Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME-TH130
39,270,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Thiết bị đo độ cứng cầm tay TH 130
Chọn số lượng
Máy đo độ cứng cầm tay Time TH 130
Thiết bị va đập tiêu chuẩn loại D tích hợp
Thang đo HLD, HB, HRC, HRA, HV, HS
Hướng đo - 360°
Dung sai ±6HLD(760 ±30HLD)
Bộ nhớ: 99 phép đo
Công ra máy in RS232
Độ cứng max của chi tiết đo: 900HLD
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo
Rmin = 50mm (với vòng đỡ Rmin= 10mm)
Khối lượng nhỏ nhất của vật đo 2~5kg trên bàn đỡ, 0.05-2kg trên đầu kẹp
Độ dày nhỏ nhất của vật đo 5mm khi dùng đầu kẹp
Độ dày nhỏ nhất của lớp đo độ cứng 0.8mm
Thời gian làm việc liên tục 8 giờ
Pin sạc Li-Polymer
Nhiệt độ vận hành 0℃-40℃
Khối lượng 180gr
Kích thước 155×24×55mm
Thiết bị va đập tiêu chuẩn loại D tích hợp
Thang đo HLD, HB, HRC, HRA, HV, HS
Hướng đo - 360°
Dung sai ±6HLD(760 ±30HLD)
Bộ nhớ: 99 phép đo
Công ra máy in RS232
Độ cứng max của chi tiết đo: 900HLD
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo
Rmin = 50mm (với vòng đỡ Rmin= 10mm)
Khối lượng nhỏ nhất của vật đo 2~5kg trên bàn đỡ, 0.05-2kg trên đầu kẹp
Độ dày nhỏ nhất của vật đo 5mm khi dùng đầu kẹp
Độ dày nhỏ nhất của lớp đo độ cứng 0.8mm
Thời gian làm việc liên tục 8 giờ
Pin sạc Li-Polymer
Nhiệt độ vận hành 0℃-40℃
Khối lượng 180gr
Kích thước 155×24×55mm
Thông số sản phẩm
Độ cứng lớn nhất của vật đo | 900HLD |
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo | Rmin = 50mm (với vòng đỡ Rmin= 10mm) |
Khối lượng vật đo nhỏ nhất | 2~5kg trên bàn đỡ, 0.05-2kg trên đầu kẹp |
Độ dày vật đo nhỏ nhất | 5mm khi dùng đầu kẹp |
Độ dày lớp tôi cứng nhỏ nhất | 0.8mm |
Hướng đo | 360° |
Thời gian làm việc liên tục | 60 Giờ |
Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 40 độ C |
Kích thước | 155×24×55mm |
Thang đo | HLD, HB, HRC, HRA, HV, HS |
Độ chính xác | Từ -6 đến 6 HLD |
Loại pin | Pin sạc Li-Polymer |
Khối Lượng | 180 gram |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
4