Máy nội soi RF VJ ADV 6.9mm 5.0M
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Mục đích của thiết bị VJ là để quan sát và kiểm tra các đối tượng công nghiệp như máy móc, cơ sở vật chất, ống dẫn, tòa nhà và tương tự. Không được sử dụng thiết bị này cho mục đích chẩn đoán và quan sát trên người và động vật.
Máy nội soi công nghiệp
Đường kính ngoài ϕ6.9mm
Chiều dài ống (mm/inch) 5m
Vỏ ngoài lướikim loại
Chống nước Ống thăm dò và Đầu ống
Tương thích hóa chất Dầu máy, Dầu sưởi, Dầu động cơ, Nước muối đậm đặc 3.5%, Nhiên liệu Diesel
Quang Học
Trường nhìn (Ngang/Dọc) 72∘/54∘
Số F F6.0
Độ sâu trường ảnh 15mm∼∞
Phương pháp chiếu sáng 4 Đèn LED trắng siêu cường độ cao
Khớp Nối
Góc khớp nối 360∘ (trên 90∘ ở mọi hướng)
Điều khiển khớp nối Cần điều khiển với Cơ chế "Điều khiển trực tiếp"
Chiều dài đầu xa cứng 15mm
Màn hình LCD TFT Kỹ thuật số màu 3.5inch
Chức năng Quan sát Màn hình Thu phóng Kỹ thuật số 2x/Hiển thị Nhiệt độ/Bên ngoài (Celsius/Fahrenheit)/Hiển thị Cảnh báo Nhiệt độ
Điều chỉnh độ lợi (Gain) 5 Cấp độ
Chức năng Chụp/Quay Chụp bằng đèn Flash LED (Ảnh tĩnh)/Quay tua nhanh thời gian (Phim)
Đầu vào/Đầu ra
Đầu ra Video Giắc cắm mini stereo ϕ2.5mm cho Đầu ra Video RCA (NTSC/PAL)
Đầu ra USB Cổng Mini B ver. 2.0 Đầu ra Quay Video (bao gồm Trình điều khiển/Phần mềm Xem)
Đầu ra Âm thanh Giắc cắm dẹt đơn âm cho Tai nghe rảnh tay (phụ kiện kèm theo)
Đầu vào Microphone Giắc cắm dẹt đơn âm cho Microphone rảnh tay (phụ kiện kèm theo)
Lưu trữ
Phương tiện lưu trữ Thẻ Micro SD (Toˆˊi đa 2GB)
Ảnh tĩnh JPEG 640×480pixels
Phim Motion JPEG (đuôi tệp AVI)/640×480pixels 15∼30fps/Chức năng ghi âm giọng nói qua microphone kèm theo
Dung lượng lưu trữ (với Thẻ Micro SD 1GB) Ảnh tĩnh: Tối đa 500ảnh/Ghi phim: Xấp xỉ 80phuˊt (Chế độ Thường) / Xấp xỉ 9giờ (Chế độ Tua nhanh thời gian)
Chức năng Phát lại Ảnh tĩnh: Hiển thị hình thu nhỏ 9ảnh/Hiển thị toàn màn hình/Phim: Phát, Tạm dừng
Thao tác Menu Điều chỉnh Hình ảnh (Độ sáng, Độ tương phản, Sắc độ, Độ nét)/Xóa ảnh đã lưu/Cài đặt thời gian đồng hồ/Ngôn ngữ: Tiếng Nhật/Tiếng Anh/Lưu trữ khối lượng lớn USB
Nhiệt độ Hoạt động (Ống thăm dò) Trong không khí: −30∘C∼60∘C (−22∘F∼140∘F) không ngưng tụ/Dưới nước: 10∘C∼30∘C (50∘F∼86∘F)
Nguồn Điện
DC DC 6V (với bốn pin kiềm AA)
AC Bộ chuyển đổi AC (1N 100V∼240V 0.6V/0.85A)
