ăn dao (ngang) 0,014 - 0,784 mm/U
Tiện ren (mét) 0,1 - 14 mm
Tiện ren (hệ inch) 2 - 112 Gg/1"
Tiện ren hướng kính (diametral) 8 - 144 D.P.
Tiện ren (mô-đun) 0,25 - 3,5 mm
Hành trình - bàn trượt trên 128 mm
Hành trình - bàn trượt ngang 285 mm
Mâm cặp ba chấu, đường kính 250 mm
Mâm cặp bốn chấu, đường kính 300 mm với khả năng điều chỉnh
Công suất động cơ 400 V /5,5 kW
Kích thước 2.720 x 1.080 x 1.600 mm
Khối lượng 2.080 kg
EAN 4260364295948
Khoảng cách chống tâm 1.500 mm
Chiều cao chống tâm 230 mm
Chiều cao chống tâm không có cầu máy 690 mm
Đường kính tiện qua giường máy 285 mm
Lỗ trục chính 58 mm
Côn ụ động MK 4
Côn trục chính
Kết nối trục chính (camlock) 1 - 6"
Số cấp tốc độ 12
Tốc độ 25 - 2.000 min-1
Ăn dao (dọc) 0,031 - 1,7 mm/U
Ăn dao (ngang) 0,014 - 0,784 mm/U
Tiện ren (mét) 0,1 - 14 mm
Tiện ren (hệ inch) 2 - 112 Gg/1"
Tiện ren hướng kính (diametral) 8 - 144 D.P.
Tiện ren (mô-đun) 0,25 - 3,5 mm
Hành trình - bàn trượt trên 128 mm
Hành trình - bàn trượt ngang 285 mm
Mâm cặp ba chấu, đường kính 250 mm
Mâm cặp bốn chấu, đường kính 300 mm với khả năng điều chỉnh
Công suất động cơ 400 V /5,5 kW
Kích thước 2.720 x 1.080 x 1.600 mm
Khối lượng 2.080 kg
EAN 4260364295948
Phụ kiện:
Mâm cặp 3 chấu 250 mm
Bộ thay đổi nhanh dụng cụ, loại B (5 chiếc).
Mâm cặp 4 chấu 300 mm
Tấm mặt 350 mm
Áo côn MT 6 / MT 4
2 định tâm MT 4
Luy nét tĩnh và động
Phanh trục chính
Hệ thống làm mát
Đèn LED làm việc
Giá đỡ máy
Tấm chắn hoa lửa
Bảo vệ mâm cặp với công tắc an toàn
Đồng hồ ren
Bộ thay đổi dụng cụ
Hướng dẫn vận hành
Mâm cặp 3 chấu 250 mm
Bộ thay đổi nhanh dụng cụ, loại B (5 chiếc).
Mâm cặp 4 chấu 300 mm
Tấm mặt 350 mm
Áo côn MT 6 / MT 4
2 định tâm MT 4
Luy nét tĩnh và động
Phanh trục chính
Hệ thống làm mát
Đèn LED làm việc
Giá đỡ máy
Tấm chắn hoa lửa
Bảo vệ mâm cặp với công tắc an toàn
Đồng hồ ren
Bộ thay đổi dụng cụ
Hướng dẫn vận hành
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 1 gram |
Chiều cao tâm | 230 mm |
Côn ụ động | 4 |
Công suất động cơ | 5.5 kw |
Hành trình bàn trượt trên | 128 mm |
Khoảng cách chống tâm | 1.500 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.031 đến 1.7 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.014 đến 0.784 mm/v |
Mâm cặp 3 chấu | 250 mm |
Mâm cặp 4 chấu | 300 mm |
Ren hệ inch | Từ 2 đến 112 G |
Ren hệ mét | Từ 0.1 đến 14 mm/v |
Số cấp/dải tốc độ | 12 |
Chiều dài | 119 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 285 mm |
Hành trình bàn ngang | 285 mm |
Kích thước | 2.720 x 1.080 x 1.60 |
Kết nối trục | 1_6" |
Đường kính trục | 4 mm |
Chiều dài làm việc | 78 mm |
Đường kính | 4 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0