Máy phay CNC OPTImill F 410HSC 3511242

Nhãn hiệu: OPTIMUM Xuất xứ: Taiwan Đánh giá: (5)
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Bộ điều khiển SINUMERIK 828D
Phần mềm SW 28x
Bộ nhớ CNC 8 MB
Thời gian thay đổi 1 ms
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Số lượng dụng cụ 512
Kích thước và khối lượng
Chiều dài max 4731 mm
Chiều dài 3600 mm
Chiều rộng / chiều sâu 2322 mm
Chiều cao 3024 mm
Khối lượng 8800 kg
Khả năng Khoan / phay  
Đường kính dụng cụ phay max 63 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 32 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất vào 40 kVA
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn phay ngang 1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang 710 mm
Độ chính xác 
Độ chính xác lặp lại ± 0.005 mm
Độ chính xác định vị ± 0.005 mm
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 1200 mm
Hành trình trục Y - tự động 730 mm
Hành trình trục Z - tự động 650 mm
Trục dọc
Kết nối trục SK 40 DIN 69871
Tốc độ quay 10000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 11 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 31.4 kW


Bộ điều khiển SINUMERIK 828D
Phần mềm SW 28x
Bộ nhớ CNC 8 MB
Thời gian thay đổi 1 ms
Ghi đè tự động (look ahead) 150
Số lượng dụng cụ 512
Hệ thống bôi trơn làm mát
Số lượng bơm làm mát 3 Pcs
Công suất động cơ làm mát 850 each W
Thể tích bồn chứa 860 l
Kích thước và khối lượng
Chiều dài max 4731 mm
Chiều dài 3600 mm
Chiều rộng / chiều sâu 2322 mm
Chiều cao 3024 mm
Khối lượng 8800 kg
Khả năng Khoan / phay 
Đường kính dụng cụ phay max 63 mm
Đường kính trục lưỡi bào/phay 32 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 40 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Tốc độ di chuyển nhanh trục X 30000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Y 30000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z 30000 mm/min
Ngẫu lực động cơ trục dao
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục X 18 Nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Y 27 Nm
Ngẫu lực vận hành liên tục S1 động cơ dao trục Z 36 Nm
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn phay ngang 1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang 710 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay 100 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay 750 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 18 mm
Số rãnh T (bàn) 7
Khoảng cách rãnh chữ T 100 mm
Tải trọng max 1000 kg
Kết nối khí nén
Áp lực vận hành 6 bar
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.005 mm
Độ chính xác định vị ± 0.005 mm
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 1200 mm
Hành trình trục Y - tự động 730 mm
Hành trình trục Z - tự động 650 mm
Đầu rơvonve
Thiết kế tay kép double arm
Số lượng khe công cụ 30 Tools
Số lượng kho dụng cụ 125 mm
Đường kính max dụng cụ 80 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Khối lượng max dựng cụ 8 kg
Thời gian thay dụng cụ 2 s
Trục dọc
Kết nối trục SK 40 DIN 69871
Tốc độ quay 10000 min¯¹
Lưu ý tốc độ max trục chính ở chế độ vận hành liên tục phải giảm khoảng 20%
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 11 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 31.4 kW
Ngẫu lực vận hành động cơ truyền động S6-30% 200 Nm
Ngẫu lực động cơ trục dọc 70 Nm


Thông số sản phẩm

Công suất vào
40 KVA
Điện áp
400 V
Tần số
50 hz
Pha
3 pha
Khối Lượng
8800 kg
Đường kính dụng cụ phay max
80 mm
Bộ điều khiểnSINUMERIK 828D
Độ chính xác lặp lại
± 0.005 mm
Độ chính xác định vị
± 0.005 mm
Bộ nhớ8 MB
Phần mềmSW 28x
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve
30 Tools
Đường kính max dụng cụ các khe liền kề đầu rơvônve
125 mm
Số lượng công cụ gắn được trên ụ gá dao512
Đường kính trục lưỡi bào/phay
32 mm
Chuyển động nhanh trục X
30000 mm/ph
Chuyển động nhanh trục Y
30000 mm/ph
Chuyển động nhanh trục Z
30000 mm/ph
Công suất động cơ làm mát
850 w
Chiều dài bàn phay ngang
1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang
710 mm
Hành trình trục X - tự động
1200 mm
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay
100 mm
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay
750 mm
Hành trình trục Y - tự động
730 mm
Hành trình trục Z - tự động
650 mm
Khoảng cách rãnh chữ T
100 mm
Cỡ rãnh T (bàn)
18 mm
Số rãnh T (bàn)
7
Kết nối trụcSK 40 DIN 69871
Tốc độ quay
10000 v/p
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X
11 kw
Tải trọng max
1000 kg
Chiều dài
3600 mm
Chiều rộng / chiều sâu
2322 mm
Chiều cao
3024 mm
Chiều dài max dụng cụ
300 mm
Thời gian thay dụng cụ
2 giây (sec)
Khối lượng max dụng cụ
8 kg

Danh sách phụ kiện

Đánh giá & Bình luận

Ðánh Giá Trung Bình

5

( 1 đánh giá)
5
1Rất hài lòng
4
0Hài lòng
3
0Bình thường
2
0Dưới trung bình
1
0Thất vọng
Đăng nhập để đánh giá sản phẩm
Chính sách giao hàng
Giao hàng miễn phí cho các mặt hàng còn tồn kho, với đơn hàng có giá trị từ 4,000,000 VND trở lên tại các quận: quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 7, quận 8, và quận 10.
Giao hàng thu phí theo phí của đơn vị chuyển phát nhanh cho những khu vực ngoài những quận trên. Phí này sẽ được thông báo đến khách hàng trong các báo giá và đơn đặt hàng. Hàng hóa chỉ được giao khi khách hàng đồng ý với phí giao hàng. Trường hợp hàng phải đặt đi lẻ từ nước ngoài theo yêu cầu của khách hàng, khách vui lòng chịu phụ phí vận chuyển quốc tế tùy theo kích thước và trọng lượng hàng hóa.
Chính sách giá cạnh tranh
Hàng hóa từ Mai Thủy được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất và được ủy quyền phân phối từ chính hãng.
Để có mức giá tốt nhất, quý khách vui lòng đăng ký 1 tài khoản cá nhân trên website. Khi quý khách đặt hàng, tùy theo giá trị của đơn hàng và mức doanh số tích lũy trong 1 năm, quý khách sẽ nhận mức giảm giá tốt nhất.
Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu chi phí để có mức giá hợp lý nhất. Tuy nhiên trong một số trường hợp, nếu mức giá chưa được tốt như kỳ vọng, vui lòng gửi ý kiến phản hồi, hoặc quý khách cũng có thể đưa mặt hàng này vào mục "Tôi muốn" khi đăng nhập vào tài khoản cá nhân, để hệ thống gửi thông báo đến quý khách khi mặt hàng nằm trong bất kỳ chương trình khuyến mãi hay trợ giá nào của chúng tôi, và nhà sản xuất.
Có thể bạn quan tâm
Model sản phẩm đã xem