Máy phay CNC OPTImill FU 5 600 HSC 24 3511386
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3015 mm
Chiều rộng / chiều sâu 4440 mm
Chiều cao 3000 mm
Khối lượng 9150 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V/ Pha 3 Ph
Dòng điện AC / Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 77 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Tốc độ di chuyển nhanh trục X 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Y 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z 36000 mm/min
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn phay ngang 1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang 610 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 7
Khoảng cách rãnh chữ T 75 mm
Tải trọng max 600 kg
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 600 mm
Hành trình trục Y - tự động 600 mm
Hành trình trục Z - tự động 500 mm
Đầu rơvonve
Số lượng khe công cụ 32 Tools
Số lượng kho dụng cụ 120 mm
Đường kính max dụng cụ 78 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Trục dọc
Kết nối trục HSK 63 DIN 69893
Tốc độ quay 18000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 25 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 35 kW
Chiều dài 3015 mm
Chiều rộng / chiều sâu 4440 mm
Chiều cao 3000 mm
Khối lượng 9150 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V/ Pha 3 Ph
Dòng điện AC / Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 77 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Tốc độ di chuyển nhanh trục X 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Y 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z 36000 mm/min
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn phay ngang 1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang 610 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 7
Khoảng cách rãnh chữ T 75 mm
Tải trọng max 600 kg
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 600 mm
Hành trình trục Y - tự động 600 mm
Hành trình trục Z - tự động 500 mm
Đầu rơvonve
Số lượng khe công cụ 32 Tools
Số lượng kho dụng cụ 120 mm
Đường kính max dụng cụ 78 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Trục dọc
Kết nối trục HSK 63 DIN 69893
Tốc độ quay 18000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 25 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 35 kW
Hệ thống bôi trơn làm mát
Thể tích bồn chứa 380 l
Thể tích bồn chứa ngoài CTS 165 l
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3015 mm
Chiều rộng / chiều sâu 4440 mm
Chiều cao 3000 mm
Khối lượng 9150 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V/ Pha 3 Ph
Dòng điện AC / Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 77 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Tốc độ di chuyển nhanh trục X 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Y 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z 36000 mm/min
Tốc độ ăn dao
Gia tốc trục X, Y, Z 7 m/s²
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn phay ngang 1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang 610 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 7
Khoảng cách rãnh chữ T 75 mm
Tải trọng max 600 kg
Kết nối khí nén
Áp lực vận hành 6 bar
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.004 mm
Độ chính xác định vị ± 0.008 mm
Bơm
Động cơ bơm đẩy phoi 0.85 kW
Lưu lượng bơm đẩy phoi 150 l/min
Động cơ bơm đẩy phoi trái/phải 1.08 kW
Lưu lượng bơm đẩy phoi trái/phải 150 l/min
Bơm làm sạch 0.53 kW
Lưu lượng bơm làm sạch 58 l/min
Trục bàn xoay
Góc nghiêng bàn xoay ± 120 °
Góc xoay trục bàn xoay 360 °
Đường kính bàn xoay 600 mm
Tốc độ max trục A 16.6 min¯¹
Tốc độ max trục X 90 min¯¹
Góc nghiêng và góc xoay bàn
Ngẫu lực kẹp thủy lực trục C góc nghiêng (ở áp lực thủy lực 50 bar) 1200 Nm
Ngẫu lực kẹp thủy lực trục A góc nghiêng (ở áp lực thủy lực 50 bar) 2900 Nm
Ngẫu lực cho phép tối đa (S1) 393 Nm
Ngẫu lực cho phép tối đa (S6) 707 Nm
