Máy tiện CNC OPTIturn S 500 3515150
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện CNC OPTIturn S 500 3515150
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tổng công suất định danh 50 kVA
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0,005 mm
Độ chính xác định vị ± 0,005 mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 1,5 kW
Thể tích bồn chứa 70 l
Công suất ra bơm làm mát 750 W
Thể tích bồn chứa 185 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52 mm
Góc xoay giường 45 °
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D Standard
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 26x
Bộ nhớ CNC 5 MB
Ghi đè tự động (look ahead) 100
Thời gian thay đổi 2 ms
Số lượng dụng cụ 256
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tổng công suất định danh 50 kVA
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0,005 mm
Độ chính xác định vị ± 0,005 mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 1,5 kW
Thể tích bồn chứa 70 l
Công suất ra bơm làm mát 750 W
Thể tích bồn chứa 185 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52 mm
Góc xoay giường 45 °
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D Standard
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 26x
Bộ nhớ CNC 5 MB
Ghi đè tự động (look ahead) 100
Thời gian thay đổi 2 ms
Số lượng dụng cụ 256
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 4114 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1856 mm
Chiều cao 2016 mm
Khối lượng 6400 kg
Khu vực làm việc
Chiều cao max 600 mm
Đường kính tiện qua giường máy 600 mm
Đường kính tiện qua băng máy 450 mm
Đường kính tiện qua băng máy 485 mm
Chiều dài tiện max với ụ thay dao 1250 mm
Ngẫu lực động cơ
Trục X 11 Nm
Trục X 27 Nm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 10 – 4500 min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tổng công suất định danh 50 kVA
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0,005 mm
Độ chính xác định vị ± 0,005 mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 1,5 kW
Thể tích bồn chứa 70 l
Công suất ra bơm làm mát 750 W
Thể tích bồn chứa 185 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52 mm
Góc xoay giường 45 °
Ụ sau
Đầu cặp trục chính MK 5
Hành trình ống lót 120 mm
Đường kính ống lót 90 mm
Hành trình 1150 mm
Điều khiển hành trình ống lót hydraulisch
Trục chính
Côn trục phụ DIN ISO 702-1 Nr. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 66 mm
Lỗ trục chính với mâm cặp thủy lực 200 mm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D Standard
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 26x
Bộ nhớ CNC 5 MB
Ghi đè tự động (look ahead) 100
Thời gian thay đổi 2 ms
Số lượng dụng cụ 256
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 17 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 25,5 kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 162 Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 463 Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 24000 mm/min
Trục X 24000 mm/min
Ụ thay dao
Loại đầu thay dụng cụ hydraulisch Sauter VDI40 mit Werkzeugantrieb
Số lượng khe công cụ 12 Werkzeuge
Công suất động cơ truyền động ụ thay dao 4,82 kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25 x 25 mm
Đường kính tối đa mâm cặp 32 mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 4500 min¯¹
Ngẫu lực max của dao 20 Nm
Chiều dài 4114 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1856 mm
Chiều cao 2016 mm
Khối lượng 6400 kg
Khu vực làm việc
Chiều cao max 600 mm
Đường kính tiện qua giường máy 600 mm
Đường kính tiện qua băng máy 450 mm
Đường kính tiện qua băng máy 485 mm
Chiều dài tiện max với ụ thay dao 1250 mm
Ngẫu lực động cơ
Trục X 11 Nm
Trục X 27 Nm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 10 – 4500 min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tổng công suất định danh 50 kVA
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0,005 mm
Độ chính xác định vị ± 0,005 mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 1,5 kW
Thể tích bồn chứa 70 l
Công suất ra bơm làm mát 750 W
Thể tích bồn chứa 185 l
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 52 mm
Góc xoay giường 45 °
Ụ sau
Đầu cặp trục chính MK 5
Hành trình ống lót 120 mm
Đường kính ống lót 90 mm
Hành trình 1150 mm
Điều khiển hành trình ống lót hydraulisch
Trục chính
Côn trục phụ DIN ISO 702-1 Nr. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 66 mm
Lỗ trục chính với mâm cặp thủy lực 200 mm
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D Standard
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 26x
Bộ nhớ CNC 5 MB
Ghi đè tự động (look ahead) 100
Thời gian thay đổi 2 ms
Số lượng dụng cụ 256
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 17 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 25,5 kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 162 Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 463 Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 24000 mm/min
Trục X 24000 mm/min
Ụ thay dao
Loại đầu thay dụng cụ hydraulisch Sauter VDI40 mit Werkzeugantrieb
Số lượng khe công cụ 12 Werkzeuge
Công suất động cơ truyền động ụ thay dao 4,82 kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25 x 25 mm
Đường kính tối đa mâm cặp 32 mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 4500 min¯¹
Ngẫu lực max của dao 20 Nm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 5600 kg |
Tốc độ quay | Từ 10 đến 4500 v/p |
Đường kính tiện max (mm) | 485 mm |
Bộ điều khiển | Sinumerik 828D Standard |
Dụng cụ gắn dao có thể thay đổi (đầu rơvonve) | hydraulic; Sauter VDI40 with tool drive |
Côn trục chính | DIN ISO 70 |
Côn ụ động | 5 |
Độ chính xác lặp lại | Từ -0.005 đến 0.005 mm |
Độ chính xác định vị | Từ -0.005 đến 0.005 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 24000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | 24000 mm/ph |
Công suất động cơ | 4.82 kw |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 750 mm |
Chiều dài | 4114 mm |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5