Máy tiện OPTIturn TH 8020D 3462230
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thân máy:
Đường dẫn trục Z cứng và được mài
Độ đồng tâm của mũi trục đảm bảo tốt hơn 0,015 mm
Đầu kẹp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Nắp che ốc vít chính
Đường trượt được gia công chính xác
Tất cả các đường dẫn có thể điều chỉnh bằng ke chêm
Đảo chiều trái/phải trên đế trượt được chuyển đổi thông qua trục chính
Hệ thống điện tử an toàn hai kênh
Giá đỡ phía trên:
Phạm vi điều chỉnh giá đỡ phía trên ± 90°
Hệ thống bánh răng:
Bánh răng cứng và mài, chạy êm trên 2 ổ đỡ con lăn côn chính xác có thể điều chỉnh
Cần gạt có mức lựa chọn rõ ràng để chuyển đổi tốc độ dao
Thiết kế kín của hộp số dao tốc độ cao
Bánh răng và trục được tôi và mài, chạy trong bể dầu với ổ đỡ chính xác
Tay quay:
Tay quay tách rời và được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 23125
Tay quay an toàn với chức năng ngắt trên trục X
Tay quay với thang chia mịn có thể điều chỉnh 0,04 / 0.02 mm
An toàn:
Công tắc giới hạn an toàn với tiếp điểm mở dương (positive)
Công tắc với tính toán tuổi thọ, được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN ISO 13849
Hệ thống bôi trơn:
Bôi trơn trung tâm trên đế trượt
Các công tắc:
Công tắc dừng khẩn cấp, công tắc bảo vệ động cơ, công tắc chính có thể khóa
Đèn:
Đèn LED chiếu sáng máy
Quản lý dây dẫn:
Ống xích cho việc đi dây cáp và ống dẫn
Thiết bị dừng khẩn cấp điều khiển bằng chân
Hệ thống làm mát:
Thiết bị làm mát với thùng chứa nước làm mát riêng biệt có chỉ báo mực nước và bộ tách dầu; dễ dàng xả và làm sạch hoàn toàn theo tiêu chuẩn DIN
Phanh hãm:
Phanh động cơ điện với dừng khẩn cấp nhanh - dừng nhanh chóng mà không bị trôi quán tính trong quá trình hoạt động bình thường
Hệ thống điện:
Hệ thống điện sử dụng các linh kiện của Siemens
Đầu kẹp dao nhanh:
Đầu kẹp dao nhanh SWH 9-D
Đầu kẹp dao:
1 Đầu kẹp dao 41 x 180 loại D cho mũi đục vuông 32 mm
Đường dẫn trục Z cứng và được mài
Độ đồng tâm của mũi trục đảm bảo tốt hơn 0,015 mm
Đầu kẹp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Nắp che ốc vít chính
Đường trượt được gia công chính xác
Tất cả các đường dẫn có thể điều chỉnh bằng ke chêm
Đảo chiều trái/phải trên đế trượt được chuyển đổi thông qua trục chính
Hệ thống điện tử an toàn hai kênh
Giá đỡ phía trên:
Phạm vi điều chỉnh giá đỡ phía trên ± 90°
Hệ thống bánh răng:
Bánh răng cứng và mài, chạy êm trên 2 ổ đỡ con lăn côn chính xác có thể điều chỉnh
Cần gạt có mức lựa chọn rõ ràng để chuyển đổi tốc độ dao
Thiết kế kín của hộp số dao tốc độ cao
Bánh răng và trục được tôi và mài, chạy trong bể dầu với ổ đỡ chính xác
Tay quay:
Tay quay tách rời và được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 23125
Tay quay an toàn với chức năng ngắt trên trục X
Tay quay với thang chia mịn có thể điều chỉnh 0,04 / 0.02 mm
An toàn:
Công tắc giới hạn an toàn với tiếp điểm mở dương (positive)
Công tắc với tính toán tuổi thọ, được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN ISO 13849
Hệ thống bôi trơn:
Bôi trơn trung tâm trên đế trượt
Các công tắc:
Công tắc dừng khẩn cấp, công tắc bảo vệ động cơ, công tắc chính có thể khóa
Đèn:
Đèn LED chiếu sáng máy
Quản lý dây dẫn:
Ống xích cho việc đi dây cáp và ống dẫn
Thiết bị dừng khẩn cấp điều khiển bằng chân
Hệ thống làm mát:
