Máy tiện OPTIturn TU2506 230V 3425001
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Đầu ra động cơ truyền động 0.75 kW
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Phạm vi ăn dao dọc 0.07 – 0.4 mm/rev
Ren hệ mét 0.2 – 4 mm/rev
Ren hệ inch 56 - 8 Threads/1"
Số lượng bánh răng 6
Phạm vi tốc độ 125 – 2000 min¯¹
Mâm cặp trục chính short taper
Đường kính trục chính / thanh truyền 26 mm
Côn trục chính MT 4
Chiều cao mâm cặp ổ dao 13 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 2
Hành trình ụ động 65 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 125 mm
Chiều rộng max 550 mm
Đường kính tiện qua giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 135 mm
VPE 1
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Phạm vi ăn dao dọc 0.07 – 0.4 mm/rev
Ren hệ mét 0.2 – 4 mm/rev
Ren hệ inch 56 - 8 Threads/1"
Số lượng bánh răng 6
Phạm vi tốc độ 125 – 2000 min¯¹
Mâm cặp trục chính short taper
Đường kính trục chính / thanh truyền 26 mm
Côn trục chính MT 4
Chiều cao mâm cặp ổ dao 13 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 2
Hành trình ụ động 65 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 125 mm
Chiều rộng max 550 mm
Đường kính tiện qua giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 135 mm
VPE 1
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng / chiều sâu 585 mm
Chiều cao 475 mm
Trọng lượng 125 kg
Dữ liệu điện
Đầu ra động cơ truyền động 0.75 kW
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Tốc độ tiến dao
Phạm vi ăn dao dọc 0.07 – 0.4 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 6
Ren
Ren hệ mét 0.2 – 4 mm/rev
Số ren hệ mét 21
Ren hệ inch 56 - 8 Threads/1"
Số ren hệ inch 21
Phạm vi tốc độ
Số lượng bánh răng 6
Phạm vi tốc độ 125 – 2000 min¯¹
Trục chính
Mâm cặp trục chính short taper
Đường kính trục chính / thanh truyền 26 mm
Côn trục chính MT 4
Chiều cao mâm cặp ổ dao 13 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 2
Hành trình ụ động 65 mm
Hành trình
Trục X 70 mm
Trục Z 110 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 125 mm
Chiều rộng max 550 mm
Đường kính tiện qua giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 135 mm
VPE 1
Chiều dài 1250 mm
Chiều rộng / chiều sâu 585 mm
Chiều cao 475 mm
Trọng lượng 125 kg
Dữ liệu điện
Đầu ra động cơ truyền động 0.75 kW
Điện áp 230 V
Tần số 50 Hz
Tốc độ tiến dao
Phạm vi ăn dao dọc 0.07 – 0.4 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 6
Ren
Ren hệ mét 0.2 – 4 mm/rev
Số ren hệ mét 21
Ren hệ inch 56 - 8 Threads/1"
Số ren hệ inch 21
Phạm vi tốc độ
Số lượng bánh răng 6
Phạm vi tốc độ 125 – 2000 min¯¹
Trục chính
Mâm cặp trục chính short taper
Đường kính trục chính / thanh truyền 26 mm
Côn trục chính MT 4
Chiều cao mâm cặp ổ dao 13 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 2
Hành trình ụ động 65 mm
Hành trình
Trục X 70 mm
Trục Z 110 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 125 mm
Chiều rộng max 550 mm
Đường kính tiện qua giường máy 250 mm
Chiều rộng giường 135 mm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 138 kg |
Tốc độ quay | Từ 125 đến 2000 v/p |
Chiều cao tâm | 125 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 13 mm |
Côn trục chính | 4 |
Côn ụ động | 2 |
Hành trình ụ động | 65 mm |
Khoảng cách chống tâm | 550 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.07 đến 0.4 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 56 đến 8 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 4 mm/v |
Pha | 1 pha |
Chiều dài | 1250 mm |
Chiều rộng giường | 135 mm |
Hành trình trục X | 70 mm |
Hành trình trục Z | 110 mm |
Số cấp bánh răng | 6 |
Đường kính tiện qua giường máy | 250 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 585 mm |
Kết nối trục | short taper |
Chiều cao | 475 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0