Máy tiện với đầu khoan phay TU2506VB w BF20AV 230V D3425010 BF
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện & khoan phay kết hợp TU-2506VB-20M bao gồm máy tiện bàn TU-2506VB & đầu phay BF-20AV
Thông số máy tiện
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng/chiều sâu 650 mm
Chiều cao 420 mm
Trọng lượng 132 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ dẫn động 1,1 kW
Điện áp nguồn 230 V
Tần số nguồn 50 Hz
Ăn dao
Phạm vi ăn dao dọc 0,07 – 0,4 mm/vòng
Số lần ăn dao dọc 6
Bước ren
Bước ren hệ mét 0,2 – 4 mm/vòng
Số bước ren hệ mét 21
Bước ren hệ inch 56 – 8 Gg/1"
Số bước ren hệ inch 21
Phạm vi tốc độ
Số bánh răng 2 cấp
Phạm vi tốc độ 150 – 2500 vòng/phút
Trục chính
Mâm cặp trục chính: côn ngắn
Đường kính lỗ trục/đường kính thanh truyền 26 mm
Chiều cao mâm cặp tối đa của ổ dao 12 mm
Côn trục chính MT 4
Ụ động
Côn MT 2
Hành trình trục ụ động 65 mm
Đường kính trục ụ động 30 mm
Hành trình
Hành trình thanh trượt trên 70 mm
Hành trình thanh trượt ngang 110 mm
Hành trình ụ bàn dao 550 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tối đa 125 mm
Chiều rộng tối đa 550 mm
Đường kính tiện trên giường máy 246 mm
Đường kính tiện trên thanh trượt 149 mm
Chiều rộng giường 134 mm
Đầu phay và cột của máy khoan phay
Để gắn vào máy tiện TU 2506 và TU 2807
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao tối đa 470 x 425 x 912 mm
Tổng trọng lượng: 80 kg
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng/chiều sâu 650 mm
Chiều cao 420 mm
Trọng lượng 132 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ dẫn động 1,1 kW
Điện áp nguồn 230 V
Tần số nguồn 50 Hz
Ăn dao
Phạm vi ăn dao dọc 0,07 – 0,4 mm/vòng
Số lần ăn dao dọc 6
Bước ren
Bước ren hệ mét 0,2 – 4 mm/vòng
Số bước ren hệ mét 21
Bước ren hệ inch 56 – 8 Gg/1"
Số bước ren hệ inch 21
Phạm vi tốc độ
Số bánh răng 2 cấp
Phạm vi tốc độ 150 – 2500 vòng/phút
Trục chính
Mâm cặp trục chính: côn ngắn
Đường kính lỗ trục/đường kính thanh truyền 26 mm
Chiều cao mâm cặp tối đa của ổ dao 12 mm
Côn trục chính MT 4
Ụ động
Côn MT 2
Hành trình trục ụ động 65 mm
Đường kính trục ụ động 30 mm
Hành trình
Hành trình thanh trượt trên 70 mm
Hành trình thanh trượt ngang 110 mm
Hành trình ụ bàn dao 550 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tối đa 125 mm
Chiều rộng tối đa 550 mm
Đường kính tiện trên giường máy 246 mm
Đường kính tiện trên thanh trượt 149 mm
Chiều rộng giường 134 mm
Đầu phay và cột của máy khoan phay
Để gắn vào máy tiện TU 2506 và TU 2807
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao tối đa 470 x 425 x 912 mm
Tổng trọng lượng: 80 kg
Khả năng khoan phay
Khả năng khoan [mm] tối đa Ø 16
Khả năng phay của dao phay ngón [mm] tối đa Ø 20
Khả năng phay của dao phay răng xen [mm] tối đa Ø63
Khoảng cách từ trục chính đến cột [mm] 185
Vị trí trục chính
Vị trí trục chính MT 2 / M10
Hành trình ống trục chính [mm] 50 mm
Đầu khoan phay
Góc xoay + / - 90°
Cấp giảm tốc: 2
Hành trình trục Z [mm] 280
Tốc độ
Cấp số chậm [vòng/phút] 90 - 1480
Cấp số nhanh [vòng/phút] 150 - 3000
Khả năng khoan [mm] tối đa Ø 16
Khả năng phay của dao phay ngón [mm] tối đa Ø 20
Khả năng phay của dao phay răng xen [mm] tối đa Ø63
Khoảng cách từ trục chính đến cột [mm] 185
Vị trí trục chính
Vị trí trục chính MT 2 / M10
Hành trình ống trục chính [mm] 50 mm
Đầu khoan phay
Góc xoay + / - 90°
Cấp giảm tốc: 2
Hành trình trục Z [mm] 280
Tốc độ
Cấp số chậm [vòng/phút] 90 - 1480
Cấp số nhanh [vòng/phút] 150 - 3000
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0