Máy khoan phay OPTImill MH 25SV 3338160
164,342,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 970 mm
Chiều rộng / chiều sâu 975 mm
Chiều cao 1025 mm
Khối Lượng 200 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 50 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 25 mm
Khả năng khoan thép 25
Khả năng khoan thép 20
Dữ liệu điện
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 2 kW
Chiều dài 970 mm
Chiều rộng / chiều sâu 975 mm
Chiều cao 1025 mm
Khối Lượng 200 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 50 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 25 mm
Khả năng khoan thép 25
Khả năng khoan thép 20
Dữ liệu điện
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 2 kW
Chọn số lượng
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 970 mm
Chiều rộng / chiều sâu 975 mm
Chiều cao 1025 mm
Khối Lượng 200 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 50 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 25 mm
Khả năng khoan thép 25
Khả năng khoan thép 20
Dữ liệu điện
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 2 kW
Tốc độ di chuyển nhanh
Chuyển động nhanh trục X 930 mm/min
Chuyển động nhanh trục Y 580 mm/min
Chuyển động nhanh trục Z 450 mm/min
Ngẫu lực động cơ trục dao
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục X 2.2 nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Y 2.2 nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Z 4.2 nm
Tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao trục X 150 mm/min
Tốc độ ăn dao trục Y 100 mm/min
Tốc độ ăn dao trục Z 80 mm/min
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 620 mm
Chiều rộng bàn 180 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 0 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 300 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 12 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Khoảng cách rãnh chữ T 50 mm
Tải trọng max 30 kg
Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
Cấp điện từ C2
Hành trình
Hành trình trục X - tay 400 mm
Hành trình trục Y - tay 210 mm
Hành trình trục Z - tay 270 mm
Hành trình trục X - tự động 380 mm
Hành trình trục Y - tự động 130 mm
Hành trình trục Z - tự động 180 mm
Trục dọc
Tầm với 185 mm
Kết nối trục BT 30
Tốc độ quay 200 – 4000 min¯¹
Số cấp bánh răng 1
Kiểm soát tốc độ electronically adjustable
Công suất động cơ 1.5 kW
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động 10 nm
Góc quay đầu dao phay đầu Z - mặt bàn X 30 °
Chiều dài 970 mm
Chiều rộng / chiều sâu 975 mm
Chiều cao 1025 mm
Khối Lượng 200 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 50 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 25 mm
Khả năng khoan thép 25
Khả năng khoan thép 20
Dữ liệu điện
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 2 kW
Tốc độ di chuyển nhanh
Chuyển động nhanh trục X 930 mm/min
Chuyển động nhanh trục Y 580 mm/min
Chuyển động nhanh trục Z 450 mm/min
Ngẫu lực động cơ trục dao
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục X 2.2 nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Y 2.2 nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Z 4.2 nm
Tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao trục X 150 mm/min
Tốc độ ăn dao trục Y 100 mm/min
Tốc độ ăn dao trục Z 80 mm/min
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 620 mm
Chiều rộng bàn 180 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 0 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 300 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 12 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Khoảng cách rãnh chữ T 50 mm
Tải trọng max 30 kg
Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
Cấp điện từ C2
Hành trình
Hành trình trục X - tay 400 mm
Hành trình trục Y - tay 210 mm
Hành trình trục Z - tay 270 mm
Hành trình trục X - tự động 380 mm
Hành trình trục Y - tự động 130 mm
Hành trình trục Z - tự động 180 mm
Trục dọc
Tầm với 185 mm
Kết nối trục BT 30
Tốc độ quay 200 – 4000 min¯¹
Số cấp bánh răng 1
Kiểm soát tốc độ electronically adjustable
Công suất động cơ 1.5 kW
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động 10 nm
Góc quay đầu dao phay đầu Z - mặt bàn X 30 °
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 2 kw |
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 hz |
Khả năng khoan thép | 20 mm |
Chuyển động nhanh trục Y | 580 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục X | 150 mm/ph |
Tải trọng max | 30 kg |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 25 mm |
Kết nối trục | BT 30 |
Đường kính dụng cụ phay max | 50 mm |
Tốc độ quay | Từ 200 đến 4000 v/p |
Chiều dài | 970 mm |
Chiều cao | 1025 mm |
Khối Lượng | 200 kg |
Chiều rộng / chiều sâu | 975 mm |
Tầm với | 185 mm |
Hành trình trục X - tay | 400 mm |
Hành trình trục Y - tay | 210 mm |
Hành trình trục Z - tay | 270 mm |
Hành trình trục X - tự động | 380 mm |
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 0 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 300 mm |
Hành trình trục Z - tự động | 180 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 50 mm |
Số rãnh T (bàn) | 3 |
Chuyển động nhanh trục X | 930 mm/ph |
Chuyển động nhanh trục Z | 450 mm/ph |
Công suất động cơ | 1.5 kw |
Cỡ rãnh T (bàn) | 12 mm |
Tiêu chuẩn | DIN EN 55011 |
Góc quay đầu dao phay đầu Z - mặt bàn X | 30 độ |
Số cấp bánh răng | 1 |
Chiều rộng bàn | 180 mm |
Chiều dài bàn | 620 mm |
Hành trình trục Y - tự động | 130 mm |
Tốc độ ăn dao trục Z | 80 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Y | 100 mm/ph |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 10 Nm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
38,506,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
45,541,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0