Thiết bị làm mát với thùng chứa nước làm mát riêng biệt có chỉ báo mực nước và bộ tách dầu; dễ dàng xả và làm sạch hoàn toàn theo tiêu chuẩn DIN
Phanh hãm:
Phanh động cơ điện với dừng khẩn cấp nhanh - dừng nhanh chóng mà không bị trôi quán tính trong quá trình hoạt động bình thường
Hệ thống điện:
Hệ thống điện sử dụng các linh kiện của Siemens
Đầu kẹp dao nhanh:
Đầu kẹp dao nhanh SWH 9-D
Đầu kẹp dao:
1 Đầu kẹp dao 41 x 180 loại D cho mũi đục vuông 32 mm
Hệ thống bôi trơn nguội (Cooling lubricant system)
Lưu lượng bơm làm mát (Coolant pump output) 150 W
Kích thước tổng thể (Dimensions and weights)
Khả năng chịu tải (Load bearing capacity) 1,4 t/m
Chiều dài (Length approx.) 4287 mm
Chiều rộng/Chiều sâu (Width/depth approx.) 1525 mm
Chiều cao (Height approx.) 1925 mm
Trọng lượng (Weight approx.) 3455 kg
Kết nối điện:
Tổng công suất định mức (Total rated value) 12 kW
Thông số điện (Electrical Data)
Công suất động cơ chính (Drive motor output) 11 kW
Điện áp nguồn (Supply voltage) 400 V
Tần số dòng điện (Mains frequency) 50 Hz
Tốc độ hành trình nhanh (Fast motion speed)
Chức năng hành trình nhanh (Rapid motion) 3800 mm/min
Giải thích về chức năng hành trình nhanh (Explanations about rapid motion) max. 5 min (30 min. break)
Bàn dao:
Phạm vi di chuyển dọc bàn dao (Longitudinal feed range) 0,044 – 1,48 mm/rev
Số cấp dao dọc (Number of longitudinal feeds) 25
Phạm vi di chuyển ngang bàn dao (Flat feed range) 0,022 – 0,74 mm/rev
Số cấp dao ngang (Number of flat feeds) 25
Bước ren:
Bước ren hệ mét (Metric pitch) 0,45 – 120 mm/rev
Số bước ren hệ mét (Number of metric pitches) 54
Bước ren hệ inch (Imperial pitch) 80 – 7/16 Gg/1"
Số bước ren hệ inch (Number of imperial pitches) 60
Bước ren theo module (Diametrical pitch) 7/8 – 160
Số bước ren theo module (Number of modular thread pitches) 42
Bước ren theo module (Modular thread pitch) 0,25 – 60 mm/rev
Số Bước ren theo module (Number of Modular thread pitch) 46
Phạm vi tốc độ:
Số cấp tốc độ (Number of gears) 16
Dải tốc độ trục chính (Speed range) 25 – 1600 min¯¹
Trục chính (Spindle):
Loại đầu kẹp trục chính (Spindle chuck) Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Đường kính lỗ trục chính/đường kính thanh đi qua (Spindle bore/rod passage diameter) 105 mm
Chiều cao kẹp dao tối đa (Tool holder max. chuck height) 32 mm
Loại côn trục chính (Spindle cone) Ø 113 (cone 1:20) mm
Ê tô sau (Tailstock):
Loại đầu kẹp ê tô sau (Chuck) MK 5
Hành trình ngòi ê tô sau (Quill stroke) 235 mm
Đường kính ngòi ê tô sau (Quill diameter) 90 mm
Hành trình di chuyển:
Hành trình của giá đỡ phía trên (Travel upper slide) 230 mm
Hành trình của giá đỡ ngang (Travel cross slide) 368 mm
Hành trình của đế xe dao (Travel carriage saddle) 1965 mm
Khu vực gia công:
Chiều cao tối đa (Max. height) 400 mm
Chiều rộng tối đa (Max. width) 2050 mm
Đường kính tiện tối đa trên giường máy (Swing diameter above machine bed) 800 mm
Đường kính tiện tối đa qua cầu máy(Swing diameter in bed bridge) 1035 mm
Đường kính tiện tối đa qua băng máy (Swing diameter above planing slide) 570 mm
Chiều dài tiện tối qua trên cầu máy (Turning length in bed bridge) 250 mm
Chiều rộng thân máy (Bed width) 400 mm
Lưu lượng bơm làm mát (Coolant pump output) 150 W
Kích thước tổng thể (Dimensions and weights)
Khả năng chịu tải (Load bearing capacity) 1,4 t/m
