Máy nội soi 3.9mm NINJA SCOPE 1.5M
152,490,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy nội soi 3.9mm NINJA SCOPE -1.5M
Chọn số lượng
Máy nội soi 3.9mm NINJA SCOPE -1.5M
Model name φ3.9mm NINJA-SCOPE
Ống cáp luồn Chiều dài 1.5m(59")/3.0m(118")
(meter/inch)
Chât liệu vỏ ống Stainless Steel Braid
Chống nước Insertion Tube and Tip
Bán kính uốn Over R35mm
Chịu hóa chất Dầu máy, dầu gia nhiệt, dầu động cơ, muối 3,5%, nhiên liệu diesel
Tùy chọn Góc quan sát (H/V) 70°/ 70°
Tiêu điểm F 5.3
Độ sâu quan sát 15mm~ ∞
Phương pháp chiếu sáng 6 đèn LED siêu sáng trắng
Khớp quay Góc quay 360° (90° mỗi hướng)
Điều khiển khớp quay: Gậy Joystick với cơ chế điều chỉnh hướng
Rigid Distal End Length 13mm
Màn hình LCD 3.5inch Color Digital TFT
Chức năng quan sát
Đều chỉnh độ nét Chức năng điều chỉnh độ nét thông minh 5 mức
Chức năng chụp hình tĩnh/ghi âm Chụp ảnh tĩnh
Ghi âm và quay video tua nhanh
Cổng vào/ra Đầu ra video φ2.5mm Stereo Mini Jack for RCA Video Output (NTSC / PAL)
Đầu ra USB Đầu ra quay video Mini B Terminal Ver.2.0 (Bao gồm phần mềm trình điều khiển / trình xem)
Bộ nhớ Bộ nhớ MicroSD Card (Max. 2GB)
Ảnh tĩnh 400×400pixel (JPEG)
Video 400×400pixel 15~30fps
Motion JPEG (AVI file extension)
Dung lượng bộ nhớ Ảnh tĩnh: Max. 500 hình / Ghi video khoảng 60 phút (chế độ thông thường)
(với thẻ 1GB MicroSD Card) Khoảng 9 giờ (time-lapse mode)
Chức năng xem lại Ảnh tĩnh: Hiển thị 9 ảnh thu nhỏ / Hiển thị toàn màn hình / Video: Phát, Tạm dừng
Menu vận hành Chỉnh ảnh (độ sáng, tương phản, độ sắc nét, màu sắc)
Xóa ảnh đã lưu
Cài đặt thời gian, ngày
Ngôn ngữ: Anh/Nhật
Bộ nhớ USB
Nhiệt độ vận hành Trong không khí : -30℃~60℃ (-22°F~140°F) (Without condensation)
(Ống luồn) Trong chất lỏng : 10℃~30℃ (50°F~86°F)
Nguồn DC DC 6V (for AA alkaline batteries)
AC AC Adapter (IN : 100V~240V, OUT : 6V / 0.85A)
Thời gian vận hành Max. 1.5 giờ
(với 4 pin AA kiềm)
Khối lượng 480g / 17oz
(không gồm pin, độ dài cáp 1.5mm)
Hộp đựng 480×390×160 (mm) Khối lượng : 3.6kg / 7.9lbs
Model name φ3.9mm NINJA-SCOPE
Ống cáp luồn Chiều dài 1.5m(59")/3.0m(118")
(meter/inch)
Chât liệu vỏ ống Stainless Steel Braid
Chống nước Insertion Tube and Tip
Bán kính uốn Over R35mm
Chịu hóa chất Dầu máy, dầu gia nhiệt, dầu động cơ, muối 3,5%, nhiên liệu diesel
Tùy chọn Góc quan sát (H/V) 70°/ 70°
Tiêu điểm F 5.3
Độ sâu quan sát 15mm~ ∞
Phương pháp chiếu sáng 6 đèn LED siêu sáng trắng
Khớp quay Góc quay 360° (90° mỗi hướng)
Điều khiển khớp quay: Gậy Joystick với cơ chế điều chỉnh hướng
Rigid Distal End Length 13mm
Màn hình LCD 3.5inch Color Digital TFT
Chức năng quan sát
Đều chỉnh độ nét Chức năng điều chỉnh độ nét thông minh 5 mức
Chức năng chụp hình tĩnh/ghi âm Chụp ảnh tĩnh
Ghi âm và quay video tua nhanh
Cổng vào/ra Đầu ra video φ2.5mm Stereo Mini Jack for RCA Video Output (NTSC / PAL)
Đầu ra USB Đầu ra quay video Mini B Terminal Ver.2.0 (Bao gồm phần mềm trình điều khiển / trình xem)
Bộ nhớ Bộ nhớ MicroSD Card (Max. 2GB)
Ảnh tĩnh 400×400pixel (JPEG)
Video 400×400pixel 15~30fps
Motion JPEG (AVI file extension)
Dung lượng bộ nhớ Ảnh tĩnh: Max. 500 hình / Ghi video khoảng 60 phút (chế độ thông thường)
(với thẻ 1GB MicroSD Card) Khoảng 9 giờ (time-lapse mode)
Chức năng xem lại Ảnh tĩnh: Hiển thị 9 ảnh thu nhỏ / Hiển thị toàn màn hình / Video: Phát, Tạm dừng
Menu vận hành Chỉnh ảnh (độ sáng, tương phản, độ sắc nét, màu sắc)
Xóa ảnh đã lưu
Cài đặt thời gian, ngày
Ngôn ngữ: Anh/Nhật
Bộ nhớ USB
Nhiệt độ vận hành Trong không khí : -30℃~60℃ (-22°F~140°F) (Without condensation)
(Ống luồn) Trong chất lỏng : 10℃~30℃ (50°F~86°F)
Nguồn DC DC 6V (for AA alkaline batteries)
AC AC Adapter (IN : 100V~240V, OUT : 6V / 0.85A)
Thời gian vận hành Max. 1.5 giờ
(với 4 pin AA kiềm)
Khối lượng 480g / 17oz
(không gồm pin, độ dài cáp 1.5mm)
Hộp đựng 480×390×160 (mm) Khối lượng : 3.6kg / 7.9lbs
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0