Máy tiện C6240C 1500
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Giá máy tiện ngang C6240C lỗ trục chính 52mm có chứng nhận CE
-
Băng máy được tôi cao tần siêu âm
-
Các bánh răng trong hộp trục chính được tôi cứng và mài chính xác
-
Trục chính được trang bị 2 vòng bi côn lăn chính xác cấp D
-
Chân đế đúc gang nguyên khối sang trọng
-
Bao gồm chứng chỉ kiểm tra dung sai, biểu đồ quy trình kiểm tra
Thông số kỹ thuật C6240Cx1500
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy: 400 mm
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn trượt ngang: 230 mm
Đường kính tiện lớn nhất qua khe hở: 560 mm
Chiều dài khe hở hữu dụng: CC: 160mm CF:130/130mm
Khoảng cách chống tâm: 1500 mm
Chiều rộng băng máy: 360 mm
TRỤC CHÍNH
Lỗ trục chính: 52 mm
Mũi trục chính: ISO-C6
Độ côn trục chính: MT6
Tốc độ trục chính (Số cấp): (9 cấp) 40-1400 vòng/phút
BƯỚC TIẾN VÀ REN
Phạm vi ren hệ mét (CC): 19 loại, 0.5-14 mm
Phạm vi ren hệ inch (CC): 27 loại, 2-40 ren/inch
Phạm vi ren Module (CC): 11 loại, 0.25−3.5mπ
BÀN TRƯỢT
Hành trình tối đa của bàn trượt dao trên: 95 mm
Hành trình tối đa của bàn trượt ngang: 200 mm
Kích thước cán dao tối đa: 20×20 mm
Ụ SAU
Đường kính nòng ụ sau: 65 mm hoặc 75 mm
Độ côn nòng ụ sau: MT4 hoặc MT5
Hành trình tối đa của ụ sau: 130 mm
THÔNG SỐ KHÁC
Động cơ chính: 4 kW hoặc 5.5 kW (tùy chọn)
Động cơ bơm làm mát: 125 W
Kích thước đóng gói (1500mm): 2880×1150×1650 mm
Trọng lượng Gộp/Tịnh (1500mm): 1950 / 1600 kg
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Mâm cặp 3 chấu
Mâm cặp 4 chấu
Hệ thống làm mát
Đèn làm việc
Phanh chân
Ổn định tâm (Steady rest)
Luy-nét (Follower rest)
Đồng hồ chia ren (Chasing dial indicator)
Bộ bánh răng thay thế (Changing gears set)
Hộp dụng cụ & dụng cụ (Tool box & tools)
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy: 400 mm
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn trượt ngang: 230 mm
Đường kính tiện lớn nhất qua khe hở: 560 mm
Chiều dài khe hở hữu dụng: CC: 160mm CF:130/130mm
Khoảng cách chống tâm: 1500 mm
Chiều rộng băng máy: 360 mm
TRỤC CHÍNH
Lỗ trục chính: 52 mm
Mũi trục chính: ISO-C6
Độ côn trục chính: MT6
Tốc độ trục chính (Số cấp): (9 cấp) 40-1400 vòng/phút
BƯỚC TIẾN VÀ REN
Phạm vi ren hệ mét (CC): 19 loại, 0.5-14 mm
Phạm vi ren hệ inch (CC): 27 loại, 2-40 ren/inch
Phạm vi ren Module (CC): 11 loại, 0.25−3.5mπ
BÀN TRƯỢT
Hành trình tối đa của bàn trượt dao trên: 95 mm
Hành trình tối đa của bàn trượt ngang: 200 mm
Kích thước cán dao tối đa: 20×20 mm
Ụ SAU
Đường kính nòng ụ sau: 65 mm hoặc 75 mm
Độ côn nòng ụ sau: MT4 hoặc MT5
Hành trình tối đa của ụ sau: 130 mm
THÔNG SỐ KHÁC
Động cơ chính: 4 kW hoặc 5.5 kW (tùy chọn)
Động cơ bơm làm mát: 125 W
Kích thước đóng gói (1500mm): 2880×1150×1650 mm
Trọng lượng Gộp/Tịnh (1500mm): 1950 / 1600 kg
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Mâm cặp 3 chấu
Mâm cặp 4 chấu
Hệ thống làm mát
Đèn làm việc
Phanh chân
Ổn định tâm (Steady rest)
Luy-nét (Follower rest)
Đồng hồ chia ren (Chasing dial indicator)
Bộ bánh răng thay thế (Changing gears set)
Hộp dụng cụ & dụng cụ (Tool box & tools)
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0