Máy phay CNC OPTImill F 3Pro 3500415
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Tất cả các các trục có ray trượt vít me bi và động cơ truyền động Servo drive t(trục X, Y và Z)
Thay đổi công cụ chỉ bằng cách ấn nút (bộ phận kẹp công cụ điều chỉnh bằng điện-khí nén)
Hệ thống làm mát
Bôi trơn trung tâm
Bảng điều khiển xoay
Bao gồm gói phần mềm "SINUMERIK 808D trên PC". (Phần mềm đào tạo thực tế cho phép phôi được lập trình và mô phỏng trên PC ngoại tuyến. Có thể tải xuống miễn phí trên www.cnc4you.com)
Bao gồm hai năm bảo hành SIEMENS
Thay đổi công cụ chỉ bằng cách ấn nút (bộ phận kẹp công cụ điều chỉnh bằng điện-khí nén)
Hệ thống làm mát
Bôi trơn trung tâm
Bảng điều khiển xoay
Bao gồm gói phần mềm "SINUMERIK 808D trên PC". (Phần mềm đào tạo thực tế cho phép phôi được lập trình và mô phỏng trên PC ngoại tuyến. Có thể tải xuống miễn phí trên www.cnc4you.com)
Bao gồm hai năm bảo hành SIEMENS
OPTImill F 3Pro 3500415
Hệ thống bơm làm mát
Công suất bơm làm mát 95 W
Dung tích thùng chứa 30 l
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 1410 mm
Chiều rộng/sâu 1372 mm
Chiều cao 2007 mm
Khối lượng 1000 kg
Khả năng khoan/phay
Kích thước đầu cảm biến max 50 mm
Đường kính trục dao phay max 25 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định danh 5 kVA
Ngẫu lực động cơ
Trục X - Vận hành liên tục S1 1.9 Nm
Trục Y - Vận hành liên tục S1 3.5 nm
Trục Z - Vận hành liên tục S1 3.5 nm
Tốc độ ăn dao
X axis 6000 mm/min
Y axis 8000 mm/min
Z axis 10000 mm/min
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 620 mm
Chiều rộng bàn 180 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay min 40 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay max 277 mm
Cỡ rãnh T 12 mm
Số rãnh T 3 mm
Khoảng cách rãnh T 50 mm
Max. load bearing capacity 30 kg
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.02 mm
Độ chính xác định vị ± 0.01 mm
Hành trình
Trục X tự động 355 mm
Trục Y tự động 190 mm
Trục Z tự động 245 mm
Trục đứng
Mâm cặp trục chính BT 30
Dải tốc độ 4000 min¯¹
Giải thích dải tốc độ Lưu ý khi vận hành liên tục ở tốc độ max, phải giảm tốc độ đi 20%
Công suất động cơ truyền động vận hành S1 1.5 kW
Công suất động cơ truyền động vận hành S6-30% 2.2 kW
Ngẫu lực động cơ truyền động vận hành S1 9.5 Nm
Ngẫu lực suất động cơ truyền động vận hành S6-30% 14 Nm
VPE 1
Hệ thống bơm làm mát
Công suất bơm làm mát 95 W
Dung tích thùng chứa 30 l
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 1410 mm
Chiều rộng/sâu 1372 mm
Chiều cao 2007 mm
Khối lượng 1000 kg
Khả năng khoan/phay
Kích thước đầu cảm biến max 50 mm
Đường kính trục dao phay max 25 mm
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định danh 5 kVA
Ngẫu lực động cơ
Trục X - Vận hành liên tục S1 1.9 Nm
Trục Y - Vận hành liên tục S1 3.5 nm
Trục Z - Vận hành liên tục S1 3.5 nm
Tốc độ ăn dao
X axis 6000 mm/min
Y axis 8000 mm/min
Z axis 10000 mm/min
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn 620 mm
Chiều rộng bàn 180 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay min 40 mm
Khoảng cách trục chính-bàn phay max 277 mm
Cỡ rãnh T 12 mm
Số rãnh T 3 mm
Khoảng cách rãnh T 50 mm
Max. load bearing capacity 30 kg
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.02 mm
Độ chính xác định vị ± 0.01 mm
Hành trình
Trục X tự động 355 mm
Trục Y tự động 190 mm
Trục Z tự động 245 mm
Trục đứng
Mâm cặp trục chính BT 30
Dải tốc độ 4000 min¯¹
Giải thích dải tốc độ Lưu ý khi vận hành liên tục ở tốc độ max, phải giảm tốc độ đi 20%
Công suất động cơ truyền động vận hành S1 1.5 kW
Công suất động cơ truyền động vận hành S6-30% 2.2 kW
Ngẫu lực động cơ truyền động vận hành S1 9.5 Nm
Ngẫu lực suất động cơ truyền động vận hành S6-30% 14 Nm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 5 KVA |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 1000 kg |
Đường kính dụng cụ phay max | 50 mm |
Độ chính xác lặp lại | ± 0.02 mm |
Độ chính xác định vị | ± 0.01 mm |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 25 mm |
Công suất động cơ làm mát | 95 w |
Chiều dài bàn phay ngang | 620 mm |
Chiều rộng bàn phay ngang | 180 mm |
Hành trình trục X - tự động | 355 mm |
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 50 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 295 mm |
Hành trình trục Y - tự động | 190 mm |
Hành trình trục Z - tự động | 245 mm |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 9.5 Nm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 50 mm |
Cỡ rãnh T (bàn) | 12 mm |
Số rãnh T (bàn) | 3 |
Tốc độ quay | 4000 v/p |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 1.5 kw |
Tải trọng max | 30 kg |
Chiều dài | 1410 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1372 mm |
Chiều cao | 2007 mm |
Tốc độ ăn dao trục Z | 10000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Y | 8000 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục X | 6000 mm/ph |
Thể tích thùng chứa/thùng khuấy | 30 l |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0