Máy nội soi 2.8mm NINJA SCOPE 1.0M
272,309,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy nội soi 2.8mm NINJA SCOPE -1.0M
Chọn số lượng
Model name φ2.8mm NINJA-SCOPE
Ống cáp luồn Chiều dài 1.0m(39")
(meter/inch)
Chât liệu vỏ ống Polyethylene Resin
Chống nước Insertion Drip Proof
Bán kính uốn Over R25mm
Chịu hóa chất Dầu máy, dầu gia nhiệt, dầu động cơ, muối 3,5%, nhiên liệu diesel
Tùy chọn Góc quan sát (H/V) 70°/ 70°
Tiêu điểm F 5.3
Độ sâu quan sát 10mm~ 40mm
Phương pháp chiếu sáng Sợi cáp quang
Khớp quay Góc quay 360° (90° mỗi hướng)
Điều khiển khớp quay Gậy Joystick với cơ chế điều chỉnh hướng
Rigid Distal End Length 14mm
Màn hình LCD 3.5inch Color Digital TFT
Chức năng quan sát -
-
-
Điều chỉnh nét Chức năng điều khiển nét thông minh 5 cấp
Chức năng chụp hình tĩnh/ghi âm Chụp ảnh tĩnh
-
Time-Lapse Ghi âm và quay video
Cổng vào/ra Đầu ra video φ2.5mm Stereo Mini Jack for RCA Video Output (NTSC / PAL)
Đầu ra USB Đầu ra quay video Mini B Terminal Ver.2.0 (Bao gồm phần mềm trình điều khiển / trình xem)
Bộ nhớ Bộ nhớ MicroSD Card (Max. 2GB)
Ảnh tĩnh 400×400pixel
(JPEG)
Video 400×400pixel 15~30fps
Motion JPEG (AVI file extension)
Dung lượng bộ nhớ Ảnh tĩnh: Max. 500 hình / Ghi video khoảng 60 phút (chế độ thông thường)
(with 1GB MicroSD Card) Khoảng 9 giờ (time-lapse mode)
Chức năng xem lại Ảnh tĩnh: Hiển thị 9 ảnh thu nhỏ / Hiển thị toàn màn hình / Video: Phát, Tạm dừng
Menu vận hành Chỉnh ảnh (độ sáng, tương phản, độ sắc nét, màu sắc)
Xóa ảnh đã lưu
Cái đặt thời gian, ngày
Ngôn ngữ: Anh/Nhật
Bộ nhớ USB
Nhiệt độ vận hành Trong không khí: -30℃~60℃
(Ống luồn) (-22°F~140°F)
(Without condensation)
Nguồn DC DC 6V (for AA alkaline batteries)
AC AC Adapter
(IN : 100V~240V, OUT : 6V / 2.5A)
Thời gian vận hành Max. 1 giờ
(với 4 pin AA kiềm)
Khối lượng 470g / 16.5oz
không gồm pin
Hộp đựng 480×390×160 (mm) Weight : 3.6kg / 7.9lbs
Ống cáp luồn Chiều dài 1.0m(39")
(meter/inch)
Chât liệu vỏ ống Polyethylene Resin
Chống nước Insertion Drip Proof
Bán kính uốn Over R25mm
Chịu hóa chất Dầu máy, dầu gia nhiệt, dầu động cơ, muối 3,5%, nhiên liệu diesel
Tùy chọn Góc quan sát (H/V) 70°/ 70°
Tiêu điểm F 5.3
Độ sâu quan sát 10mm~ 40mm
Phương pháp chiếu sáng Sợi cáp quang
Khớp quay Góc quay 360° (90° mỗi hướng)
Điều khiển khớp quay Gậy Joystick với cơ chế điều chỉnh hướng
Rigid Distal End Length 14mm
Màn hình LCD 3.5inch Color Digital TFT
Chức năng quan sát -
-
-
Điều chỉnh nét Chức năng điều khiển nét thông minh 5 cấp
Chức năng chụp hình tĩnh/ghi âm Chụp ảnh tĩnh
-
Time-Lapse Ghi âm và quay video
Cổng vào/ra Đầu ra video φ2.5mm Stereo Mini Jack for RCA Video Output (NTSC / PAL)
Đầu ra USB Đầu ra quay video Mini B Terminal Ver.2.0 (Bao gồm phần mềm trình điều khiển / trình xem)
Bộ nhớ Bộ nhớ MicroSD Card (Max. 2GB)
Ảnh tĩnh 400×400pixel
(JPEG)
Video 400×400pixel 15~30fps
Motion JPEG (AVI file extension)
Dung lượng bộ nhớ Ảnh tĩnh: Max. 500 hình / Ghi video khoảng 60 phút (chế độ thông thường)
(with 1GB MicroSD Card) Khoảng 9 giờ (time-lapse mode)
Chức năng xem lại Ảnh tĩnh: Hiển thị 9 ảnh thu nhỏ / Hiển thị toàn màn hình / Video: Phát, Tạm dừng
Menu vận hành Chỉnh ảnh (độ sáng, tương phản, độ sắc nét, màu sắc)
Xóa ảnh đã lưu
Cái đặt thời gian, ngày
Ngôn ngữ: Anh/Nhật
Bộ nhớ USB
Nhiệt độ vận hành Trong không khí: -30℃~60℃
(Ống luồn) (-22°F~140°F)
(Without condensation)
Nguồn DC DC 6V (for AA alkaline batteries)
AC AC Adapter
(IN : 100V~240V, OUT : 6V / 2.5A)
Thời gian vận hành Max. 1 giờ
(với 4 pin AA kiềm)
Khối lượng 470g / 16.5oz
không gồm pin
Hộp đựng 480×390×160 (mm) Weight : 3.6kg / 7.9lbs
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0