Máy tiện MD 360 1000
296,517,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Khoảng cách chống tâm 1.000 mm
Chiều cao tâm 180 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt / 2.400 Watt
Khối lượng 700 kg
Chiều cao tâm 180 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt / 2.400 Watt
Khối lượng 700 kg
Chọn số lượng
Máy tiện MD-360-1000
Thông số
Khoảng cách chống tâm 1.000 mm
Chiều cao tâm 180 mm
Đường kính xoay max qua bàn xe dao 280 mm
Lỗ chống tâm 38 mm
Đường kính tiện max (mm) 360mm
Côn trục chính MT 5
Côn ụ động MT 3
Côn trục chính
Chiều rộng giường
Tốc độ 16
Tốc độ 45 - 1.800 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,043 - 0,653 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,015 - 0,211 mm/U
Ren hệ mét 0,4 - 7 mm/U
Ren hệ inch 4 - 70 TPI
Bước răng hướng tâm 8 - 144 D.P.
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng 0,25 - 3,5 mm
Hành trình bàn trượt trên 95 mm
Hành trình ụ động
Hành trình phức hợp bàn trượt 180 mm
Chiều cao ụ gắn dao
Mâm cặp 3 chấu 200 mm
Mâm cặp 4 chấu 200 mm
Đường kính mâm 300 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt / 2.400 Watt
Kích thước bao gồm đế 750 x 1.920 x 1.500 mm
Khối lượng 700 kg
EAN 4260364290417
Thông số
Khoảng cách chống tâm 1.000 mm
Chiều cao tâm 180 mm
Đường kính xoay max qua bàn xe dao 280 mm
Lỗ chống tâm 38 mm
Đường kính tiện max (mm) 360mm
Côn trục chính MT 5
Côn ụ động MT 3
Côn trục chính
Chiều rộng giường
Tốc độ 16
Tốc độ 45 - 1.800 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,043 - 0,653 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,015 - 0,211 mm/U
Ren hệ mét 0,4 - 7 mm/U
Ren hệ inch 4 - 70 TPI
Bước răng hướng tâm 8 - 144 D.P.
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng 0,25 - 3,5 mm
Hành trình bàn trượt trên 95 mm
Hành trình ụ động
Hành trình phức hợp bàn trượt 180 mm
Chiều cao ụ gắn dao
Mâm cặp 3 chấu 200 mm
Mâm cặp 4 chấu 200 mm
Đường kính mâm 300 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 1.500 Watt / 2.400 Watt
Kích thước bao gồm đế 750 x 1.920 x 1.500 mm
Khối lượng 700 kg
EAN 4260364290417
Thông số sản phẩm
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
Chiều cao tâm | 180 mm |
Đường kính xoay max qua bàn xe dao | 280 mm |
Lỗ chống tâm | 38 mm |
Đường kính tiện max (mm) | 360 mm |
Côn trục chính | 5 |
Côn ụ động | 3 |
Số cấp/dải tốc độ | 16 |
Tốc độ quay | Từ 45 đến 1800 v/p |
Lượng chạy dao dọc | 0,043 - 0,653 mm U |
Lượng chạy dao ngang | 0,015 - 0,211 mm U |
Ren hệ mét | Từ 0.4 đến 7 |
Ren hệ inch | Từ 4 đến 70 |
Bước răng hướng tâm | 8 - 144 D.P. |
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng | 0,25 - 3,5 mm |
Hành trình bàn trượt trên | 95 mm |
Hành trình phức hợp bàn trượt | 180 mm |
Mâm cặp 3 chấu | 200 mm |
Mâm cặp 4 chấu | 200 mm |
Đường kính mâm | 300 mm |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Công suất động cơ | Từ 1500 đến 2400 w |
Kích thước bao gồm đế | 750 x 1.920 x 1.500 |
Khối Lượng | 700 kg |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5