Máy tiện kim loại CA6140x1000
363,761,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Model CA6140x1000
Đường kính tiện qua giường máy 400mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 210mm
Chiều dài max chi tiết gia công 1000mm
Chiều rộng giường máy 400mm
Kích thước khe dao tiện 25×25mm
Trục chính 10-1400rpm/16-1400rpm(24steps)
Lỗ trục chính 52mm(optional 82mm;105mm)
Côn trục chính (MT6)(Φ90 1:20)[Φ113:20]
Ăn dao (64 kinds)(for each)
Dải ren hệ mét (1-192mm) (44 kinds)
Dải ren hệ inch (1-24tpi) (21kinds)
Dải ren module (module 39 kinds)
Dải ren hướng kính (37 kinds)
Hành trình max ụ sau 150mm
Đường kính trục ụ sau 75mm
Côn ụ sau (MT5)
Công suất động cơ 7.5KW(10HP)
Kích thước đóng gói 2700×1140×1750mm
Khối lượng máy 2190/2070kg
Đường kính tiện qua giường máy 400mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 210mm
Chiều dài max chi tiết gia công 1000mm
Chiều rộng giường máy 400mm
Kích thước khe dao tiện 25×25mm
Trục chính 10-1400rpm/16-1400rpm(24steps)
Lỗ trục chính 52mm(optional 82mm;105mm)
Côn trục chính (MT6)(Φ90 1:20)[Φ113:20]
Ăn dao (64 kinds)(for each)
Dải ren hệ mét (1-192mm) (44 kinds)
Dải ren hệ inch (1-24tpi) (21kinds)
Dải ren module (module 39 kinds)
Dải ren hướng kính (37 kinds)
Hành trình max ụ sau 150mm
Đường kính trục ụ sau 75mm
Côn ụ sau (MT5)
Công suất động cơ 7.5KW(10HP)
Kích thước đóng gói 2700×1140×1750mm
Khối lượng máy 2190/2070kg
Chọn số lượng
Model CA6140x1000
Đường kính tiện qua giường máy 400mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 210mm
Chiều dài max chi tiết gia công 1000mm
Chiều rộng giường máy 400mm
Kích thước khe dao tiện 25×25mm
Trục chính 10-1400rpm/16-1400rpm(24steps)
Lỗ trục chính 52mm(optional 82mm;105mm)
Côn trục chính (MT6)(Φ90 1:20)[Φ113:20]
Số Ăn dao (64 kinds)(for each)
Dải ren hệ mét (1-192mm) (44 kinds)
Dải ren hệ inch (1-24tpi) (21kinds)
Dải ren module (module 39 kinds)
Dải ren hướng kính (37 kinds)
Hành trình max ụ sau 150mm
Đường kính trục ụ sau 75mm
Côn ụ sau (MT5)
Công suất động cơ 7.5KW(10HP)
Kích thước đóng gói 2700×1140×1750mm
Khối lượng máy 2190/2070kg
Đường kính tiện qua giường máy 400mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 210mm
Chiều dài max chi tiết gia công 1000mm
Chiều rộng giường máy 400mm
Kích thước khe dao tiện 25×25mm
Trục chính 10-1400rpm/16-1400rpm(24steps)
Lỗ trục chính 52mm(optional 82mm;105mm)
Côn trục chính (MT6)(Φ90 1:20)[Φ113:20]
Số Ăn dao (64 kinds)(for each)
Dải ren hệ mét (1-192mm) (44 kinds)
Dải ren hệ inch (1-24tpi) (21kinds)
Dải ren module (module 39 kinds)
Dải ren hướng kính (37 kinds)
Hành trình max ụ sau 150mm
Đường kính trục ụ sau 75mm
Côn ụ sau (MT5)
Công suất động cơ 7.5KW(10HP)
Kích thước đóng gói 2700×1140×1750mm
Khối lượng máy 2190/2070kg
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0