Máy tiện OPTIturn TH 4010V 3402085
496,942,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 1920 mm
Chiều rộng/sâu 740 mm
Chiều cao làm việc max 1555 mm
Khối lượng 780 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 4.0 kW
Điện áp 400 V/ Pha 3 Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50 Hz
Đường kính tiện qua giường máy 410 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 540 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 165 mm
Chiều dài 1920 mm
Chiều rộng/sâu 740 mm
Chiều cao làm việc max 1555 mm
Khối lượng 780 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 4.0 kW
Điện áp 400 V/ Pha 3 Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50 Hz
Đường kính tiện qua giường máy 410 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 540 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 165 mm
Chọn số lượng
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 1920 mm
Chiều rộng/sâu 740 mm
Chiều cao làm việc max 1555 mm
Khối lượng 780 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 4.0 kW
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.043 – 0.653 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 48
Lượng ăn dao ngang 0.015 – 0.206 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 48
Ren
Ren hệ mét 0.4 – 7 mm/rev
Số bước ren hệ mét 42
Ren hệ inch 70 – 4 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 42
Dải tốc độ
Số bánh răng 2
Dải tốc độ 30 – 3000 min¯¹
Điều chỉnh tốc độ electronically adjustable
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 5
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao bộ gá dao max 16 mm
Chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
EMC C1
Ụ sau
Côn ụ sau MT 3
Hành trình ống lót 130 mm
Đường kính ống lót 45 mm
Hành trình
Hành trình trục X 100 mm
Trục Y 195 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 205 mm
Chiều rộng max 1000 mm
Đường kính tiện qua giường máy 410 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 540 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 165 mm
Chiều rộng giường 206 mm
Chiều dài 1920 mm
Chiều rộng/sâu 740 mm
Chiều cao làm việc max 1555 mm
Khối lượng 780 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 4.0 kW
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.043 – 0.653 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 48
Lượng ăn dao ngang 0.015 – 0.206 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 48
Ren
Ren hệ mét 0.4 – 7 mm/rev
Số bước ren hệ mét 42
Ren hệ inch 70 – 4 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 42
Dải tốc độ
Số bánh răng 2
Dải tốc độ 30 – 3000 min¯¹
Điều chỉnh tốc độ electronically adjustable
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 5
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao bộ gá dao max 16 mm
Chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
EMC C1
Ụ sau
Côn ụ sau MT 3
Hành trình ống lót 130 mm
Đường kính ống lót 45 mm
Hành trình
Hành trình trục X 100 mm
Trục Y 195 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 205 mm
Chiều rộng max 1000 mm
Đường kính tiện qua giường máy 410 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 540 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 165 mm
Chiều rộng giường 206 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 1 gram |
Tốc độ quay | Từ 30 đến 3000 v/p |
Chiều cao tâm | 205 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 16 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 3 |
Công suất động cơ | 4.0 kw |
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.043 đến 0.653 mm/rev Từ 0.043 đến 0.653 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.015 đến 0.206 mm/rev Từ 0.015 đến 0.206 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 70 đến 4 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.4 đến 7 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 165 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 540 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 156 mm |
Đường kính trục | 7 mm |
Chiều dài làm việc | 102 mm |
Đường kính | 7 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0