Máy tiện OPTIturn TH 5620D 3462170
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện OPTIturn TH 5620D 3462170
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 3450 mm
Chiều rộng/sâu 1150 mm
Chiều cao làm việc max 1650 mm
Khối lượng 2720 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 7.5 kW
Điện áp 400 V / Số pha 3 Ph / Dòng điện AC / tần số 50 Hz
Tổng công suất định danh 8.5 kW
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 3450 mm
Chiều rộng/sâu 1150 mm
Chiều cao làm việc max 1650 mm
Khối lượng 2720 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 7.5 kW
Điện áp 400 V / Số pha 3 Ph / Dòng điện AC / tần số 50 Hz
Tổng công suất định danh 8.5 kW
Máy tiện OPTIturn TH 5620D 3462170
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 3450 mm
Chiều rộng/sâu 1150 mm
Chiều cao làm việc max 1650 mm
Khối lượng 2720 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 7.5 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 8.5 kW
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.059 – 1.646 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 35
Lượng ăn dao phẳng 0.020 – 0.573 mm/rev
Số lần ăn dao phẳng 35
Ren
Ren hệ mét 0.2 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 47
Ren hệ inch 112 – 2 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 60
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0.1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Dải tốc độ
Số bánh răng 12
Dải tốc độ 25 – 1600 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 80 mm
Côn trục chính MT 7
Chiều cao bộ gá dao max 25 mm
Ụ sau
Côn ụ sau MT 5
Hành trình ống lót 180 mm
Đường kính ống lót 75 mm
Hành trình
Hành trình trục X 130 mm
Hành trình trục Z 316 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 280 mm
Chiều rộng max 1910 mm
Đường kính tiện qua giường máy 560 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 790 mm
Đường kính tiện qua băng máy 355 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 170 mm
Chiều rộng giường 350 mm
Khối lượng và kích thước
Chiều dài 3450 mm
Chiều rộng/sâu 1150 mm
Chiều cao làm việc max 1650 mm
Khối lượng 2720 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 7.5 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 8.5 kW
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.059 – 1.646 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 35
Lượng ăn dao phẳng 0.020 – 0.573 mm/rev
Số lần ăn dao phẳng 35
Ren
Ren hệ mét 0.2 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 47
Ren hệ inch 112 – 2 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 60
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0.1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Dải tốc độ
Số bánh răng 12
Dải tốc độ 25 – 1600 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 8
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 80 mm
Côn trục chính MT 7
Chiều cao bộ gá dao max 25 mm
Ụ sau
Côn ụ sau MT 5
Hành trình ống lót 180 mm
Đường kính ống lót 75 mm
Hành trình
Hành trình trục X 130 mm
Hành trình trục Z 316 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 280 mm
Chiều rộng max 1910 mm
Đường kính tiện qua giường máy 560 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 790 mm
Đường kính tiện qua băng máy 355 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 170 mm
Chiều rộng giường 350 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 2720 kg |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 1600 v/p |
Chiều cao tâm | 280 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 25 mm |
Côn trục chính | 7 |
Côn ụ động | 5 |
Hành trình ụ động | 180 mm |
Khoảng cách chống tâm | 1910 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.059 đến 1.646 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.020 đến 0.573 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 112 đến 2 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 14 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 170 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 790 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 3450 mm |
Chiều rộng giường | 350 mm |
Hành trình trục X | 130 mm |
Hành trình trục Z | 316 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 355 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 560 mm |
Đường kính ống lót | 75 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1150 mm |
Chiều cao | 1650 mm |
Công suất vào | 8.5 kw |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0