Máy tiện CNC Optiturn L440 3514410
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện CNC Optiturn L440 3514410
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 200mm
Đường kính tiện qua giường máy 475mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 710mm
Đường kính tiện trên mặt băng phẳng 240mm
Chiều rộng giường 1000mm
Phạm vi tốc độ
Ngẫu lực 525/382nm
Phạm vi tốc độ 100 – 950/900 – 4500min¯¹
Nguồn điện
Công suất ra động cơ truyền động 11kW
Điện áp 400V
Số pha 3Ph
Dòng điện AC
Tần số 50Hz
Trục chính
Mâm cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Đường kính lỗ trục chính / thanh truyền 65mm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D PPU 240
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 24
Bộ nhớ CNC 3MB
Ghi đè tự động (look ahead): 50
Thời gian thay đổi 3ms
Số lượng dụng cụ 128
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 200mm
Đường kính tiện qua giường máy 475mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 710mm
Đường kính tiện trên mặt băng phẳng 240mm
Chiều rộng giường 1000mm
Phạm vi tốc độ
Ngẫu lực 525/382nm
Phạm vi tốc độ 100 – 950/900 – 4500min¯¹
Nguồn điện
Công suất ra động cơ truyền động 11kW
Điện áp 400V
Số pha 3Ph
Dòng điện AC
Tần số 50Hz
Trục chính
Mâm cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Đường kính lỗ trục chính / thanh truyền 65mm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D PPU 240
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 24
Bộ nhớ CNC 3MB
Ghi đè tự động (look ahead): 50
Thời gian thay đổi 3ms
Số lượng dụng cụ 128
Máy tiện CNC Optiturn L440 3514410
Chiều dài 3030mm
Chiều rộng / chiều sâu 1952mm
Chiều cao 2025mm
Trọng lượng xấp xỉ. 3000kg
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 200mm
Dẫn động mâm cặp máy tiện thủy lực hydraulic
Chiều cao max 235mm
Chiều rộng max 1000mm
Đường kính tiện qua giường máy 475mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 710mm
Đường kính tiện trên mặt băng phẳng 240mm
Chiều rộng giường 1000mm
Trục C (tùy chọn)
Động cơ truyền động trục C 5kW
Ngẫu lực động cơ trục C 15nm
Dải tốc độ trục C 6000min¯¹
Mô-men xoắn động cơ
Trục X 6nm
Trục Z 16nm
Phạm vi tốc độ
Ngẫu lực 525/382nm
Phạm vi tốc độ 100 – 950/900 – 4500min¯¹
Nguồn điện
Công suất ra động cơ truyền động 11kW
Điện áp 400V
Số pha 3Ph
Dòng điện AC
Tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.005mm
Độ chính xác định vị ± 0.005mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 0.75kW
Dung tích bồn 50l
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất ra bơm làm mát 375W
Thể tích bồn chứa 170l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52mm
Trục chính
Mâm cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Đường kính lỗ trục chính / thanh truyền 65mm
Ụ sau
Côn ụ sau MT 4
Hành trình nòng ụ động 150mm
Đường kính nòng ụ động 65mm
Hành trình
Trục X 260mm
Trục Z 1150mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 11kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 23kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 70Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 148Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 15000mm/min
trục Z 15000mm/min
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic; LS 160 VDI 40
Số lượng khe công cụ 8Pcs
Chiều cao/ chiều rộng khe 25 x 25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 32mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 4500min¯¹
Ngẫu lực max bộ thay tool 20Nm
Kết nối điện
Tổng công suất 25kVA
Động cơ
Mô-men xoắn động cơ 70nm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D PPU 240
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 24
Bộ nhớ CNC 3MB
Ghi đè tự động (look ahead): 50
Thời gian thay đổi 3ms
Số lượng dụng cụ 128
Phạm vi giao hàng
EMC
Bánh xe quay điện tử
Đầu rơvonve thủy lực LS160 VDI40
Mâm cặp 3 hàm thủy lực Ø 200 mm
Bộ trao đổi nhiệt
Ụ động và nắp che
6 chân máy
Hệ thống làm mát
THÔNG TIN YÊU CẦU NĂNG HẠ MÁY : Yêu cầu nâng hạ với:
Thiết bị nâng 3514602
Để dỡ máy, cần có thiết bị nâng
Chiều dài 3030mm
Chiều rộng / chiều sâu 1952mm
Chiều cao 2025mm
Trọng lượng xấp xỉ. 3000kg
Khu vực làm việc
Đường kính mâm cặp 200mm
Dẫn động mâm cặp máy tiện thủy lực hydraulic
Chiều cao max 235mm
Chiều rộng max 1000mm
Đường kính tiện qua giường máy 475mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 710mm
Đường kính tiện trên mặt băng phẳng 240mm
Chiều rộng giường 1000mm
Trục C (tùy chọn)
Động cơ truyền động trục C 5kW
Ngẫu lực động cơ trục C 15nm
Dải tốc độ trục C 6000min¯¹
Mô-men xoắn động cơ
Trục X 6nm
Trục Z 16nm
Phạm vi tốc độ
Ngẫu lực 525/382nm
Phạm vi tốc độ 100 – 950/900 – 4500min¯¹
Nguồn điện
Công suất ra động cơ truyền động 11kW
Điện áp 400V
Số pha 3Ph
Dòng điện AC
Tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.005mm
Độ chính xác định vị ± 0.005mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 0.75kW
Dung tích bồn 50l
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất ra bơm làm mát 375W
Thể tích bồn chứa 170l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52mm
Trục chính
Mâm cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Đường kính lỗ trục chính / thanh truyền 65mm
Ụ sau
Côn ụ sau MT 4
Hành trình nòng ụ động 150mm
Đường kính nòng ụ động 65mm
Hành trình
Trục X 260mm
Trục Z 1150mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 11kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 23kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 70Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 148Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 15000mm/min
trục Z 15000mm/min
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic; LS 160 VDI 40
Số lượng khe công cụ 8Pcs
Chiều cao/ chiều rộng khe 25 x 25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 32mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 4500min¯¹
Ngẫu lực max bộ thay tool 20Nm
Kết nối điện
Tổng công suất 25kVA
Động cơ
Mô-men xoắn động cơ 70nm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D PPU 240
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 24
Bộ nhớ CNC 3MB
Ghi đè tự động (look ahead): 50
Thời gian thay đổi 3ms
Số lượng dụng cụ 128
Phạm vi giao hàng
EMC
Bánh xe quay điện tử
Đầu rơvonve thủy lực LS160 VDI40
Mâm cặp 3 hàm thủy lực Ø 200 mm
Bộ trao đổi nhiệt
Ụ động và nắp che
6 chân máy
Hệ thống làm mát
THÔNG TIN YÊU CẦU NĂNG HẠ MÁY : Yêu cầu nâng hạ với:
Thiết bị nâng 3514602
Để dỡ máy, cần có thiết bị nâng
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 3000 kg |
Tốc độ quay | 100_950 v/p 900_4500 v/p |
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
Bộ điều khiển | Sinumerik 828D PPU 240 |
Dụng cụ gắn dao có thể thay đổi (đầu rơvonve) | hydraulic |
Côn trục chính | DIN ISO 70 |
Côn ụ động | 4 |
Độ chính xác lặp lại | Từ -0.005 đến 0.005 mm |
Độ chính xác định vị | Từ -0.005 đến 0.005 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 15000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | 15000 mm/ph |
Công suất động cơ | 11 kw |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 1000 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 710 mm |
Chiều dài | 3030 mm |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0