Máy tiện giường nghiêng CNC OPTIturn S 400E 3504325
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Nhỏ gọn
Thiết kế giường nghiêng 45 ° cho đường kính gia công đặc biệt lớn
Dễ dàng xả phoi vào khay chưa phoi
Các dẫn hướng thẳng ổn định về kích thước đảm bảo tuổi thọ lâu dài thông qua độ cứng động và tĩnh tối đa.
Bi cầu tôi cứng và đánh bóng
Tất cả các động cơ servo với bộ mã hóa tích hợp cho độ chính xác cao nhất
Ụ động với áo thủy lực
Tay quay điện tử cầm tay giúp gọi lại chương trình dễ dàng hơn
Băng tải phoi
Giỏ đựng phoi
Đèn làm việc huỳnh quang
Bao gồm gói phần mềm "SINUMERIK 808D on PC".
Thiết kế giường nghiêng 45 ° cho đường kính gia công đặc biệt lớn
Dễ dàng xả phoi vào khay chưa phoi
Các dẫn hướng thẳng ổn định về kích thước đảm bảo tuổi thọ lâu dài thông qua độ cứng động và tĩnh tối đa.
Bi cầu tôi cứng và đánh bóng
Tất cả các động cơ servo với bộ mã hóa tích hợp cho độ chính xác cao nhất
Ụ động với áo thủy lực
Tay quay điện tử cầm tay giúp gọi lại chương trình dễ dàng hơn
Băng tải phoi
Giỏ đựng phoi
Đèn làm việc huỳnh quang
Bao gồm gói phần mềm "SINUMERIK 808D on PC".
Hệ thống làm mát
Công suất bơm làm mát 580 W
Thể tích bồn chứa 75 l
Kích thước và khối lượng
Chiều dài không bao gồm băng tải 2535 mm
Chiều dài 3670 mm
Chiều rộng/sâu 1875 mm
Chiều cao làm việc max 2155 mm
Khối lượng 3500 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 19 kVA
Tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao trục X 10 m/min
Tốc độ ăn dao trục Z 10 m/min
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ thủy lực 1.5 kW
Thể tích bồn chứa 60 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52 mm
Góc xoay giường 45 °
Mô-men xoắn động cơ
Trục X 10 nm
Trục Z 10 nm
Động cơ
Ngẫu lực tại trục động cơ 95.6 Nm
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại +/- 0.006 mm
Độ chính xác định vị 0.01 mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 40 – 4500 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính DIN ISO 702-1 Nr. 6 Form A2
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 61 (depending on the clamping devices used) mm
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót 110 mm
Đường kính ống lót 72 mm
Hành trình ống lót ụ động hydraulic
Hành trình
Hành trình trục X 200 mm
Hành trình trục Z 430 mm
Đầu rơvonve
Loại đầu rơvonve hydraulic
Số lượng khe công cụ 8
Chiều cao bàn kẹp dao lỗ vuông 25 mm
Đường kính thanh khoan bàn dao 16 mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 7.5 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 11 kW
Ngẫu lực động cơ 48 Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành S6-30 % 70 Nm
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 200 mm
Đường kính tiện qua giường máy 450 mm
Đường kính tiện qua băng máy 200 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 430 mm
Đường kính tiện max (mm) 224 mm
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 215 mm
Cơ cấu di chuyển mâm cặp hydraulic
Đường kính tiện qua giường máy 500 mm
Đường kính tiện qua băng máy 220 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 460 mm
Đường kính tiện max (mm) 500 mm
Công suất bơm làm mát 580 W
Thể tích bồn chứa 75 l
Kích thước và khối lượng
Chiều dài không bao gồm băng tải 2535 mm
Chiều dài 3670 mm
Chiều rộng/sâu 1875 mm
Chiều cao làm việc max 2155 mm
Khối lượng 3500 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 19 kVA
Tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao trục X 10 m/min
Tốc độ ăn dao trục Z 10 m/min
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ thủy lực 1.5 kW
Thể tích bồn chứa 60 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52 mm
Góc xoay giường 45 °
Mô-men xoắn động cơ
Trục X 10 nm
Trục Z 10 nm
Động cơ
Ngẫu lực tại trục động cơ 95.6 Nm
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại +/- 0.006 mm
Độ chính xác định vị 0.01 mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 40 – 4500 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính DIN ISO 702-1 Nr. 6 Form A2
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 61 (depending on the clamping devices used) mm
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót 110 mm
Đường kính ống lót 72 mm
Hành trình ống lót ụ động hydraulic
Hành trình
Hành trình trục X 200 mm
Hành trình trục Z 430 mm
Đầu rơvonve
Loại đầu rơvonve hydraulic
Số lượng khe công cụ 8
Chiều cao bàn kẹp dao lỗ vuông 25 mm
Đường kính thanh khoan bàn dao 16 mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 7.5 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 11 kW
Ngẫu lực động cơ 48 Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành S6-30 % 70 Nm
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 200 mm
Đường kính tiện qua giường máy 450 mm
Đường kính tiện qua băng máy 200 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 430 mm
Đường kính tiện max (mm) 224 mm
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 215 mm
Cơ cấu di chuyển mâm cặp hydraulic
Đường kính tiện qua giường máy 500 mm
Đường kính tiện qua băng máy 220 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 460 mm
Đường kính tiện max (mm) 500 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 3500 kg |
Tốc độ quay | Từ 40 đến 4500 v/p |
Đường kính tiện max (mm) | 224 mm |
Độ chính xác định vị | 0.01 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 10 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | 10 mm/ph |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 430 mm |
Chiều dài | 3670 mm |
Công suất động cơ làm mát | 580 w |
Chiều rộng / chiều sâu | 1875 mm |
Chiều cao | 2155 mm |
Công suất vào | 19 KVA |
Đường kính mâm | 200 mm |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 48 Nm |
Hành trình ụ động | 110 mm |
Đường kính ống lót | 72 mm |
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve | 8 |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 7.5 kw |
Đường kính tiện qua giường máy | 450 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 200 mm |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0