Máy tiện MD 300 910
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện MD-300-910
Khoảng cách chống tâm 900 mm
Chiều cao tâm 165 mm
Đường kính tiện max (mm) 300mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt
Khối lượng 450 kg
EAN 4260364290394
Khoảng cách chống tâm 900 mm
Chiều cao tâm 165 mm
Đường kính tiện max (mm) 300mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt
Khối lượng 450 kg
EAN 4260364290394
Máy tiện MD-300-910
Khoảng cách chống tâm 900 mm
Chiều cao tâm 165 mm
Đường kính xoay max qua bàn xe dao 215 mm
Lỗ chống tâm 38 mm
Đường kính tiện max (mm) 300mm
Côn trục chính MT 5
Côn ụ động MT 3
Tốc độ 18
Tốc độ 65 - 1.810 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,053 - 1,291 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,011 - 0,276 mm/U
Ren hệ mét 0,4 - 7 mm/U
Ren hệ inch 4 - 60 Gg/1"
Hành trình bàn trượt trên 85 mm
Hành trình phức hợp bàn trượt 150 mm
Mâm cặp 3 chấu 160 mm
Mâm cặp 4 chấu 200 mm
Đường kính mâm 255 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt
Kích thước 630 x 1.550 x 1.270 mm
Khối lượng 450 kg
EAN 4260364290394
Khoảng cách chống tâm 900 mm
Chiều cao tâm 165 mm
Đường kính xoay max qua bàn xe dao 215 mm
Lỗ chống tâm 38 mm
Đường kính tiện max (mm) 300mm
Côn trục chính MT 5
Côn ụ động MT 3
Tốc độ 18
Tốc độ 65 - 1.810 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,053 - 1,291 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,011 - 0,276 mm/U
Ren hệ mét 0,4 - 7 mm/U
Ren hệ inch 4 - 60 Gg/1"
Hành trình bàn trượt trên 85 mm
Hành trình phức hợp bàn trượt 150 mm
Mâm cặp 3 chấu 160 mm
Mâm cặp 4 chấu 200 mm
Đường kính mâm 255 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt
Kích thước 630 x 1.550 x 1.270 mm
Khối lượng 450 kg
EAN 4260364290394
Thông số sản phẩm
Khoảng cách chống tâm | 900 mm |
Chiều cao tâm | 165 mm |
Đường kính xoay max qua bàn xe dao | 215 mm |
Lỗ chống tâm | 38 mm |
Đường kính tiện max (mm) | 300 mm |
Côn trục chính | 5 |
Côn ụ động | 3 |
Số cấp/dải tốc độ | 18 |
Tốc độ quay | Từ 65 đến 1810 v/p |
Lượng chạy dao dọc | 0,053 - 1,291 mm U |
Lượng chạy dao ngang | 0,011 - 0,276 mm U |
Ren hệ mét | Từ 0.4 đến 7 |
Ren hệ inch | Từ 4 đến 60 |
Hành trình bàn trượt trên | 85 mm |
Hành trình phức hợp bàn trượt | 150 mm |
Mâm cặp 3 chấu | 160 mm |
Mâm cặp 4 chấu | 200 mm |
Đường kính mâm | 255 mm |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Công suất động cơ | 1500 w |
Kích thước bao gồm đế | 630 x 1.550 x 1.270 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5