Máy tiện OPTIturn TH8030D 3462240
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Hệ thống làm mát bôi trơn
Công suất bơm nước làm mát: 150 W
Kích thước và trọng lượng
Khả năng chịu tải: 1,4 tấn/m
Chiều dài xấp xỉ: 5287 mm
Chiều rộng/chiều sâu xấp xỉ: 1525 mm
Chiều cao xấp xỉ: 1925 mm
Trọng lượng xấp xỉ: 3820 kg
Thông số điện
Công suất động cơ truyền động: 11 kW
Tổng công suất định mức: 12 kW
Điện áp nguồn cung cấp: 400 V
Tần số nguồn: 50 Hz
Tốc độ di chuyển nhanh
Di chuyển nhanh: 3800 mm/phút
Giải thích về di chuyển nhanh: tối đa 5 phút (nghỉ 30 phút)
Bước tiến
Phạm vi bước tiến dọc: 0,044 – 1,48 mm/vòng
Số lượng bước tiến dọc: 25
Phạm vi bước tiến ngang: 0,022 – 0,74 mm/vòng
Số lượng bước tiến ngang: 25
Bước ren
Bước ren hệ mét: 0,45 – 120 mm/vòng
Số lượng bước ren hệ mét: 54
Bước ren hệ inch: 80 – 7/16 Gg/1"
Số lượng bước ren hệ inch: 60
Bước ren đường kính: 7/8 – 160
Số lượng bước ren đường kính: 42
Bước ren mo-đun: 0,25 – 60 mm/vòng
Số lượng bước ren mo-đun: 46
Phạm vi tốc độ
Số cấp số: 16
Phạm vi tốc độ: 25 – 1600 vòng/phút
Trục chính
Mâm cặp trục chính: Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Đường kính lỗ trục chính/ống lót: 105 mm
Chiều cao mâm cặp tối đa của dụng cụ: 32 mm
Côn trục chính: Ø 113 (côn 1:20) mm
Trục sau
Mâm cặp: MK 5
Hành trình nòng: 235 mm
Đường kính nòng: 90 mm
Hành trình di chuyển
Hành trình bàn trượt trên: 230 mm
Hành trình bàn trượt ngang: 368 mm
Hành trình bàn trượt xe dao: 2900 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm: 400 mm
Chiều rộng chống tâm: 3050 mm
Đường kính quay trên băng máy: 800 mm
Đường kính quay ở cầu băng: 1035 mm
Đường kính quay trên bàn trượt bào: 570 mm
Chiều dài tiện ở cầu băng: 250 mm
Chiều rộng băng máy: 400 mm
Giá đỡ cố định max: Ø 150 mm
Giá đỡ di động max: Ø 130 mm
Đèn chiếu sáng máy
Ống lót giảm tâm MK 5 / MK 7
Mũi chống tâm cố định MK 5
Mũi chống tâm cố định MK 5, hợp kim
Dao tiện thay nhanh 9-D
Đế dao 41 x 180 loại D dùng cho dao tiện vuông
Cữ chặn vị trí có điều chỉnh tinh
Bộ bánh răng thay thế
Dầu chất lượng cao kèm theo
Dụng cụ vận hành
Công suất bơm nước làm mát: 150 W
Kích thước và trọng lượng
Khả năng chịu tải: 1,4 tấn/m
Chiều dài xấp xỉ: 5287 mm
Chiều rộng/chiều sâu xấp xỉ: 1525 mm
Chiều cao xấp xỉ: 1925 mm
Trọng lượng xấp xỉ: 3820 kg
Thông số điện
Công suất động cơ truyền động: 11 kW
Tổng công suất định mức: 12 kW
Điện áp nguồn cung cấp: 400 V
Tần số nguồn: 50 Hz
Tốc độ di chuyển nhanh
Di chuyển nhanh: 3800 mm/phút
Giải thích về di chuyển nhanh: tối đa 5 phút (nghỉ 30 phút)
Bước tiến
Phạm vi bước tiến dọc: 0,044 – 1,48 mm/vòng
Số lượng bước tiến dọc: 25
Phạm vi bước tiến ngang: 0,022 – 0,74 mm/vòng
Số lượng bước tiến ngang: 25
Bước ren
Bước ren hệ mét: 0,45 – 120 mm/vòng
Số lượng bước ren hệ mét: 54
Bước ren hệ inch: 80 – 7/16 Gg/1"
Số lượng bước ren hệ inch: 60
Bước ren đường kính: 7/8 – 160
Số lượng bước ren đường kính: 42
Bước ren mo-đun: 0,25 – 60 mm/vòng
Số lượng bước ren mo-đun: 46
Phạm vi tốc độ
Số cấp số: 16
Phạm vi tốc độ: 25 – 1600 vòng/phút
Trục chính
Mâm cặp trục chính: Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Đường kính lỗ trục chính/ống lót: 105 mm
Chiều cao mâm cặp tối đa của dụng cụ: 32 mm
Côn trục chính: Ø 113 (côn 1:20) mm
Trục sau
Mâm cặp: MK 5
Hành trình nòng: 235 mm
Đường kính nòng: 90 mm
Hành trình di chuyển
Hành trình bàn trượt trên: 230 mm
Hành trình bàn trượt ngang: 368 mm
Hành trình bàn trượt xe dao: 2900 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm: 400 mm
Chiều rộng chống tâm: 3050 mm
Đường kính quay trên băng máy: 800 mm
Đường kính quay ở cầu băng: 1035 mm
Đường kính quay trên bàn trượt bào: 570 mm
Chiều dài tiện ở cầu băng: 250 mm
Chiều rộng băng máy: 400 mm
Phạm vi giao hàng
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 3820 kg |
Chiều dài | 5287 mm |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 1600 v/p |
Chiều cao tâm | 400 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 32 mm |
Côn trục chính | 7 |
Côn ụ động | 5 |
Công suất động cơ | 11 kw |
Hành trình bàn trượt trên | 230 mm |
Khoảng cách chống tâm | 3050 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.044 đến 1.48 mm/rev Từ 0.044 đến 1.48 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.022 đến 0.74 mm/rev Từ 0.022 đến 0.74 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 80 đến 7/16 G Từ 80 đến 7/16 G |
Ren hệ mét | Từ 0.45 đến 120 mm |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 250 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 1035 mm |
Hành trình bàn ngang | 368 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0