Máy tiện OPTIturn TH 5630D 3462180
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện OPTIturn TH 5630D 3462180
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 4450 mm
Chiều rộng/sâu 1150 mm
Chiều cao làm việc max 1650 mm
Khối lượng 3000 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V / Số pha 3 Ph / Dòng điện AC / tần số 50 Hz
Tổng công suất định danh 8.5 kW
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 4450 mm
Chiều rộng/sâu 1150 mm
Chiều cao làm việc max 1650 mm
Khối lượng 3000 kg
Dữ liệu điện
Điện áp 400 V / Số pha 3 Ph / Dòng điện AC / tần số 50 Hz
Tổng công suất định danh 8.5 kW
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất động cơ làm mát 125 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 4450 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1150 mm
Chiều cao 1650 mm
Khối Lượng 3000 kg
Dữ liệu điện
Công suất vào 8.5 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Tần số 50 Hz
Ăn dao
Lượng chạy dao dọc 0,059 – 1,646 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 35
Lượng ăn dao ngang 0,020 – 0,573 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 35
Ren
Ren hệ mét 0,2 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 47
Ren hệ inch 112 – 2 Gg/1"
Số bước ren hệ inch 60
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0,1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Tốc độ quay
Số cấp bánh răng 12
Tốc độ quay 25 – 1600 min¯¹
Trục chính
Kết nối trục Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 80 mm
Chiều cao ụ gắn dao 25 mm
Côn trục chính MT 7
Côn ụ động
Côn ụ động MK 5
Hành trình ống lót trục chính 180 mm
Đường kính ống lót 75 mm
Hành trình
Hành trình bàn trượt trên 130 mm
hành trình bàn trượt ngang 316 mm
Hành trình ụ gá dao 2710 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 280 mm
Khoảng cách chống tâm 2910 mm
Đường kính tiện qua giường máy 560 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 790 mm
Đường kính tiện qua băng máy 355 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 170 mm
Chiều rộng giường 350 mm
VPE 1
Công suất động cơ làm mát 125 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 4450 mm
Chiều rộng / chiều sâu 1150 mm
Chiều cao 1650 mm
Khối Lượng 3000 kg
Dữ liệu điện
Công suất vào 8.5 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Tần số 50 Hz
Ăn dao
Lượng chạy dao dọc 0,059 – 1,646 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 35
Lượng ăn dao ngang 0,020 – 0,573 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 35
Ren
Ren hệ mét 0,2 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 47
Ren hệ inch 112 – 2 Gg/1"
Số bước ren hệ inch 60
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0,1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Tốc độ quay
Số cấp bánh răng 12
Tốc độ quay 25 – 1600 min¯¹
Trục chính
Kết nối trục Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 80 mm
Chiều cao ụ gắn dao 25 mm
Côn trục chính MT 7
Côn ụ động
Côn ụ động MK 5
Hành trình ống lót trục chính 180 mm
Đường kính ống lót 75 mm
Hành trình
Hành trình bàn trượt trên 130 mm
hành trình bàn trượt ngang 316 mm
Hành trình ụ gá dao 2710 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao tâm 280 mm
Khoảng cách chống tâm 2910 mm
Đường kính tiện qua giường máy 560 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 790 mm
Đường kính tiện qua băng máy 355 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường máy 170 mm
Chiều rộng giường 350 mm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 8.5 kw |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Khối Lượng | 3000 kg |
Chiều cao | 1650 mm |
Chiều dài | 4450 mm |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 1600 v/p |
Chiều cao tâm | 280 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 25 mm |
Chiều rộng giường | 350 mm |
Côn trục chính | 7 |
Côn ụ động | 5 |
Công suất động cơ | 7.5 kw |
Hành trình ụ động | 180 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.059 đến 1.646 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.020 đến 0.573 |
Ren hệ inch | Từ 112 đến 2 G |
Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 14 mm |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 170 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 790 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1150 mm |
Đường kính ống lót | 75 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 560 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 355 mm |
Hành trình trục X | 130 mm |
Hành trình trục Z | 316 mm |
Hành trình ụ dao | 2710 mm |
Chiều dài đóng gói | 4400 mm |
Chiều rộng đóng gói | 1150 mm |
Chiều cao đóng gói | 1650 mm |
khối lượng đóng gói | 3930 kg |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0