Máy tiện MD 460 1500
611,171,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy tiện MD-460-1500
Khoảng cách chống tâm 1.500 mm
Chiều cao tâm 230 mm
Đường kính tiện max (mm) 460 mm
motor power 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt
weight 450 kg
Khoảng cách chống tâm 1.500 mm
Chiều cao tâm 230 mm
Đường kính tiện max (mm) 460 mm
motor power 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt
weight 450 kg
Chọn số lượng
Máy tiện MD-460-1500
Khoảng cách chống tâm 1.500 mm
Chiều cao tâm 230 mm
Đường kính xoay max qua bàn xe dao 345 mm
Lỗ chống tâm 58 mm
Đường kính tiện max (mm) 460 mm
Côn trục chính MT 6
Côn ụ động MT 4
Côn trục chính 1 - 6"
Tốc độ 12
Tốc độ 25 - 2.000 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,031 - 1,7 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,014 - 0,784 mm/U
Ren hệ mét 0,1 - 14 mm/U
Ren hệ inch 2 - 112 Gg/1"
Bước răng hướng tâm 8 - 144 D.P.
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng 0,25 - 3,5 mm
Hành trình bàn trượt trên 128 mm
Hành trình phức hợp bàn trượt 285 mm
Mâm cặp 3 chấu 250 mm
Mâm cặp 4 chấu 300 mm with adjustable jaws
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 5.500 Watt
Kích thước bao gồm đế 1.080 x 2.720 x 1.370 mm
Khối lượng 2.200 kg
EAN 4260364290486
Khoảng cách chống tâm 1.500 mm
Chiều cao tâm 230 mm
Đường kính xoay max qua bàn xe dao 345 mm
Lỗ chống tâm 58 mm
Đường kính tiện max (mm) 460 mm
Côn trục chính MT 6
Côn ụ động MT 4
Côn trục chính 1 - 6"
Tốc độ 12
Tốc độ 25 - 2.000 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,031 - 1,7 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,014 - 0,784 mm/U
Ren hệ mét 0,1 - 14 mm/U
Ren hệ inch 2 - 112 Gg/1"
Bước răng hướng tâm 8 - 144 D.P.
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng 0,25 - 3,5 mm
Hành trình bàn trượt trên 128 mm
Hành trình phức hợp bàn trượt 285 mm
Mâm cặp 3 chấu 250 mm
Mâm cặp 4 chấu 300 mm with adjustable jaws
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 5.500 Watt
Kích thước bao gồm đế 1.080 x 2.720 x 1.370 mm
Khối lượng 2.200 kg
EAN 4260364290486
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 2200 kg |
Khoảng cách chống tâm | 1500 mm |
Chiều cao tâm | 230 mm |
Đường kính xoay max qua bàn xe dao | 345 mm |
Lỗ chống tâm | 58 mm |
Đường kính tiện max (mm) | 460 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 4 |
Số cấp/dải tốc độ | 12 |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 2000 v/p |
Lượng chạy dao dọc | 0,031 - 1,7 mm U |
Lượng chạy dao ngang | 0,014 - 0,784 mm U |
Ren hệ mét | Từ 0.1 đến 14 |
Ren hệ inch | Từ 2 đến 112 |
Bước răng hướng tâm | 8 - 144 D.P. |
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng | 0,25 - 3,5 mm |
Hành trình bàn trượt trên | 128 mm |
Hành trình phức hợp bàn trượt | 285 mm |
Mâm cặp 3 chấu | 250 mm |
Mâm cặp 4 chấu | 300 mm |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Công suất động cơ | 5500 w |
Kích thước bao gồm đế | 1.080 x 2.720 x 1.370 |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5