Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME-HLN-11A
42,100,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy đo độ cứng cầm tay Time HLN-11A
Tính năng
- Thang đo rộng, cho tất cả các kim loại
- Thang đo độ cứng hiển thị trực tiếp HRB, HRC, HV, HB,HS, HL
- Chuyển độ sang lực kéo (U.T.S.)
- Đo ở góc bất kỳ và cả mặt dưới
- Máy in di chuyển được
- 6 loại đầu va dập có sẵn cho các ứng dụng đặc biệt
- Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị tât cả các chức năng và thông số
- Chỉ báo pin yếu
- Chỉ thị mức sạc trên bàn phím bằng LED
- Hiển thị chi tiết lỗi (E1-E5)
Tính năng
- Thang đo rộng, cho tất cả các kim loại
- Thang đo độ cứng hiển thị trực tiếp HRB, HRC, HV, HB,HS, HL
- Chuyển độ sang lực kéo (U.T.S.)
- Đo ở góc bất kỳ và cả mặt dưới
- Máy in di chuyển được
- 6 loại đầu va dập có sẵn cho các ứng dụng đặc biệt
- Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị tât cả các chức năng và thông số
- Chỉ báo pin yếu
- Chỉ thị mức sạc trên bàn phím bằng LED
- Hiển thị chi tiết lỗi (E1-E5)
Chọn số lượng
| Qui cách kỹ thuật | |
| Thang đo độ cứng | - HL, HRC, HRB, HV, HB, HS |
| Khoảng đo lực kéo U.T.S | - 374~1999 MPa |
| Độ chính xác | - ±6HLD (760±30HLD) error of displayed value |
| - 6HLD (760±30HLD) repeatability of displayed value | |
| Thiết bị va đập tiêu chuẩn | - D impact device |
| Thiết bị va đập tùy chọn | - DC/D+15/G/C/DL impact devices |
| Max. Workpiece Hardness | - 996HV (For Impact Devices D/DC/DL/D+15/C ) |
| - 646HB (For Impact Device G) | |
| Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo | - Rmin=50mm (with support ring Rmin=10mm) |
| Khối lượng vật đo nhỏ nhất | - 2~5kg on stable support |
| - 0.05~2kg with compact coupling | |
| Độ dày vật đo nhỏ nhất | - 5mm (Impact Device D/DC/DL/D+15) |
| - 1mm (Impact Device C) | |
| - 10mm (Impact Device G) | |
| Độ dày lớp tôi cứng nhỏ nhất | - 0.8mm |
| Nguồn | - Rechargeable batteries NiMH 5×1.2V 600mAh |
| Thời gian sạc | - 3 hours |
| Thời gian làm việc liên tục | - 50hours (without printing and backlight) |
| Nhiệt độ vận hành | - 0~40℃ |
| Độ ẩm tương đối | - ±90% |
| Kích thước | - 268×86×50mm |
| Khối lượng | - 615g (including impact device and printer) |
| Giao hàng | Phụ kiện tùy chọn |
| Máy chình | - Giấy in |
| Thiết bị va dập loại D | - Thiết bị va đập tùy chọn |
| Test block with HLD value | - Vòng đỡ |
| Sạc | |
| Chổi làm sạch | |
| Bàn dỡ cho máy | |
| Chứng chỉ TIME | |
| Hướng dẫn sử dụng | |
| Thẻ bảo hành | |
| Hộp đựng | |
Thông số sản phẩm
| Độ ẩm | - ±90% |
| Dải lực kéo U.T.S | - 374~1999 MPa |
| Thiết bị va đập tiêu chuẩn | - D impact device |
| Thiết bị va đập tùy chọn | - DC/D+15/G/C/DL impact devices |
| Độ cứng lớn nhất của vật đo | - 996HV (For Impact Devices D/DC/DL/D+15/C ) - 646HB (For Impact Device G) |
| Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo | - Rmin=50mm (with support ring Rmin=10mm) - 0.05~2kg with compact coupling |
| Khối lượng vật đo nhỏ nhất | - 2~5kg trên bàn đỡ |
| Độ dày vật đo nhỏ nhất | - 5mm (Impact Device D/DC/DL/D+15) - 1mm (Impact Device C) - 10mm (Impact Device G) |
| Độ dày lớp tôi cứng nhỏ nhất | - 0.8mm |
| Thời gian làm việc liên tục | 50 Giờ |
| Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 40 độ C |
| Phạm vi cung cấp | Máy chính Thiết bị va dập loại D Test block with HLD value Sạc Chổi làm sạch Bàn dỡ cho máy Chứng chỉ TIME Hướng dẫn sử dụng Thẻ bảo hành Hộp đựng Phụ kiện tùy chọn - Giấy in - Thiết bị va đập tùy chọn - Vòng đỡ |
| Kích thước | - 268×86×50mm |
| Thời gian sạc | 3 Giờ |
| Thang đo | HL, HRC, HRB, HV, HB, HS |
| Độ chính xác | Từ -6 đến 6 HLD |
| Loại pin | - Rechargeable batteries NiMH 5×1.2V 600mAh |
| Tính năng | - Thang đo rộng, cho tất cả các kim loại - Thang đo độ cứng hiển thị trực tiếp HRB, HRC, HV, HB,HS, HL - Chuyển độ sang lực kéo (U.T.S.) - Đo ở góc bất kỳ và cả mặt dưới - Máy in di chuyển được - 6 loại đầu va dập có sẵn cho các ứng dụng đặc biệt - Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị tât cả các chức năng và thông số - Chỉ báo pin yếu - Chỉ thị mức sạc trên bàn phím bằng LED - Hiển thị chi tiết lỗi (E1-E5) |
| Khối Lượng | 615 gram |






Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5