Máy tiện kim loại OPTIturn TH4215D 3462070
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất ra bơm làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2440 mm
Chiều rộng / chiều sâu 915 mm
Chiều cao 1600 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 1340 kg
Công suất truyền động
Động cơ chính 4.5 kW
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định mức 4.6 kW
Công suất ra bơm làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2440 mm
Chiều rộng / chiều sâu 915 mm
Chiều cao 1600 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 1340 kg
Công suất truyền động
Động cơ chính 4.5 kW
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định mức 4.6 kW
Hệ thống bôi trơn làm mát
Công suất ra bơm làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2440 mm
Chiều rộng / chiều sâu 915 mm
Chiều cao 1600 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 1340 kg
Công suất truyền động
Động cơ chính 4.5 kW
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định mức 4.6 kW
Ăn dao
Phạm vi ăn dao dọc 0.05 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao theo chiều dọc 17
Phạm vi ăn dao ngang 0.025 – 0.85 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 17
Bước
Bước hệ mét mm/v 0.2 – 14 mm/rev
Số bước hệ mét 39
Bước hệ inch ren/inch 72 – 2 Threads/1"
Số bước hệ inch 45
Bước ren theo đường kính 8 – 44
Số bước ren theo đường kính 21
Bước ren modular mm/vòng 0.3 – 3.5 mm/rev
Số lượng bước ren modular 18
Phạm vi tốc độ
Số bánh răng 16
Phạm vi tốc độ 45 – 1800 min-1
Trục chính
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Đường kính trục chính / thanh truyền 52 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao mâm cặp max của dụng cụ gá dao 20 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ụ động 120 mm
Đường kính ụ động 50 mm
Hành trình
Trục X 140 mm
Trục Y 230 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 210 mm
Chiều rộng max 1500 mm
Đường kính tiện qua giường máy 420 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 590 mm
Đường kính tiện qua mặt phẳng trượt 250 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường 260 mm
Chiều rộng giường 250 mm
VPE 1
Phạm vi cung cấp
Ụ bezel cố định 15 - 145 mm
Ụ trượt benzel 10 - 75 mm
Đèn LED
Áo côn MK 6 / MK 4
Côn định tâm MK 4
Bộ bánh răng
Cữ dừng với điều chỉnh tinh
TH 4210 / TH 4210D / TH 4215D
Dụng cụ gá dao 4 khe dao Quadruple, khe max 20 mm
Công suất ra bơm làm mát 100 W
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 2440 mm
Chiều rộng / chiều sâu 915 mm
Chiều cao 1600 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 1340 kg
Công suất truyền động
Động cơ chính 4.5 kW
Nguồn điện
Điện áp 400 V
Kết nối điện
Công suất định mức 4.6 kW
Ăn dao
Phạm vi ăn dao dọc 0.05 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao theo chiều dọc 17
Phạm vi ăn dao ngang 0.025 – 0.85 mm/rev
Số lần ăn dao ngang 17
Bước
Bước hệ mét mm/v 0.2 – 14 mm/rev
Số bước hệ mét 39
Bước hệ inch ren/inch 72 – 2 Threads/1"
Số bước hệ inch 45
Bước ren theo đường kính 8 – 44
Số bước ren theo đường kính 21
Bước ren modular mm/vòng 0.3 – 3.5 mm/rev
Số lượng bước ren modular 18
Phạm vi tốc độ
Số bánh răng 16
Phạm vi tốc độ 45 – 1800 min-1
Trục chính
Mâm cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Đường kính trục chính / thanh truyền 52 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao mâm cặp max của dụng cụ gá dao 20 mm
Ụ động
Côn ụ động MT 4
Hành trình ụ động 120 mm
Đường kính ụ động 50 mm
Hành trình
Trục X 140 mm
Trục Y 230 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 210 mm
Chiều rộng max 1500 mm
Đường kính tiện qua giường máy 420 mm
Đường kính tiện qua cầu giường 590 mm
Đường kính tiện qua mặt phẳng trượt 250 mm
Chiều dài tiện qua cầu giường 260 mm
Chiều rộng giường 250 mm
VPE 1
Phạm vi cung cấp
Ụ bezel cố định 15 - 145 mm
Ụ trượt benzel 10 - 75 mm
Đèn LED
Áo côn MK 6 / MK 4
Côn định tâm MK 4
Bộ bánh răng
Cữ dừng với điều chỉnh tinh
TH 4210 / TH 4210D / TH 4215D
Dụng cụ gá dao 4 khe dao Quadruple, khe max 20 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 1340 kg |
Tốc độ quay | Từ 45 đến 1800 v/p |
Chiều cao tâm | 210 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 20 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 4 |
Công suất động cơ | 4.5 kw |
Khoảng cách chống tâm | 1500 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.05 đến 1.7 mm/rev Từ 0.05 đến 1.7 mm/rev |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.025 đến 0.85 mm/rev Từ 0.025 đến 0.85 mm/rev |
Ren hệ inch | Từ 72 đến 2 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 14 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 260 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 590 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 2440 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0