Máy tiện kim loại CA6150B 1000
(1) Chức năng: Máy tiện ngang thông thường series CA61(2)50 phù hợp cho việc tiện các bề mặt trụ trong và ngoài, bề mặt côn và các bề mặt quay khác. Máy có khả năng tiện nhiều loại ren hệ mét, hệ Anh, ren module và ren diametral, đồng thời có thể thực hiện khoan và tạo rãnh dầu. Đây là loại máy tiện ngang có tính đa năng cao và được sử dụng rộng rãi trong gia công hàng loạt các chi tiết dạng trục và dạng đĩa.
(2) Kết cấu băng máy: Băng máy của dòng máy tiện này rộng hơn so với máy tiện thông thường, với chiều rộng ray dẫn hướng là 400 mm, mang lại độ cứng vững cao. Bề mặt ray dẫn hướng được tôi cứng bằng tần số trung gian, giúp máy bền bỉ và chống mài mòn.
(3) Vận hành: Máy công cụ dễ vận hành và bàn trượt được trang bị cơ cấu di chuyển nhanh. Máy sử dụng tay cầm đơn cho thao tác trực quan, thân thiện với người dùng.
(4) Độ cứng vững và cắt gọt: Độ cứng vững về cấu trúc và độ cứng vững truyền động của máy công cụ cao hơn so với máy tiện thông thường, với khả năng sử dụng công suất cao, phù hợp cho cắt gọt mạnh.
(5) Kiểm tra xuất xưởng: Trước khi xuất xưởng, các máy công cụ đều được kiểm tra nghiêm ngặt theo quy trình và chịu các thử nghiệm cắt gọt mạnh để đảm bảo máy có độ ổn định chính xác và độ tin cậy gia công tốt.
Đường kính quay tối đa trên bàn dao mm Φ300
Chiều dài phôi tối đa giữa hai tâm mm 1000
Trọng lượng phôi tối đa giữa hai tâm kg 300
Chiều rộng ray băng máy mm 400
Đường kính lỗ xuyên trục chính mm Φ52
Kiểu đầu trục chính - ISO (GB) C6/D8
Độ côn phía trước trục chính - Mo's No. 6
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray dẫn hướng mặt phẳng băng máy mm 250
Mức tốc độ trục chính - Chiều tiến (Forward): 24 mức
- Chiều lùi (Reverse): 12 mức
Phạm vi tốc độ trục chính vòng/phút (r/min) 10 - 1400
vòng/phút (r/min) 12.5 - 1400
Số lượng bước tiến - 64 loại
Bước tiến tiêu chuẩn dọc mm/vòng (mm/r) 0.08 - 1.59
Bước tiến nhỏ dọc mm/vòng (mm/r) 0.028 - 0.054
Bước tiến tăng cường dọc mm/vòng (mm/r) 1.71 - 6.33
Bước tiến tiêu chuẩn ngang mm/vòng (mm/r) 0.04 - 0.79
Bước tiến nhỏ ngang mm/vòng (mm/r) 0.014 - 0.027
Bước tiến tăng cường ngang mm/vòng (mm/r) 0.86 - 3.16
Bước ren hệ mét (44 loại) mm 1 - 192
Bước ren module (39 loại) mm 0.25 - 48
Bước ren hệ Anh (21 loại) Răng/inch (Teeth/inch) 24-Feb
Bước ren Pitch đường kính (37 loại) dp Jan-96
Tốc độ di chuyển nhanh bàn dao - Dọc (Longitudinal): 4 m/min
- Ngang (Horizontal): 2 m/min
Công suất mô tơ trục chính kW 7.5
Bàn dao - Bàn dao vuông đứng (Vertical square tool holder)
Kích thước chuôi dao mm 25×25
Hành trình tối đa bàn dao trên/dưới mm 140 / 320
Góc xoay mâm xoay bàn dao - ±90°
Khoảng cách từ đường tâm trục chính đến bề mặt đỡ dụng cụ mm 26
Đường kính nòng ụ động mm Φ75
Hành trình nòng ụ động mm 150
Độ côn lỗ côn nòng ụ động - Mo's No. 5
Công suất mô tơ làm mát W 90
Cột áp bơm nước làm mát (Chiều cao nâng) mm 5
Lưu lượng bơm nước làm mát L/phút (L/min) 25
Nguồn cấp - 380V ± 10%, 50Hz ± 1%, AC ba pha
Nhiệt độ môi trường - 0∘C∼40∘C
Độ ẩm tương đối - ≤92%
Kích thước máy (dài × rộng × cao) mm 2700×1140×1750
Trọng lượng máy kg Tổng trọng lượng (GW): 2260 / Khối lượng tịnh (NW): 2140








Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0