Máy tiện chính xác OPTIturn TX 4414 3432420
723,475,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Giường máy làm bằng gang có gân cứng vững
Đế máy một khối làm bằng thép.
Đầu máy làm bằng gang 25GG có gân, độ cứng cao.
Các đường trượt được gia công chính xác
Trục đặt trên ổ bi đũa, tất cả các thành phần được bôi trơn trong bể dầu
Giường máy cứng vững và được mài chính xác
Tất cả các điều khiển điện tử có thể truy cập tập trung
Tất cả các bánh răng của hộp số được làm bằng thép, tôi cứng và mài
Công tắc kênh đôi phải-trái được thử nghiệm theo EN 23125
Công tắc chuyển đổi được thử nghiệm theo EN ISO 13849
Bộ phận làm mát với két nước làm mát riêng biệt với đèn báo mức và bộ tách dầu; đổ và làm sạch dễ dàng và đầy đủ theo tiêu chuẩn DIN
Chiếu sáng toàn bộ khu vực làm việc
Vách sau có thể tháo rời để dễ dàng bảo trì
Trục chính được làm tôi và mài đảm bảo độ chính xác và độ bền cao
Nhờ hiệu suất cắt cao, phoi được loại bỏ nhanh trong quá trình gia công thô một cách an toàn
Nắp chắn phoi có thể khóa di chuyển bằng máng trượt có tích hợp chỉ báo vị trí và vòi làm mát, có thể di chuyển bằng tay
Không cần thay đổi bánh răng
Với thiết bị an toàn chống lại hoạt động đồng thời của cơ cấu tạo ren và cấp liệu
Động cơ phanh điện tử
Trục Z có cơ cấu ngắy nguồn điện tử
Công tắc vị trí với bốn vị trí dừng
Mâm cặp máy tiện ba chấu
Bộ gá dao lắp nhanh SWH 5-B
Hiển thị vị trí điện tử DP700
Đế máy một khối làm bằng thép.
Đầu máy làm bằng gang 25GG có gân, độ cứng cao.
Các đường trượt được gia công chính xác
Trục đặt trên ổ bi đũa, tất cả các thành phần được bôi trơn trong bể dầu
Giường máy cứng vững và được mài chính xác
Tất cả các điều khiển điện tử có thể truy cập tập trung
Tất cả các bánh răng của hộp số được làm bằng thép, tôi cứng và mài
Công tắc kênh đôi phải-trái được thử nghiệm theo EN 23125
Công tắc chuyển đổi được thử nghiệm theo EN ISO 13849
Bộ phận làm mát với két nước làm mát riêng biệt với đèn báo mức và bộ tách dầu; đổ và làm sạch dễ dàng và đầy đủ theo tiêu chuẩn DIN
Chiếu sáng toàn bộ khu vực làm việc
Vách sau có thể tháo rời để dễ dàng bảo trì
Trục chính được làm tôi và mài đảm bảo độ chính xác và độ bền cao
Nhờ hiệu suất cắt cao, phoi được loại bỏ nhanh trong quá trình gia công thô một cách an toàn
Nắp chắn phoi có thể khóa di chuyển bằng máng trượt có tích hợp chỉ báo vị trí và vòi làm mát, có thể di chuyển bằng tay
Không cần thay đổi bánh răng
Với thiết bị an toàn chống lại hoạt động đồng thời của cơ cấu tạo ren và cấp liệu
Động cơ phanh điện tử
Trục Z có cơ cấu ngắy nguồn điện tử
Công tắc vị trí với bốn vị trí dừng
Mâm cặp máy tiện ba chấu
Bộ gá dao lắp nhanh SWH 5-B
Hiển thị vị trí điện tử DP700
Chọn số lượng
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất động cơ làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2300 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1100 mm
Chiều cao 1750 mm
Khối Lượng 1630 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 6.1 kW
Ăn dao
Lượng chạy dao dọc 0.05 - 0.752 mm/U
Lượng ăn dao ngang 0.025 - 0.376 mm/U
Ren
Ren hệ mét 0.5 - 7.5 mm/U
Ren hệ inch 60 - 4 Gg/Zoll
Bước ren theo đường kính 0.25 – 3.75 mm x π
Bước ren modular 120 - 8 Gg/π
Tốc độ quay
Số cấp bánh răng 12 Stufen
Tốc độ quay 40 – 2200 min¯¹
0
Kết nối trục Camlock DIN ISO 702-2 Nr. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52 mm
Côn trục chính MT 6
Bộ gá dao SWH 5-B
Côn ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót trục chính 180 mm
Đường kính ống lót 58 mm
Hành trình
Hành trình trục X 153 mm
Hành trình trục Z 290 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 220 mm
Khoảng cách chống tâm 1200 mm
Đường kính tiện qua giường máy 440 mm
Đường kính tiện qua băng máy 250 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Phạm vi giao hàng
Mâm cặp máy tiện ba chấu Ø 200 mm số 5
Mũi định tâm cố định MK 3
Mũi định tâm cố định MK 5
Công cụ vận hành
Đổ đầy dầu ban đầu cho máy
Bố gá thay dao nhanh SWH 5-B
Áo côn giảm MK 6 / MK 5
Công suất động cơ làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2300 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1100 mm
Chiều cao 1750 mm
Khối Lượng 1630 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 6.1 kW
Ăn dao
Lượng chạy dao dọc 0.05 - 0.752 mm/U
Lượng ăn dao ngang 0.025 - 0.376 mm/U
Ren
Ren hệ mét 0.5 - 7.5 mm/U
Ren hệ inch 60 - 4 Gg/Zoll
Bước ren theo đường kính 0.25 – 3.75 mm x π
Bước ren modular 120 - 8 Gg/π
Tốc độ quay
Số cấp bánh răng 12 Stufen
Tốc độ quay 40 – 2200 min¯¹
0
Kết nối trục Camlock DIN ISO 702-2 Nr. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 52 mm
Côn trục chính MT 6
Bộ gá dao SWH 5-B
Côn ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ống lót trục chính 180 mm
Đường kính ống lót 58 mm
Hành trình
Hành trình trục X 153 mm
Hành trình trục Z 290 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 220 mm
Khoảng cách chống tâm 1200 mm
Đường kính tiện qua giường máy 440 mm
Đường kính tiện qua băng máy 250 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Phạm vi giao hàng
Mâm cặp máy tiện ba chấu Ø 200 mm số 5
Mũi định tâm cố định MK 3
Mũi định tâm cố định MK 5
Công cụ vận hành
Đổ đầy dầu ban đầu cho máy
Bố gá thay dao nhanh SWH 5-B
Áo côn giảm MK 6 / MK 5
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 1630 kg |
Tốc độ quay | Từ 40 đến 2200 v/p |
Chiều cao tâm | 220 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 4 |
Hành trình ụ động | 180 mm |
Khoảng cách chống tâm | 1200 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.05 đến 0.752 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.025 đến 0.376 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 60 đến 4 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.5 đến 7.5 mm/v |
Chiều dài | 2300 mm |
Chiều rộng giường | 300 mm |
Hành trình trục X | 153 mm |
Hành trình trục Z | 290 mm |
Số cấp bánh răng | 12 |
Đường kính tiện qua băng máy | 250 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 440 mm |
Đường kính ống lót | 58 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1100 mm |
Kết nối trục | Camlock DIN ISO 702-2 Nr. 6 |
Chiều cao | 1750 mm |
Công suất động cơ làm mát | 100 w |
Công suất vào | 6.1 kw |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0