Máy tiện OPTIturn TU1503V 240V 3420260
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Động cơ chính 0,45 kW
Điện áp 230 V
Dải tốc độ 120 - 3000 v/p
Số cấp tốc độ: 1
Khu vực làm việc
Chiều cao max 75 mm
Chiều rộng max 265mm
Đường kính tiện max 150 mm
Chiều rộng giường 70 mm
Điện áp 230 V
Dải tốc độ 120 - 3000 v/p
Số cấp tốc độ: 1
Khu vực làm việc
Chiều cao max 75 mm
Chiều rộng max 265mm
Đường kính tiện max 150 mm
Chiều rộng giường 70 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 530 mm
Chiều rộng / chiều sâu 340 mm
Chiều cao 300 mm
Cân nặng 21 kg
Động cơ chính 0,45 kW
Điện áp 230 V
Số lương ăn dao chiều dọc: 2
Bước ren
Hệ mét 0.5 - 1.5 mm /vòng
Số bước hệ mét: 8
Bước hệ inch: 30
Dải tốc độ 120 - 3000 v/p
Số cấp tốc độ: 1
Kiểm soát tốc độ điều chỉnh điện tử
Lỗ trục chính / thanh truyền 11 mm
Côn trục chính MK 1
Xy lanh trục chính 22mm
Chiều cao max mâm kẹp dụng cũ: 12mm
Ụ sau:
Chuôi côn ụ sau MK1
Hành trình nòng 30mm
Hành trình trục Z: 55mm
Hành trình trục X 40mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 75 mm
Chiều rộng max 265mm
Đường kính tiện max 150 mm
Chiều rộng giường 70 mm
Chiều dài 530 mm
Chiều rộng / chiều sâu 340 mm
Chiều cao 300 mm
Cân nặng 21 kg
Động cơ chính 0,45 kW
Điện áp 230 V
Số lương ăn dao chiều dọc: 2
Bước ren
Hệ mét 0.5 - 1.5 mm /vòng
Số bước hệ mét: 8
Bước hệ inch: 30
Dải tốc độ 120 - 3000 v/p
Số cấp tốc độ: 1
Kiểm soát tốc độ điều chỉnh điện tử
Lỗ trục chính / thanh truyền 11 mm
Côn trục chính MK 1
Xy lanh trục chính 22mm
Chiều cao max mâm kẹp dụng cũ: 12mm
Ụ sau:
Chuôi côn ụ sau MK1
Hành trình nòng 30mm
Hành trình trục Z: 55mm
Hành trình trục X 40mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 75 mm
Chiều rộng max 265mm
Đường kính tiện max 150 mm
Chiều rộng giường 70 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 23 kg |
Tốc độ quay | Từ 120 đến 3000 v/p |
Chiều cao tâm | 75 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 12 mm |
Côn trục chính | 1 |
Côn ụ động | 1 |
Đường kính tiện max (mm) | 150 mm |
Hành trình ụ động | 30 mm |
Khoảng cách chống tâm | 265 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.05 đến 0.1 mm/v |
Ren hệ mét | Từ 0.5 đến 1.5 mm/v |
Pha | 1 pha |
Chiều dài | 570 mm |
Chiều rộng giường | 70 mm |
Hành trình trục X | 40 mm |
Hành trình trục Z | 55 mm |
Số cấp bánh răng | 1 |
Chiều rộng / chiều sâu | 340 mm |
Kết nối trục | cylindrical Ø 22 |
Chiều cao | 300 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0