Máy phay CNC OPTImill F 4 3500430
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy phay CNC được trang bị bộ đổi dao 8 khe phù hợp cho đào tạo. Chất lượng, hiệu suất và độ chính xác nổi bật
Tất cả các trục có vít me bi
Công cụ thay dao kiều carousel - 8 khe lắp công cụ
Hệ thống làm mát
Động cơ truyền động servo cho tất cả các trục
Bảng điều khiển xoay
Các cổng kết nối thân thiện để truy cập (ổ cắm, USB, RS 232)
Khu vực làm việc có thể nhìn thấy rõ từ ba phía
Bôi trơn trung tâm
Kết nối khí nén với khớp nối nhả nhanh
Bao gồm gói phần mềm "SINUMERIK 808D trên PC" (Phần mềm đào tạo thực tế, để các phôi có thể được lập trình và mô phỏng ngoại tuyến trên PC.) Tải xuống miễn phí tại www.cnc4you.de)
Tất cả các trục có vít me bi
Công cụ thay dao kiều carousel - 8 khe lắp công cụ
Hệ thống làm mát
Động cơ truyền động servo cho tất cả các trục
Bảng điều khiển xoay
Các cổng kết nối thân thiện để truy cập (ổ cắm, USB, RS 232)
Khu vực làm việc có thể nhìn thấy rõ từ ba phía
Bôi trơn trung tâm
Kết nối khí nén với khớp nối nhả nhanh
Bao gồm gói phần mềm "SINUMERIK 808D trên PC" (Phần mềm đào tạo thực tế, để các phôi có thể được lập trình và mô phỏng ngoại tuyến trên PC.) Tải xuống miễn phí tại www.cnc4you.de)
Máy phay CNC OPTImill F 4 3500430
Hệ thống bơm làm mát
Công suất bơm làm mát 90 W
Dung tích thùng chứa 50 l
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 1800 mm
Chiều rộng/sâu 1641 mm
Chiều cao 2000 mm
Khối lượng 1800 kg
Khả năng khoan/phay
Kích thước đầu cảm biến max 65 mm
Đường kính trục dao phay max 30 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định danh 8.5 kW
Tốc độ di chuyển nhanh
X axis 10000 mm/min
Y axis 10000 mm/min
Z axis 10000 mm/min
Ngẫu lực động cơ
Trục X - Vận hành liên tục S1 3.3 nm
Trục Y - Vận hành liên tục S1 5 nm
Trục Z - Vận hành liên tục S1 5 nm
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 690 mm
Chiều rộng bàn 210 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay min 90 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay max 390 mm
Cỡ rãnh T 16 mm
Số rãnh T 3
Khoảng cách rãnh T 63 mm
Tải trọng max 100 kg
Động cơ
Ngẫu lực động cơ truyền động trục dọc 14 nm
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.015 mm
Độ chính xác định vị ± 0.015 mm
Hành trình
Trục X tự động 310 mm
Trục Y tự động 200 mm
Trục Z tự động 300 mm
Mâm quay gắn dao
Số lượng khe dao 8 Tools
Đường kính dụng cụ max 70 mm
Khối lượng dụng cụ max 6 kg
Thời gian thay dao (tháo dao-lắp dao) 6 s
Trục dọc
Mâm cặp trục chính BT 30
Dải tốc độ 50 – 9000 min¯¹
Công suất động cơ truyền động vận hành S6-30% 2.2 kW
VPE 1
Hệ thống bơm làm mát
Công suất bơm làm mát 90 W
Dung tích thùng chứa 50 l
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 1800 mm
Chiều rộng/sâu 1641 mm
Chiều cao 2000 mm
Khối lượng 1800 kg
Khả năng khoan/phay
Kích thước đầu cảm biến max 65 mm
Đường kính trục dao phay max 30 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định danh 8.5 kW
Tốc độ di chuyển nhanh
X axis 10000 mm/min
Y axis 10000 mm/min
Z axis 10000 mm/min
Ngẫu lực động cơ
Trục X - Vận hành liên tục S1 3.3 nm
Trục Y - Vận hành liên tục S1 5 nm
Trục Z - Vận hành liên tục S1 5 nm
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 690 mm
Chiều rộng bàn 210 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay min 90 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay max 390 mm
Cỡ rãnh T 16 mm
Số rãnh T 3
Khoảng cách rãnh T 63 mm
Tải trọng max 100 kg
Động cơ
Ngẫu lực động cơ truyền động trục dọc 14 nm
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.015 mm
Độ chính xác định vị ± 0.015 mm
Hành trình
Trục X tự động 310 mm
Trục Y tự động 200 mm
Trục Z tự động 300 mm
Mâm quay gắn dao
Số lượng khe dao 8 Tools
Đường kính dụng cụ max 70 mm
Khối lượng dụng cụ max 6 kg
Thời gian thay dao (tháo dao-lắp dao) 6 s
Trục dọc
Mâm cặp trục chính BT 30
Dải tốc độ 50 – 9000 min¯¹
Công suất động cơ truyền động vận hành S6-30% 2.2 kW
VPE 1
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0