Máy tiện CNC Optiturn S 620 3515065
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện CNC Optiturn S 620 3515065
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3500mm
Chiều rộng / chiều sâu 3135mm
Chiều cao 1950mm
Khối lượng 5000kg
Chiều dài max sản phẩm 3985mm
Khu vực làm việc
Đường kính tiện qua giường máy 650mm
Đường kính tiện qua băng máy 380mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 520mm
Đường kính tiện max 380mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0 – 4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V / Số pha 3Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50Hz
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3500mm
Chiều rộng / chiều sâu 3135mm
Chiều cao 1950mm
Khối lượng 5000kg
Chiều dài max sản phẩm 3985mm
Khu vực làm việc
Đường kính tiện qua giường máy 650mm
Đường kính tiện qua băng máy 380mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 520mm
Đường kính tiện max 380mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0 – 4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V / Số pha 3Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50Hz
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Máy tiện CNC Optiturn S 620 3515065
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3500mm
Chiều rộng / chiều sâu 3135mm
Chiều cao 1950mm
Khối lượng 5000kg
Chiều dài max sản phẩm 3985mm
Khu vực làm việc
Đường kính tiện qua giường máy 650mm
Đường kính tiện qua băng máy 380mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 520mm
Đường kính tiện max 380mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0 – 4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V / Số pha 3Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.01mm
Độ chính xác định vị 0.01 / 300mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 2.2kW
Công suất ra bơm làm mát 530W
Công suất ra hệ thống bôi trơn trung tâm 30W
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 66mm
Góc giường máy 30°
Trục chính
Đầu cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Lỗ trục chính với mâm cặp thủy lực 200mm
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52mm
Hành trình
Hành trình trục X 215mm
Hành trình trục Z 520mm
Hành trình trục Y (tùy chọn của nhà máy) 100 (+/- 50)mm
Hành trình trục Z2 520mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 11kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 15kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 98.7Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 199.2Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 24000mm/min
Tốc độ ăn dao trục Y (tùy chọn của nhà máy_ 6000mm/min
trục Z 24000mm/min
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic VDI30 DIN 5480
Số lượng khe công cụ 12Tools
Công suất ra động cơ bộ thay dụng cụ 3.75kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25x25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 40mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 6000min¯¹
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 20kVA
Trục phụ
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục phụ S1 7.5 kW
Ngẫu lực động cơ trục phụ 50 nm
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục phụ S6-30 % 11 kW
Ngẫu lực động cơ vận hành trục phụ S6-30 % 112 nm
Côn trục phụ DIN ISO 702-1 No. 5
Mâm cặp 52 mm
Đường kính lỗ thanh bar 45 mm
Mâm cặp thủy lực 150 mm
Dải tốc độ 0 - 5000 min¯¹
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3500mm
Chiều rộng / chiều sâu 3135mm
Chiều cao 1950mm
Khối lượng 5000kg
Chiều dài max sản phẩm 3985mm
Khu vực làm việc
Đường kính tiện qua giường máy 650mm
Đường kính tiện qua băng máy 380mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 520mm
Đường kính tiện max 380mm
Dải tốc độ
Dải tốc độ 0 – 4000min¯¹
Dữ liệu điện
Điện áp 400V / Số pha 3Ph/ Dòng điện AC/ tần số 50Hz
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.01mm
Độ chính xác định vị 0.01 / 300mm
Hệ thống thủy lực
Công suất ra động cơ 2.2kW
Công suất ra bơm làm mát 530W
Công suất ra hệ thống bôi trơn trung tâm 30W
Dữ liệu máy
Đường kính mâm cặp 66mm
Góc giường máy 30°
Trục chính
Đầu cặp trục chính DIN ISO 702-1 No. 6
Lỗ trục chính với mâm cặp thủy lực 200mm
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52mm
Hành trình
Hành trình trục X 215mm
Hành trình trục Z 520mm
Hành trình trục Y (tùy chọn của nhà máy) 100 (+/- 50)mm
Hành trình trục Z2 520mm
Trục chính dọc
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S1 11kW
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục dọc S6-30 % 15kW
Ngẫu lực động cơ trục dọc 98.7Nm
Ngẫu lực động cơ vận hành trục dọc S6-30 % 199.2Nm
Tốc độ ăn dao
Trục X 24000mm/min
Tốc độ ăn dao trục Y (tùy chọn của nhà máy_ 6000mm/min
trục Z 24000mm/min
Đầu rơvonve
Loại đầu thay dụng cụ hydraulic VDI30 DIN 5480
Số lượng khe công cụ 12Tools
Công suất ra động cơ bộ thay dụng cụ 3.75kW
Chiều cao/ chiều rộng khe 25x25mm
Đường kính tối đa mâm cặp 40mm
Tốc độ cho phép max bộ thay tool tại khớp nối dụng cụ 6000min¯¹
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 20kVA
Trục phụ
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục phụ S1 7.5 kW
Ngẫu lực động cơ trục phụ 50 nm
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động trục phụ S6-30 % 11 kW
Ngẫu lực động cơ vận hành trục phụ S6-30 % 112 nm
Côn trục phụ DIN ISO 702-1 No. 5
Mâm cặp 52 mm
Đường kính lỗ thanh bar 45 mm
Mâm cặp thủy lực 150 mm
Dải tốc độ 0 - 5000 min¯¹
Điều khiển
Loại điều khiển Sinumerik 828D
Phần mềm Sinumerik 828D system SW 28x
Bộ nhớ CNC 8MB
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Thời gian thay đổi 1ms
Số lượng dụng cụ 512
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 5000 kg |
Tốc độ quay | Từ 0 đến 5000 v/p |
Đường kính tiện max (mm) | 380 mm |
Bộ điều khiển | hydraulic VDI30 DIN 5480 |
Kết nối trục | DIN ISO 702-1 No. 6 |
Độ chính xác lặp lại | ± 0.01 mm |
Độ chính xác định vị | 0.01 mm 300 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 24000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Y | 6000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | 24000 mm/ph |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 520 mm |
Chiều dài | 3500 mm |
Bộ nhớ | 8 |
Số lượng công cụ gắn được trên ụ gá dao | 512 |
Công suất động cơ làm mát | 530 w |
Chiều rộng / chiều sâu | 3135 mm |
Chiều cao | 1950 mm |
Công suất vào | 20 KVA |
Đường kính mâm | 150 mm |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 98.7 Nm |
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve | 12 |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 11 kw |
Đường kính tiện qua giường máy | 650 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 380 mm |
Thời gian thay đổi | 1 giây (sec) |
Hành trình trục Z | 520 mm |
Hành trình trục Y | 100 (+ mm - 5 mm |
Hành trình trục X | 215 mm |
Chiều dài làm việc | 3985 mm |
Công suất ra | 3.75 kw |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0