Thiết bị đo độ cứng TIME5410
20,670,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy đo độ cứng cầm tay Time 5410
Tính năng
Đo độ cứng cao su mềm, nhựa và các vật liệu tương tự Digital durometer shore A
Kích thước bỏ túi vào đầu đo tích hợp
Các tiêu chuẩn: DIN 53505, ASTM D 2240, ISO 7619, JIS K7215
Cổng dữ liệu RS232
Tùy chọn đế đỡ máy
Màn hình hiển thị LCD sáng và nét
Tự động ngắt
Chỉ báo pin yếu và chuông
Chế độ hiệu chỉnh bởi người dùng hay hiệu chỉnh tự động
Tính năng
Đo độ cứng cao su mềm, nhựa và các vật liệu tương tự Digital durometer shore A
Kích thước bỏ túi vào đầu đo tích hợp
Các tiêu chuẩn: DIN 53505, ASTM D 2240, ISO 7619, JIS K7215
Cổng dữ liệu RS232
Tùy chọn đế đỡ máy
Màn hình hiển thị LCD sáng và nét
Tự động ngắt
Chỉ báo pin yếu và chuông
Chế độ hiệu chỉnh bởi người dùng hay hiệu chỉnh tự động
Chọn số lượng
Qui cách kỹ thuật | |
Thang đo | Shore A |
Tiêu chuẩn | DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 |
Hiển thị | Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication |
Xuất dữ liệu | RS232 |
Dải đo | 20-90HD |
Dung sai | ±1HD |
Độ phân giải hiển thị | 0.2 HD |
Nhiệt độ vận hành | 0~40 ℃ |
Nguồn | Built in 3.7V rechargeable battery |
Tuổi thọ pin | 300 Hours |
Kích thước Khối lượng |
173mm× 56mm×42mm 230gr |
Giao hàng | |
Máy chính | |
Bô adapter | |
Chứng chỉ TIME | |
Hướng dẫn sử dụng | |
Thẻ bảo hành |
Thông số sản phẩm
Hiển thị | Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication |
Xuất dữ liệu | RS232 |
Tuổi thọ pin | 300 Giờ |
Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 40 độ C |
Phạm vi cung cấp | Máy chính Bô adapter Chứng chỉ TIME Hướng dẫn sử dụng Thẻ bảo hành |
Kích thước | 173mm× 56mm×42mm |
Dải đo | Từ 0 đến 100 HA |
Độ phân giải | 0.1 HA |
Thang đo | Shore A |
Độ chính xác | Từ -1 đến 1 HA |
Loại pin | Built in 3.7V rechargeable battery |
Tiêu chuẩn | DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 |
Khối Lượng | 0 gram |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5