Máy tiện OPTIturn TH 3610 Lathe 3402050
194,791,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy tiện vạn nặng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Chọn số lượng
Máy tiện vạn nặng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Trục chính
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702·2 No. 5
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khe ụ gá dao max 16 mm
Chiều cao làm việc 180 mm
Chiều rộng làm việc 980 mm
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 160 mm
Chiều rộng băng máy 187 mm
Dải tốc độ
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 100 mm
Hành trình ụ dao ngang 170 mm
Lượng chạy dao và bước dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.052 • 1.392 mm/rev (32 feeds) mm/v
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.014 ·0.38 mm/rev (32 feeds) mm/v
Bước ăn dao mm/vòng 0.4 - 7 mm/rev (26 pitches) mm/v
Bước ụ sau v/inch 56 - 4 turns/inch (34 pitches) v/inch
Mâm cặp ụ sau MT3
Đường kính ống lót trục ụ sau 42 mm
Hành trình lót trục ụ sau 120 mm
Kích thước
Kích thước dài x rộng x cao 1,930 x 725 x 1,350 I 1,620 mm
Khối lượng 610 kg
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Trục chính
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702·2 No. 5
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khe ụ gá dao max 16 mm
Chiều cao làm việc 180 mm
Chiều rộng làm việc 980 mm
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 160 mm
Chiều rộng băng máy 187 mm
Dải tốc độ
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 100 mm
Hành trình ụ dao ngang 170 mm
Lượng chạy dao và bước dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.052 • 1.392 mm/rev (32 feeds) mm/v
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.014 ·0.38 mm/rev (32 feeds) mm/v
Bước ăn dao mm/vòng 0.4 - 7 mm/rev (26 pitches) mm/v
Bước ụ sau v/inch 56 - 4 turns/inch (34 pitches) v/inch
Mâm cặp ụ sau MT3
Đường kính ống lót trục ụ sau 42 mm
Hành trình lót trục ụ sau 120 mm
Kích thước
Kích thước dài x rộng x cao 1,930 x 725 x 1,350 I 1,620 mm
Khối lượng 610 kg
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0