Máy phay CNC OPTImill F 105 Sinumerik 808D ADVANCED 3501100
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất động cơ làm mát 650 W
Thể tích bồn chứa 120 l
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2164 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1860 mm
Chiều cao 2200 mm
Khối Lượng 2800 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 70 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 35 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 15 kVA
Công suất động cơ làm mát 650 W
Thể tích bồn chứa 120 l
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2164 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1860 mm
Chiều cao 2200 mm
Khối Lượng 2800 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 70 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 35 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 15 kVA
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất động cơ làm mát 650 W
Thể tích bồn chứa 120 l
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2164 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1860 mm
Chiều cao 2200 mm
Khối Lượng 2800 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 70 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 35 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 15 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Chuyển động nhanh trục X 10000 mm/min
Chuyển động nhanh trục Y 10000 mm/min
Chuyển động nhanh trục Z 10000 mm/min
Ngẫu lực động cơ trục dao
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục X 8 Nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Y 8 Nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Z 11 Nm
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 800 mm
Chiều rộng bàn 320 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 100 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 600 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Khoảng cách rãnh chữ T 100 mm
Tải trọng max 300 kg
Kết nối khí nén
Áp lực vận hành 7 bar
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0,008 mm
Độ chính xác định vị ± 0.01 mm
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 550 mm
Hành trình trục Y - tự động 305 mm
Hành trình trục Z - tự động 460 mm
Đầu rơvonve
Thiết kế tay kép carousel
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve 12 Tools
Đường kính dụng cụ phay max 70 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Khối lượng max dụng cụ 6 kg
Thời gian thay dụng cụ 7 s
Trục dọc
Kết nối trục BT 40
Tốc độ quay 10 – 10000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X 7.5 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 11 kW
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động 48 Nm
Ngẫu lực vận hành động cơ truyền động S6-30% 70 Nm
Công suất động cơ làm mát 650 W
Thể tích bồn chứa 120 l
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2164 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1860 mm
Chiều cao 2200 mm
Khối Lượng 2800 kg
Khả năng Khoan / phay
Đường kính dụng cụ phay max 70 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 35 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 15 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Chuyển động nhanh trục X 10000 mm/min
Chuyển động nhanh trục Y 10000 mm/min
Chuyển động nhanh trục Z 10000 mm/min
Ngẫu lực động cơ trục dao
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục X 8 Nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Y 8 Nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Z 11 Nm
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 800 mm
Chiều rộng bàn 320 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 100 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 600 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Khoảng cách rãnh chữ T 100 mm
Tải trọng max 300 kg
Kết nối khí nén
Áp lực vận hành 7 bar
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0,008 mm
Độ chính xác định vị ± 0.01 mm
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 550 mm
Hành trình trục Y - tự động 305 mm
Hành trình trục Z - tự động 460 mm
Đầu rơvonve
Thiết kế tay kép carousel
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve 12 Tools
Đường kính dụng cụ phay max 70 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Khối lượng max dụng cụ 6 kg
Thời gian thay dụng cụ 7 s
Trục dọc
Kết nối trục BT 40
Tốc độ quay 10 – 10000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X 7.5 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 11 kW
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động 48 Nm
Ngẫu lực vận hành động cơ truyền động S6-30% 70 Nm
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 15 KVA |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 2800 kg |
Đường kính dụng cụ phay max | 70 mm |
Độ chính xác lặp lại | ± 0.008 mm |
Độ chính xác định vị | ± 0.01 mm |
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve | 12 |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 35 mm |
Chuyển động nhanh trục X | 10000 mm/ph |
Chuyển động nhanh trục Y | 10000 mm/ph |
Chuyển động nhanh trục Z | 10000 mm/ph |
Công suất động cơ làm mát | 650 w |
Hành trình trục X - tự động | 550 mm |
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 100 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 600 mm |
Hành trình trục Y - tự động | 305 mm |
Hành trình trục Z - tự động | 460 mm |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 48 Nm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 100 mm |
Cỡ rãnh T (bàn) | 14 mm |
Số rãnh T (bàn) | 3 |
Kết nối trục | BT 40 |
Tốc độ quay | Từ 10 đến 10000 v/p |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 7.5 kw |
Tải trọng max | 300 kg |
Chiều dài | 2164 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1860 mm |
Chiều cao | 2200 mm |
Chiều dài max dụng cụ | 300 mm |
Thời gian thay dụng cụ | 7 giây (sec) |
Khối lượng max dụng cụ | 6 kg |
Chiều rộng bàn | 320 mm |
Chiều dài bàn | 800 mm |
Thể tích thùng chứa/thùng khuấy | 120 l |
Áp lực vận hành max | 7 bar |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0