Chiều dài (Length approx.) 4287 mm
Chiều rộng/Chiều sâu (Width/depth approx.) 1525 mm
Chiều cao (Height approx.) 1925 mm
Trọng lượng (Weight approx.) 3455 kg
Kết nối điện:
Tổng công suất định mức (Total rated value) 12 kW
Thông số điện (Electrical Data)
Công suất động cơ chính (Drive motor output) 11 kW
Điện áp nguồn (Supply voltage) 400 V
Tần số dòng điện (Mains frequency) 50 Hz
Tốc độ hành trình nhanh (Fast motion speed)
Chức năng hành trình nhanh (Rapid motion) 3800 mm/min
Giải thích về chức năng hành trình nhanh (Explanations about rapid motion) max. 5 min (30 min. break)
Bàn dao:
Phạm vi di chuyển dọc bàn dao (Longitudinal feed range) 0,044 – 1,48 mm/rev
Số cấp dao dọc (Number of longitudinal feeds) 25
Phạm vi di chuyển ngang bàn dao (Flat feed range) 0,022 – 0,74 mm/rev
Số cấp dao ngang (Number of flat feeds) 25
Bước ren:
Bước ren hệ mét (Metric pitch) 0,45 – 120 mm/rev
Số bước ren hệ mét (Number of metric pitches) 54
Bước ren hệ inch (Imperial pitch) 80 – 7/16 Gg/1"
Số bước ren hệ inch (Number of imperial pitches) 60
Bước ren theo module (Diametrical pitch) 7/8 – 160
Số bước ren theo module (Number of modular thread pitches) 42
Bước ren theo module (Modular thread pitch) 0,25 – 60 mm/rev
Số Bước ren theo module (Number of Modular thread pitch) 46
Phạm vi tốc độ:
Số cấp tốc độ (Number of gears) 16
Dải tốc độ trục chính (Speed range) 25 – 1600 min¯¹
Trục chính (Spindle):
Loại đầu kẹp trục chính (Spindle chuck) Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Đường kính lỗ trục chính/đường kính thanh đi qua (Spindle bore/rod passage diameter) 105 mm
Chiều cao kẹp dao tối đa (Tool holder max. chuck height) 32 mm
Loại côn trục chính (Spindle cone) Ø 113 (cone 1:20) mm
Ê tô sau (Tailstock):
Loại đầu kẹp ê tô sau (Chuck) MK 5
Hành trình ngòi ê tô sau (Quill stroke) 235 mm
Đường kính ngòi ê tô sau (Quill diameter) 90 mm
Hành trình di chuyển:
Hành trình của giá đỡ phía trên (Travel upper slide) 230 mm
Hành trình của giá đỡ ngang (Travel cross slide) 368 mm
Hành trình của đế xe dao (Travel carriage saddle) 1965 mm
Khu vực gia công:
Chiều cao tối đa (Max. height) 400 mm
Chiều rộng tối đa (Max. width) 2050 mm
Đường kính tiện tối đa trên giường máy (Swing diameter above machine bed) 800 mm
Đường kính tiện tối đa qua cầu máy(Swing diameter in bed bridge) 1035 mm
Đường kính tiện tối đa qua băng máy (Swing diameter above planing slide) 570 mm
Chiều dài tiện tối qua trên cầu máy (Turning length in bed bridge) 250 mm
Chiều rộng thân máy (Bed width) 400 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 3455 kg |
Chiều dài | 4287 mm |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 1600 v/p |
Chiều cao tâm | 400 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 32 mm |
Côn trục chính | 7 |
Côn ụ động | 5 |
Công suất động cơ | 11 kw |
Khoảng cách chống tâm | 2050 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.044 đến 1.48 mm/rev Từ 0.044 đến 1.48 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.022 đến 0.74 mm/rev Từ 0.022 đến 0.74 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 80 đến 7/16 G Từ 80 đến 7/16 G |
Ren hệ mét | Từ 0.45 đến 120 mm |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 250 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 1035 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0