Thiết bị đo độ nhám TIME-TR220
61,479,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy đo độ nhám bề mặt Time TR220
Dùng cho xưởng sản xuất, phòng thí nghiệm, xưởng cơ khí
Dễ vận hành - màn hình hiển thị LCD với nguồn backlight
Pin sạc Li-ion
Chỉ thị vị trí lấy mẫu đo Tuân theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS standard
Phần mềm cho TR200 và TR220
Nhiều phụ kiện tùy chọn giúp cho người sử dụng thiết bị hiệu quả
Dùng cho xưởng sản xuất, phòng thí nghiệm, xưởng cơ khí
Dễ vận hành - màn hình hiển thị LCD với nguồn backlight
Pin sạc Li-ion
Chỉ thị vị trí lấy mẫu đo Tuân theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS standard
Phần mềm cho TR200 và TR220
Nhiều phụ kiện tùy chọn giúp cho người sử dụng thiết bị hiệu quả
Chọn số lượng
Máy đo độ nhám bề mặt Time TR220
Thông số kỹ thuật Model TR220
Thông số độ nhám Ra, Rz, Ry, Rq, Rt
Thông số độ nhám Roughness profile (R)
Biên dạng nhám Primary profile (P) Hệ đo Metric, English
Độ phân giải hiển thị 0.01
Cổng giao tiếp máy tính RS232
Dải đo 20 , 40 , 80
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto
Chiều dài đánh giá 1~5L (selectable)
Chiều dài lấy mẫu (1~5)L + 2L (selectable)
Bộ lọc số RC, PC-RC, Gauss, D-P
Chiều dài lấy mẫu max 17.5mm/0.71inch
Chiều dài lấy mẫu min 1.3mm/0.051inch
Lấy mẫu Dung sai +-10%
Độ lặp
Nguồn Li-ion battery rechargeable
Kích thước 141mm 56mm 48mm
Khối lượng 440g
Thông số kỹ thuật Model TR220
Thông số độ nhám Ra, Rz, Ry, Rq, Rt
Thông số độ nhám Roughness profile (R)
Biên dạng nhám Primary profile (P) Hệ đo Metric, English
Độ phân giải hiển thị 0.01
Cổng giao tiếp máy tính RS232
Dải đo 20 , 40 , 80
Chiều dài lấy mẫu giới hạn 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto
Chiều dài đánh giá 1~5L (selectable)
Chiều dài lấy mẫu (1~5)L + 2L (selectable)
Bộ lọc số RC, PC-RC, Gauss, D-P
Chiều dài lấy mẫu max 17.5mm/0.71inch
Chiều dài lấy mẫu min 1.3mm/0.051inch
Lấy mẫu Dung sai +-10%
Độ lặp
Nguồn Li-ion battery rechargeable
Kích thước 141mm 56mm 48mm
Khối lượng 440g
Thông số sản phẩm
Độ phân giải | 0.01μm |
Khối Lượng | 440 gram |
Dải đo | Từ 0.025 đến 12.5 micromet |
Độ chính xác | Từ -10 đến 10 % |
Cổng giao tiếp | RS232 |
Biên dạng nhám | Roughness profile (R) Primary profile (P) |
Hệ đo | Metric, English |
Chiều dài lấy mẫu giới hạn | 0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto |
Chiều dài đánh giá | 1~5L (selectable) |
Chiều dài lấy mẫu | (1~5)L + 2L (selectable) |
Bộ lọc số | RC, PC-RC, Gauss, D-P |
Chiều dài lấy mẫu max | 17.5 |
Chiều dài lấy mẫu min | 1.3 |
Lấy mẫu | 0 |
Độ lặp | <6% |
Kích thước | 141mm 56mm 48mm |
Loại pin | Li-ion battery rechargeable |
Thang đo | Ra, Rz, Ry, Rq, Rt |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5