Thời gian Hoạt động Tối đa 1.5giờ (với bốn pin kiềm AA)
Trọng lượng 570g /20oz (không bao gồm pin ở chiều dài 1.5m)
Hộp Đựng 495×420×145mm (19×17×5inch)
Đường kính ngoài ϕ6.9mm
Chiều dài ống (mm/inch) 5m
Vỏ ngoài lướikim loại
Chống nước Ống thăm dò và Đầu ống
Tương thích hóa chất Dầu máy, Dầu sưởi, Dầu động cơ, Nước muối đậm đặc 3.5%, Nhiên liệu Diesel
Quang Học
Trường nhìn (Ngang/Dọc) 72∘/54∘
Số F F6.0
Độ sâu trường ảnh 15mm∼∞
Phương pháp chiếu sáng 4 Đèn LED trắng siêu cường độ cao
Khớp Nối
Góc khớp nối 360∘ (trên 90∘ ở mọi hướng)
Điều khiển khớp nối Cần điều khiển với Cơ chế "Điều khiển trực tiếp"
Chiều dài đầu xa cứng 15mm
Màn hình LCD TFT Kỹ thuật số màu 3.5inch
Chức năng Quan sát Màn hình Thu phóng Kỹ thuật số 2x/Hiển thị Nhiệt độ/Bên ngoài (Celsius/Fahrenheit)/Hiển thị Cảnh báo Nhiệt độ
Điều chỉnh độ lợi (Gain) 5 Cấp độ
Chức năng Chụp/Quay Chụp bằng đèn Flash LED (Ảnh tĩnh)/Quay tua nhanh thời gian (Phim)
Đầu vào/Đầu ra
Đầu ra Video Giắc cắm mini stereo ϕ2.5mm cho Đầu ra Video RCA (NTSC/PAL)
Đầu ra USB Cổng Mini B ver. 2.0 Đầu ra Quay Video (bao gồm Trình điều khiển/Phần mềm Xem)
Đầu ra Âm thanh Giắc cắm dẹt đơn âm cho Tai nghe rảnh tay (phụ kiện kèm theo)
Đầu vào Microphone Giắc cắm dẹt đơn âm cho Microphone rảnh tay (phụ kiện kèm theo)
Lưu trữ
Phương tiện lưu trữ Thẻ Micro SD (Toˆˊi đa 2GB)
Ảnh tĩnh JPEG 640×480pixels
Phim Motion JPEG (đuôi tệp AVI)/640×480pixels 15∼30fps/Chức năng ghi âm giọng nói qua microphone kèm theo
Dung lượng lưu trữ (với Thẻ Micro SD 1GB) Ảnh tĩnh: Tối đa 500ảnh/Ghi phim: Xấp xỉ 80phuˊt (Chế độ Thường) / Xấp xỉ 9giờ (Chế độ Tua nhanh thời gian)
Chức năng Phát lại Ảnh tĩnh: Hiển thị hình thu nhỏ 9ảnh/Hiển thị toàn màn hình/Phim: Phát, Tạm dừng
Thao tác Menu Điều chỉnh Hình ảnh (Độ sáng, Độ tương phản, Sắc độ, Độ nét)/Xóa ảnh đã lưu/Cài đặt thời gian đồng hồ/Ngôn ngữ: Tiếng Nhật/Tiếng Anh/Lưu trữ khối lượng lớn USB
Nhiệt độ Hoạt động (Ống thăm dò) Trong không khí: −30∘C∼60∘C (−22∘F∼140∘F) không ngưng tụ/Dưới nước: 10∘C∼30∘C (50∘F∼86∘F)
Nguồn Điện
DC DC 6V (với bốn pin kiềm AA)
AC Bộ chuyển đổi AC (1N 100V∼240V 0.6V/0.85A)
Thời gian Hoạt động Tối đa 1.5giờ (với bốn pin kiềm AA)
Trọng lượng 570g /20oz (không bao gồm pin ở chiều dài 1.5m)
Hộp Đựng 495×420×145mm (19×17×5inch)




Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0