Thiết bị đo độ nhám TIME 3200
63,499,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Thiết bị đo độ nhám TIME-3200
Chọn số lượng
Máy đo độ nhám bề mặt Time 3200
Dùng cho xưởng sản xuất, phòng thí nghiệm, xưởng cơ khí
Dễ vận hành - màn hình hiển thị LCD với nguồn backlight Pin sạc Li-ion
Chỉ thị vị trí lấy mẫu đo
Tuân theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS standard
Nhiều phụ kiện tùy chọn giúp cho người sử dụng thiết bị hiệu quả
Thông số kỹ thuật
Model TR3200
Thông số độ nhám Ra, Rz, Ry, Rq, Rt, Rp, Rmax, Rv, R3z, RS, RSm, RSk, Rmr,
Thông số độ nhám Roughness profile (R)
Biên dạng nhám Primary profile (P)
Hệ đo Metric, English
Độ phân giải hiển thị 0.01
Cổng giao tiếp máy tính RS232
Dải đo 20 , 40 , 80
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto
Chiều dài đánh giá 1~5L (selectable)
Chiều dài lấy mẫu (1~5)L + 2L (selectable)
Bộ lọc số RC, PC-RC, Gauss, D-P
Chiều dài lấy mẫu max 17.5mm/0.71inch
Chiều dài lấy mẫu min 1.3mm/0.051inch
Lấy mẫu Standard pickup TS100, inductive, Diamond stylus radius 5 , angle of stylus 90
Dung sai +-10%
Độ lặp 6%
Nguồn Li-ion battery rechargeable
Kích thước 141mm 56mm 48mm
Khối lượng 480g
Dùng cho xưởng sản xuất, phòng thí nghiệm, xưởng cơ khí
Dễ vận hành - màn hình hiển thị LCD với nguồn backlight Pin sạc Li-ion
Chỉ thị vị trí lấy mẫu đo
Tuân theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS standard
Nhiều phụ kiện tùy chọn giúp cho người sử dụng thiết bị hiệu quả
Thông số kỹ thuật
Model TR3200
Thông số độ nhám Ra, Rz, Ry, Rq, Rt, Rp, Rmax, Rv, R3z, RS, RSm, RSk, Rmr,
Thông số độ nhám Roughness profile (R)
Biên dạng nhám Primary profile (P)
Hệ đo Metric, English
Độ phân giải hiển thị 0.01
Cổng giao tiếp máy tính RS232
Dải đo 20 , 40 , 80
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto
Chiều dài đánh giá 1~5L (selectable)
Chiều dài lấy mẫu (1~5)L + 2L (selectable)
Bộ lọc số RC, PC-RC, Gauss, D-P
Chiều dài lấy mẫu max 17.5mm/0.71inch
Chiều dài lấy mẫu min 1.3mm/0.051inch
Lấy mẫu Standard pickup TS100, inductive, Diamond stylus radius 5 , angle of stylus 90
Dung sai +-10%
Độ lặp 6%
Nguồn Li-ion battery rechargeable
Kích thước 141mm 56mm 48mm
Khối lượng 480g
Thông số sản phẩm
Độ phân giải | 0.01μm |
Khối Lượng | 480 gram |
Dải đo | Từ 0.025 đến 12.5 micromet |
Độ chính xác | Từ -10 đến 10 % |
Cổng giao tiếp | RS232 |
Biên dạng nhám | Roughness profile (R) Primary profile (P) |
Hệ đo | Metric, English |
Chiều dài lấy mẫu giới hạn | 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto |
Chiều dài đánh giá | 1~5L (selectable) |
Chiều dài lấy mẫu | (1~5)L + 2L (selectable) |
Bộ lọc số | RC, PC-RC, Gauss, D-P |
Chiều dài lấy mẫu max | 17.5 |
Chiều dài lấy mẫu min | 1.3 |
Lấy mẫu | Standard pickup TS100, inductive, Diamond stylus radius 5 , angle of stylus 90 |
Độ lặp | 0.06 |
Kích thước | 141mm 56mm 48mm |
Loại pin | Li-ion battery rechargeable |
Thang đo | Ra, Rz, Ry, Rq, Rt, Rp, Rmax, Rv, R3z, RS, RSm, RSk, Rmr, |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5