Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME5300
54,626,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME5300 (tên cũ TH110)
Tính năng
1. Chuyển đổi trực tiếp thang đo HL,HRB,HRC,HB,HV,HS; chuyển đổi thang đo lực kéo
2.Hiển thị trực tiếp các chức năng và thông số
3. Độ chính xác cao và thang đo rông cho các vật liệu kim loại
4. Bảy loại đầu đo dạng va đập được nhận dạng tự động, không cần hiệu chỉnh.
5. Có thể nhập ngày và dấu hiệu
6. Hiệu chuẩn bằng phần mềm
7. Bộ sạc và chỉ báo pin yếu
8. In trực tiếp các giá trị kiểm tra
9. Tự động ngắt máy
10. Pin sạc dễ thay thế
Tính năng
1. Chuyển đổi trực tiếp thang đo HL,HRB,HRC,HB,HV,HS; chuyển đổi thang đo lực kéo
2.Hiển thị trực tiếp các chức năng và thông số
3. Độ chính xác cao và thang đo rông cho các vật liệu kim loại
4. Bảy loại đầu đo dạng va đập được nhận dạng tự động, không cần hiệu chỉnh.
5. Có thể nhập ngày và dấu hiệu
6. Hiệu chuẩn bằng phần mềm
7. Bộ sạc và chỉ báo pin yếu
8. In trực tiếp các giá trị kiểm tra
9. Tự động ngắt máy
10. Pin sạc dễ thay thế
Chọn số lượng
Máy đo độ cứng cầm tay TIME5300 (TH110)
Tính năng
1. Chuyển đổi trực tiếp thang đo HL,HRB,HRC,HB,HV,HS; chuyển đổi thang đo lực kéo
2.Hiển thị trực tiếp các chức năng và thông số
3. Độ chính xác cao và thang đo rông cho các vật liệu kim loại
4. Bảy loại đầu đo dạng va đập được nhận dạng tự động, không cần hiệu chỉnh.
5. Có thể nhập ngày và dấu hiệu
6. Hiệu chuẩn bằng phần mềm
7. Bộ sạc và chỉ báo pin yếu
8. In trực tiếp các giá trị kiểm tra
9. Tự động ngắt máy
10. Pin sạc dễ thay thế
Qui cách kỹ thuật
Dải đo - (170-960)HLD (17.9-69.5)HRC
Thang đo - HLD,HS,HB,HRB,HRC,HV
Hướng đo - 360°
Dung sai - ±6HLD(when HLD=760)
Độ lặp - 6HLD(when HLD=760)
Đường kính cuộn giấy in - 40mm
Chiều rộng khổ giấy - 44.5±0.5mm
Nguồn - 12V/600mmA
Thời gian sạc - 2-3.5 hour
Độ ẩm - ≤90%
Nhiệt độ vận hành - 0℃-40℃
Khối lượng - 0.615kg
Kích thước - 235×90×47mm
Độ cứng lớn nhất của vật đo
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo
Khối lượng nhỏ nhất của vật đo
Độ dày nhỏ nhất của vật đo
Độ dày nhỏ nhất của lớp đo độ cứng - Xem Qui cách kỹ thuật của thiết bị va đập
Refer to Refer to "wide measuring range of TIME hardness testers" and "testing accuracy and repeatability" below
Dải đo
Độ chính xác
Giao hàng Phụ kiện tùy chọn
Máy chính
Giấy in
Thiết bị vâ dập loại D D
Khối đo độ cứng Leeb
Vòng đỡ nhỏ
chổi nylon
Bộ sạc
Chứng chỉ Time
Thể bảo hành
Hướng dẫn sử dụng
Tính năng
1. Chuyển đổi trực tiếp thang đo HL,HRB,HRC,HB,HV,HS; chuyển đổi thang đo lực kéo
2.Hiển thị trực tiếp các chức năng và thông số
3. Độ chính xác cao và thang đo rông cho các vật liệu kim loại
4. Bảy loại đầu đo dạng va đập được nhận dạng tự động, không cần hiệu chỉnh.
5. Có thể nhập ngày và dấu hiệu
6. Hiệu chuẩn bằng phần mềm
7. Bộ sạc và chỉ báo pin yếu
8. In trực tiếp các giá trị kiểm tra
9. Tự động ngắt máy
10. Pin sạc dễ thay thế
Qui cách kỹ thuật
Dải đo - (170-960)HLD (17.9-69.5)HRC
Thang đo - HLD,HS,HB,HRB,HRC,HV
Hướng đo - 360°
Dung sai - ±6HLD(when HLD=760)
Độ lặp - 6HLD(when HLD=760)
Đường kính cuộn giấy in - 40mm
Chiều rộng khổ giấy - 44.5±0.5mm
Nguồn - 12V/600mmA
Thời gian sạc - 2-3.5 hour
Độ ẩm - ≤90%
Nhiệt độ vận hành - 0℃-40℃
Khối lượng - 0.615kg
Kích thước - 235×90×47mm
Độ cứng lớn nhất của vật đo
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo
Khối lượng nhỏ nhất của vật đo
Độ dày nhỏ nhất của vật đo
Độ dày nhỏ nhất của lớp đo độ cứng - Xem Qui cách kỹ thuật của thiết bị va đập
Refer to Refer to "wide measuring range of TIME hardness testers" and "testing accuracy and repeatability" below
Dải đo
Độ chính xác
Giao hàng Phụ kiện tùy chọn
Máy chính
Giấy in
Thiết bị vâ dập loại D D
Khối đo độ cứng Leeb
Vòng đỡ nhỏ
chổi nylon
Bộ sạc
Chứng chỉ Time
Thể bảo hành
Hướng dẫn sử dụng
Thông số sản phẩm
Độ ẩm | - ≤90% |
Độ lặp | - 6HLD(when HLD=760) |
Độ cứng lớn nhất của vật đo | - Xem Qui cách kỹ thuật của thiết bị va đập |
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo | - Xem Qui cách kỹ thuật của thiết bị va đập |
Khối lượng vật đo nhỏ nhất | - Xem Qui cách kỹ thuật của thiết bị va đập |
Độ dày vật đo nhỏ nhất | - Xem Qui cách kỹ thuật của thiết bị va đập |
Hướng đo | - 360° |
Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 40 độ C |
Phạm vi cung cấp | Máy chính Giấy in Thiết bị vâ dập loại D D Khối đo độ cứng Leeb Vòng đỡ nhỏ chổi nylon Bộ sạc Chứng chỉ Time Thể bảo hành Hướng dẫn sử dụng |
Kích thước | - 235×90×47mm |
Dải đo | -170_960 HLD/HRC 17.9_69.5 HLD/HRC |
Thời gian sạc | Từ 2 đến 3.5 Giờ |
Thang đo | HLD,HS,HB,HRB,HRC,HV |
Độ chính xác | Từ -6 đến 6 HLD |
Loại pin | - 12V/600mmA |
Khối Lượng | 615 gram |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5