Máy tiện C6240 1500
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện vạn năng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 4.6 KW
Trục chính
Công suất động cơ 4.5 KW
Côn trục chính MT6
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 420 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800 v/p
Số cấp tốc độ 16
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 4.6 KW
Trục chính
Công suất động cơ 4.5 KW
Côn trục chính MT6
Chiều rộng làm việc 1000 mm
Đường kính tiện qua băng máy 420 mm
Tốc độ
Tốc độ trục chính 45-1800 v/p
Số cấp tốc độ 16
Thông số
Đường kính tiện lớn nhất qua băng mm 400
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 230
Đường kính tiện lớn nhất qua khe hở mm 560
Khoảng cách chống tâm mm 1500
Đường kính lỗ trục chính mm 52 (Tùy chọn: 80)
Độ côn trục chính - MT6 (Tùy chọn: Hệ mét 1:20)
Phạm vi tốc độ trục chính vòng/phút (rpm) 40-1400
Số cấp tốc độ trục chính - 9
Hành trình bàn xe ngang mm 200
Hành trình bàn xe dao trên mm 95
Kích thước dao sử dụng mm 20×20
Phạm vi bước tiến dọc mm/vòng (mm/r) 0.0832-4.6569
Phạm vi bước tiến ngang mm/vòng (mm/r) 0.048-2.688
Số loại ren hệ mét loại 19
Phạm vi ren hệ mét mm 0.25-14
Số loại ren hệ inch loại 28
Phạm vi ren hệ inch T.P.I. (ren/inch) 2-40
Số loại ren Module loại 17
Phạm vi ren Module M.P. (mm) 0.25-3.5
Đường kính ống ụ động mm 65
Độ côn ống ụ động - MT4
Hành trình ống ụ động mm 130
Công suất động cơ chính kW 4
Công suất bơm làm mát kW 0.09
Trọng lượng kg 1520
Kích thước mm 2900×1140×1550
Đường kính tiện lớn nhất qua băng mm 400
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 230
Đường kính tiện lớn nhất qua khe hở mm 560
Khoảng cách chống tâm mm 1500
Đường kính lỗ trục chính mm 52 (Tùy chọn: 80)
Độ côn trục chính - MT6 (Tùy chọn: Hệ mét 1:20)
Phạm vi tốc độ trục chính vòng/phút (rpm) 40-1400
Số cấp tốc độ trục chính - 9
Hành trình bàn xe ngang mm 200
Hành trình bàn xe dao trên mm 95
Kích thước dao sử dụng mm 20×20
Phạm vi bước tiến dọc mm/vòng (mm/r) 0.0832-4.6569
Phạm vi bước tiến ngang mm/vòng (mm/r) 0.048-2.688
Số loại ren hệ mét loại 19
Phạm vi ren hệ mét mm 0.25-14
Số loại ren hệ inch loại 28
Phạm vi ren hệ inch T.P.I. (ren/inch) 2-40
Số loại ren Module loại 17
Phạm vi ren Module M.P. (mm) 0.25-3.5
Đường kính ống ụ động mm 65
Độ côn ống ụ động - MT4
Hành trình ống ụ động mm 130
Công suất động cơ chính kW 4
Công suất bơm làm mát kW 0.09
Trọng lượng kg 1520
Kích thước mm 2900×1140×1550
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0