Thiết bị đo độ nhám TIME-TR300
392,040,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy đo độ nhám bề mặt, máy đo biên dạng bề mặt Time TR300
Chọn số lượng
Máy đo biên dạng bề mặt Time TR300
Tính năng
Đo độ cứng kỹ thuật số cho cao su, chất dẻo..
Được trang bị 55 thông số theo chuẩn ISO/DIN/ ANSI/JIS
Đo độ cứng, độ mấp mô và các biên dạng vói dải đo rộng
Thiết kế tích hợp tiện lợi sử dụng
Màn hình LCD hiển thị kỹ thuật số/đồ họa
Kim đo trượt/chống trượt để đánh giá độ nhám bề mặt cong hiệu quả
Trang bị phần mềm Windows
Xuất dữ liệu ra máy tính bằng cổng giao tiếp RS232 hayp cáp USB. Có thể in bằng máy in
Thông số kỹ thuật
Các loại biên dạng R (Roughness), W (Waveness),
Các biên dạng chính P (Primary profile)
Dải đo ±400µm, ±40µm, ±4µm
Bộ lọc RC,PCRC,Gauss,D-P,ISO 13565
Thông số đo R: Ra,Rp,Rv,Rt,Rz,Rq,Rsk,Rku,Rc,RS,RSm,
Rlo,RHSC,Rpc,Rmr(c),RzJIS,R3y,R3z
W: Wa,Wp,Wv,Wt,Wz,Wq,Wsk,Wku,Wc,WS,WSm,
Wlo,WHSC,Wpc,Wmr(c),WzJIS
P: Pa,Pp,Pv,Pt,Pz,Pq,Psk,Pku,Pc,PS,PSm,
Plo,PHSC,Ppc,Pmr(c),PzJIS
Rk: Rk,Rpk,Rvk,Mr1,Mr2
Chiều dài giới hạn 0.08mm,0.25mm,0.8mm,2.5mm,8mm
Chiều dài vết max 40mm
Phân tích đồ họa ADC, BAC
Chiều dài đánh giá 1L-5L
Độ phân giải 0.0001μm/8μm
Độ chính xác ±5%
Hiển thị LCD
Bộ nhớ 10 groups of primary data
Xuất dữ liệu RS232,USB
Nguồn Li battery / AC adapter
Kích thước 409×96×98(mm)
Khối lượng 2.3Kg
Giao hàng
Thiết bị chính
Kim đo
Mẫu Rs 3.2
Tua vít
Cáp kết nối chuẩn RS232
Bộ chuyển nguồn 9V/4A
Hướng dẫn sử dụng
Chứng chỉ của TIME
Thẻ bảo hành
Phụ kiện tùy chọn
Máy in TA230
PC software (TIMESurf for TR300)
Phầm mềm TIMESurf software cho TR300
Cho phép đánh giá giá trị trung bình, max, min, độ lệch chuẩn, độ biến thiên bằng cách di chuyển chuột. Dữ liệu tính toán có thể lưu dạng file excel hay định dạng khác
Có chức năng quản lý dữ liệu. Dữ liệu thu được được lưu trữ ở dạng database để tìm kiếm
Hiển thị biểu đồ đường cong (dạng biểu đồ, hình ảnh…) cùng các thông số lựa chọn và kết quả đo. Có thể in ra máy in
Chức năng in cho phép in báo cáo bao gồm các thông số và biểu đồ
Tính năng
Đo độ cứng kỹ thuật số cho cao su, chất dẻo..
Được trang bị 55 thông số theo chuẩn ISO/DIN/ ANSI/JIS
Đo độ cứng, độ mấp mô và các biên dạng vói dải đo rộng
Thiết kế tích hợp tiện lợi sử dụng
Màn hình LCD hiển thị kỹ thuật số/đồ họa
Kim đo trượt/chống trượt để đánh giá độ nhám bề mặt cong hiệu quả
Trang bị phần mềm Windows
Xuất dữ liệu ra máy tính bằng cổng giao tiếp RS232 hayp cáp USB. Có thể in bằng máy in
Thông số kỹ thuật
Các loại biên dạng R (Roughness), W (Waveness),
Các biên dạng chính P (Primary profile)
Dải đo ±400µm, ±40µm, ±4µm
Bộ lọc RC,PCRC,Gauss,D-P,ISO 13565
Thông số đo R: Ra,Rp,Rv,Rt,Rz,Rq,Rsk,Rku,Rc,RS,RSm,
Rlo,RHSC,Rpc,Rmr(c),RzJIS,R3y,R3z
W: Wa,Wp,Wv,Wt,Wz,Wq,Wsk,Wku,Wc,WS,WSm,
Wlo,WHSC,Wpc,Wmr(c),WzJIS
P: Pa,Pp,Pv,Pt,Pz,Pq,Psk,Pku,Pc,PS,PSm,
Plo,PHSC,Ppc,Pmr(c),PzJIS
Rk: Rk,Rpk,Rvk,Mr1,Mr2
Chiều dài giới hạn 0.08mm,0.25mm,0.8mm,2.5mm,8mm
Chiều dài vết max 40mm
Phân tích đồ họa ADC, BAC
Chiều dài đánh giá 1L-5L
Độ phân giải 0.0001μm/8μm
Độ chính xác ±5%
Hiển thị LCD
Bộ nhớ 10 groups of primary data
Xuất dữ liệu RS232,USB
Nguồn Li battery / AC adapter
Kích thước 409×96×98(mm)
Khối lượng 2.3Kg
Giao hàng
Thiết bị chính
Kim đo
Mẫu Rs 3.2
Tua vít
Cáp kết nối chuẩn RS232
Bộ chuyển nguồn 9V/4A
Hướng dẫn sử dụng
Chứng chỉ của TIME
Thẻ bảo hành
Phụ kiện tùy chọn
Máy in TA230
PC software (TIMESurf for TR300)
Phầm mềm TIMESurf software cho TR300
Cho phép đánh giá giá trị trung bình, max, min, độ lệch chuẩn, độ biến thiên bằng cách di chuyển chuột. Dữ liệu tính toán có thể lưu dạng file excel hay định dạng khác
Có chức năng quản lý dữ liệu. Dữ liệu thu được được lưu trữ ở dạng database để tìm kiếm
Hiển thị biểu đồ đường cong (dạng biểu đồ, hình ảnh…) cùng các thông số lựa chọn và kết quả đo. Có thể in ra máy in
Chức năng in cho phép in báo cáo bao gồm các thông số và biểu đồ
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5