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 600 mm
Hành trình trục Y - tự động 600 mm
Hành trình trục Z - tự động 500 mm
Đầu rơvonve
Số lượng khe công cụ 32 Tools
Số lượng kho dụng cụ 120 mm
Đường kính max dụng cụ 78 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Khối lượng max dựng cụ 7 kg
Thời gian thay dụng cụ 1.51 s
Trục dọc
Kết nối trục HSK 63 DIN 69893
Tốc độ quay 18000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 25 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 35 kW
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động 32 Nm
Ngẫu lực vận hành động cơ truyền động S6-30% 39 Nm
Thể tích bồn chứa 380 l
Thể tích bồn chứa ngoài CTS 165 l
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3015 mm
Chiều rộng / chiều sâu 4440 mm
Chiều cao 3000 mm
Khối lượng 9150 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V/ Pha 3 Ph
Dòng điện AC / Tần số 50 Hz
Kết nối điện
Công suất vào 77 kVA
Tốc độ di chuyển nhanh
Tốc độ di chuyển nhanh trục X 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Y 36000 mm/min
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z 36000 mm/min
Tốc độ ăn dao
Gia tốc trục X, Y, Z 7 m/s²
Bàn phay ngang
Chiều dài bàn phay ngang 1400 mm
Chiều rộng bàn phay ngang 610 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 7
Khoảng cách rãnh chữ T 75 mm
Tải trọng max 600 kg
Kết nối khí nén
Áp lực vận hành 6 bar
Độ chính xác
Độ chính xác lặp lại ± 0.004 mm
Độ chính xác định vị ± 0.008 mm
Bơm
Động cơ bơm đẩy phoi 0.85 kW
Lưu lượng bơm đẩy phoi 150 l/min
Động cơ bơm đẩy phoi trái/phải 1.08 kW
Lưu lượng bơm đẩy phoi trái/phải 150 l/min
Bơm làm sạch 0.53 kW
Lưu lượng bơm làm sạch 58 l/min
Trục bàn xoay
Góc nghiêng bàn xoay ± 120 °
Góc xoay trục bàn xoay 360 °
Đường kính bàn xoay 600 mm
Tốc độ max trục A 16.6 min¯¹
Tốc độ max trục X 90 min¯¹
Góc nghiêng và góc xoay bàn
Ngẫu lực kẹp thủy lực trục C góc nghiêng (ở áp lực thủy lực 50 bar) 1200 Nm
Ngẫu lực kẹp thủy lực trục A góc nghiêng (ở áp lực thủy lực 50 bar) 2900 Nm
Ngẫu lực cho phép tối đa (S1) 393 Nm
Ngẫu lực cho phép tối đa (S6) 707 Nm
Hành trình
Hành trình trục X - tự động 600 mm
Hành trình trục Y - tự động 600 mm
Hành trình trục Z - tự động 500 mm
Đầu rơvonve
Số lượng khe công cụ 32 Tools
Số lượng kho dụng cụ 120 mm
Đường kính max dụng cụ 78 mm
Chiều dài max dụng cụ 300 mm
Khối lượng max dựng cụ 7 kg
Thời gian thay dụng cụ 1.51 s
Trục dọc
Kết nối trục HSK 63 DIN 69893
Tốc độ quay 18000 min¯¹
Công suất vận hành liên tục động cơ truyền động S1 25 kW
Công suất vận hành động cơ truyền động S6-30% 35 kW
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động 32 Nm
Ngẫu lực vận hành động cơ truyền động S6-30% 39 Nm
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 77 KVA |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 9150 kg |
Đường kính dụng cụ phay max | 78 mm |
Độ chính xác lặp lại | ± 0.004 mm |
Độ chính xác định vị | ± 0.008 mm |
Số lượng khe công cụ đầu rơvônve | 32 Tools |
Đường kính max dụng cụ các khe liền kề đầu rơvônve | 120 mm |
Chuyển động nhanh trục X | 36000 mm/ph |
Chuyển động nhanh trục Y | 36000 mm/ph |
Chuyển động nhanh trục Z | 36000 mm/ph |
Chiều dài bàn phay ngang | 1400 mm |
Chiều rộng bàn phay ngang | 610 mm |
Hành trình trục X - tự động | 600 mm |
Hành trình trục Y - tự động | 600 mm |
Hành trình trục Z - tự động | 500 mm |
Ngẫu lực vận hành liên tục động cơ truyền động | 32 Nm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 75 mm |
Cỡ rãnh T (bàn) | 14 mm |
Số rãnh T (bàn) | 7 |
Kết nối trục | HSK 63 DIN |
Tốc độ quay | 18000 v/p |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 25 kw |
Tải trọng max | 600 kg |
Chiều dài | 3015 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 4440 mm |
Chiều cao | 3000 mm |
Chiều dài max dụng cụ | 300 mm |
Thời gian thay dụng cụ | 1.51 giây (sec) |
Khối lượng max dụng cụ | 7 kg |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0