Máy tiện OPTIturn TH 4210V Lathe 3462060
572,533,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy tiện vạn năng
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 5.6 KW
Trục chính
Công suất động cơ 5.5 KW
Côn trục chính MT6
Đường kính tiện qua giường máy 420 mm
Tốc độ trục chính 30 – 3000 min-1
Số cấp tốc độ: Vô cấp
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất tổng 5.6 KW
Trục chính
Công suất động cơ 5.5 KW
Côn trục chính MT6
Đường kính tiện qua giường máy 420 mm
Tốc độ trục chính 30 – 3000 min-1
Số cấp tốc độ: Vô cấp
Chọn số lượng
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất ra bơm làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều rộng/ sâu max 1215
Chiều cao max 1600 mm
Chiều dài 2031 mm
Chiều rộng / chiều sâu 915 mm
Chiều cao 1415 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 1160 kg
Công suất truyền động
Động cơ chính 5.5 kW
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định mức 5.6 kW
Ăn dao
Phạm vi ăn dao dọc 0.05 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao theo chiều dọc 17
Phạm vi ăn dao ngang 0.025 – 0.85 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 17
Bước
Bước hệ mét mm/v 0.2 – 14 mm/rev
Số bước hệ mét 39
Bước hệ inch ren/inch 72 – 2 Threads/1"
Số bước hệ inch 45
Bước ren theo đường kính 8 – 44
Số bước ren theo đường kính 21
Bước ren modular mm/vòng 0.3 – 3.5 mm/rev
Số lượng bước ren modular 18
Phạm vi tốc độ
Số bánh răng 2
Phạm vi tốc độ 30 – 3000 min-1
Điều chỉnh tốc độ điều tốc điện tử
Trục chính
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Đường kính trục chính / thanh truyền 52 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao mâm cặp max của dụng cụ gá dao 25 mm
Chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
EMC C1
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ụ động 120 mm
Đường kính ụ động 50 mm
Hành trình
Trục X 140 mm
Trục Y 230 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 210 mm
Chiều rộng max 1000 mm
Đường kính tiện qua giường máy 420 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 590 mm
Đường kính tiện qua mặt phẳng trượt 250 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường 260 mm
Chiều rộng giường 250 mm
VPE 1
Công suất ra bơm làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều rộng/ sâu max 1215
Chiều cao max 1600 mm
Chiều dài 2031 mm
Chiều rộng / chiều sâu 915 mm
Chiều cao 1415 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 1160 kg
Công suất truyền động
Động cơ chính 5.5 kW
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định mức 5.6 kW
Ăn dao
Phạm vi ăn dao dọc 0.05 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao theo chiều dọc 17
Phạm vi ăn dao ngang 0.025 – 0.85 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 17
Bước
Bước hệ mét mm/v 0.2 – 14 mm/rev
Số bước hệ mét 39
Bước hệ inch ren/inch 72 – 2 Threads/1"
Số bước hệ inch 45
Bước ren theo đường kính 8 – 44
Số bước ren theo đường kính 21
Bước ren modular mm/vòng 0.3 – 3.5 mm/rev
Số lượng bước ren modular 18
Phạm vi tốc độ
Số bánh răng 2
Phạm vi tốc độ 30 – 3000 min-1
Điều chỉnh tốc độ điều tốc điện tử
Trục chính
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Đường kính trục chính / thanh truyền 52 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao mâm cặp max của dụng cụ gá dao 25 mm
Chứng chỉ
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
EMC C1
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ụ động 120 mm
Đường kính ụ động 50 mm
Hành trình
Trục X 140 mm
Trục Y 230 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 210 mm
Chiều rộng max 1000 mm
Đường kính tiện qua giường máy 420 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 590 mm
Đường kính tiện qua mặt phẳng trượt 250 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường 260 mm
Chiều rộng giường 250 mm
VPE 1
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 1160 kg |
Tốc độ quay | Từ 30 đến 3000 v/p |
Bước răng hướng tâm | 8-44 D.P |
Chiều cao tâm | 210 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 25 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 4 |
Công suất động cơ | 5.5 kw |
Đường kính tiện max (mm) | 420 mm |
Đường kính xoay max qua bàn xe dao | 250 mm |
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.05 đến 1.7 mm/rev Từ 0.05 đến 1.7 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.025 đến 0.85 mm/rev Từ 0.025 đến 0.85 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 72 đến 2 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 14 mm/v |
Số cấp/dải tốc độ | 16 |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 260 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 590 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 2031 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0