Máy tiện CNC OPTIturn S 620 3515065
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0–4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V Số pha 3Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ±0.01mm
Độ chính xác định vị 0.01/300mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 2.2kW
Công suất ra bơm làm mát 530W
Công suất hệ thống bôi trơn trung tâm 30W
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 66mm
Góc xoay giường 30°
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic VDI30DIN5480
Số lượng khe công cụ 12Tools
Công suất động cơ truyền động ụ thay dao 3.75kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25x25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 40mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 6000min¯¹
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 20kVA
Trục đối trọng
Động cơ trục phụ truyền động đầu ra hoạt động liên tục S1 7.5kW
Ngẫu lực động cơ truyền động trục phụ 50nm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Dải tốc độ 0–4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V Số pha 3Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ±0.01mm
Độ chính xác định vị 0.01/300mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 2.2kW
Công suất ra bơm làm mát 530W
Công suất hệ thống bôi trơn trung tâm 30W
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 66mm
Góc xoay giường 30°
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic VDI30DIN5480
Số lượng khe công cụ 12Tools
Công suất động cơ truyền động ụ thay dao 3.75kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25x25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 40mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 6000min¯¹
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 20kVA
Trục đối trọng
Động cơ trục phụ truyền động đầu ra hoạt động liên tục S1 7.5kW
Ngẫu lực động cơ truyền động trục phụ 50nm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3500mm
Chiều rộng / chiều sâu 3135mm
Chiều cao 1950mm
Khối lượng 5000kg
Chiều dài max 3985mm
Khu vực làm việc
Đường kính tiện qua giường máy 650mm
Đường kính tiện qua băng máy 380mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 520mm
Đường kính tiện max 380mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0–4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V
Số pha 3Ph
Dòng điện AC
tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ±0.01mm
Độ chính xác định vị 0.01/300mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 2.2kW
Công suất ra bơm làm mát 530W
Công suất hệ thống bôi trơn trung tâm 30W
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 66mm
Góc xoay giường 30°
Trục chính
Đầu cặp trục chính DINISO702-1No.6
Lỗ trục chính với mâm cặp thủy lực 200mm
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52mm
Hành trình
Hành trình trục X 215mm
Hành trình trục Z 520mm
Hành trình trục x 100(+/-50)mm
Hành trình trục Z2 520mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 11kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 15kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 98.7Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 199.2Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 24000mm/min
Tốc độ cấp liệu trục y 6000mm/min
Tốc độ cấp liệu trục z 24000mm/min
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic VDI30DIN5480
Số lượng khe công cụ 12Tools
Công suất động cơ truyền động ụ thay dao 3.75kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25x25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 40mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 6000min¯¹
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 20kVA
Trục đối trọng
Động cơ trục phụ truyền động đầu ra hoạt động liên tục S1 7.5kW
Ngẫu lực động cơ truyền động trục phụ 50nm
Động cơ trục phụ truyền động đầu ra vận hành ở S6-30% 11kW
Ngẫu lực động cơ trục phụ truyền động đầu ra vận hành ở S6-30% 112nm
Côn trục phụ DINISO702-1No.5
Lỗ mâm cặp trục phụ 52mm
Thanh bar trục phụ 45mm
Mâm cặp thủy lực trục phụ 150mm
Dải tốc độ trục phụ 0-5000min¯¹
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Chiều dài 3500mm
Chiều rộng / chiều sâu 3135mm
Chiều cao 1950mm
Khối lượng 5000kg
Chiều dài max 3985mm
Khu vực làm việc
Đường kính tiện qua giường máy 650mm
Đường kính tiện qua băng máy 380mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 520mm
Đường kính tiện max 380mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0–4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V
Số pha 3Ph
Dòng điện AC
tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ±0.01mm
Độ chính xác định vị 0.01/300mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 2.2kW
Công suất ra bơm làm mát 530W
Công suất hệ thống bôi trơn trung tâm 30W
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 66mm
Góc xoay giường 30°
Trục chính
Đầu cặp trục chính DINISO702-1No.6
Lỗ trục chính với mâm cặp thủy lực 200mm
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52mm
Hành trình
Hành trình trục X 215mm
Hành trình trục Z 520mm
Hành trình trục x 100(+/-50)mm
Hành trình trục Z2 520mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 11kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 15kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 98.7Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 199.2Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 24000mm/min
Tốc độ cấp liệu trục y 6000mm/min
Tốc độ cấp liệu trục z 24000mm/min
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic VDI30DIN5480
Số lượng khe công cụ 12Tools
Công suất động cơ truyền động ụ thay dao 3.75kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25x25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 40mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 6000min¯¹
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 20kVA
Trục đối trọng
Động cơ trục phụ truyền động đầu ra hoạt động liên tục S1 7.5kW
Ngẫu lực động cơ truyền động trục phụ 50nm
Động cơ trục phụ truyền động đầu ra vận hành ở S6-30% 11kW
Ngẫu lực động cơ trục phụ truyền động đầu ra vận hành ở S6-30% 112nm
Côn trục phụ DINISO702-1No.5
Lỗ mâm cặp trục phụ 52mm
Thanh bar trục phụ 45mm
Mâm cặp thủy lực trục phụ 150mm
Dải tốc độ trục phụ 0-5000min¯¹
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 5000 kg |
Tốc độ quay | Từ 0 đến 4000 v/p |
Đường kính tiện max (mm) | 380 mm |
Bộ điều khiển | Sinumerik828D |
Dụng cụ gắn dao có thể thay đổi (đầu rơvonve) | hydraul |
Côn trục chính | DINISO |
Độ chính xác lặp lại | Từ -0.01 đến 0.01 mm |
Độ chính xác định vị | 0.01 mm 300 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 24000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Y | 6000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | 24000 mm/ph |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 520 mm |
Chiều dài | 3985 mm |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0