Máy tiện chính xác TH 4620D 3462130
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện chính xác TH 4620D 3462130
Công suất bơm làm mát 100 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3265 mm
Chiều rộng/sâu 1065 mm
Chiều cao làm việc max 1550 mm
Khối lượng 2400 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 5.5 kW
Điện áp 400 V / Số pha 3 Ph / Dòng điện AC / tần số 50 Hz
Tổng công suất định danh 5.8 kW
Công suất bơm làm mát 100 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3265 mm
Chiều rộng/sâu 1065 mm
Chiều cao làm việc max 1550 mm
Khối lượng 2400 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 5.5 kW
Điện áp 400 V / Số pha 3 Ph / Dòng điện AC / tần số 50 Hz
Tổng công suất định danh 5.8 kW
Máy tiện chính xác TH 4620D 3462130
Công suất bơm làm mát 100 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3265 mm
Chiều rộng/sâu 1065 mm
Chiều cao làm việc max 1550 mm
Khối lượng 2400 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 5.5 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 5.8 kW
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.031 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 42
Lượng ăn dao phẳng 0.014 – 0.784 mm/rev
Số lần ăn dao phẳng 42
Ren
Ren hệ mét 0.1 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 41
Ren hệ inch 112 – 2 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 41
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0.1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Dải tốc độ
Số bánh răng 12
Dải tốc độ 25 – 2000 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 58 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao bộ gá dao max 25 mm
Ụ sau
Côn ụ sau MT 4
Hành trình ống lót 130 mm
Đường kính ống lót 60 mm
Hành trình
Hành trình trục X 125 mm
Hành trình trục Z 285 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 230 mm
Chiều rộng max 2060 mm
Đường kính tiện qua giường máy 460 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 690 mm
Đường kính tiện qua băng máy 270 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 240 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Công suất bơm làm mát 100 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 3265 mm
Chiều rộng/sâu 1065 mm
Chiều cao làm việc max 1550 mm
Khối lượng 2400 kg
Dữ liệu điện
Công suất động cơ 5.5 kW
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 5.8 kW
Ăn dao
Lượng ăn dao dọc 0.031 – 1.7 mm/rev
Số lần ăn dao dọc 42
Lượng ăn dao phẳng 0.014 – 0.784 mm/rev
Số lần ăn dao phẳng 42
Ren
Ren hệ mét 0.1 – 14 mm/rev
Số bước ren hệ mét 41
Ren hệ inch 112 – 2 Threads/1"
Số bước ren hệ inch 41
Bước ren theo đường kính 4 – 112 DPI
Số bước ren theo đường kính 50
Bước ren modular 0.1 – 7 mm/rev
Số bước ren modular 34
Dải tốc độ
Số bánh răng 12
Dải tốc độ 25 – 2000 min¯¹
Trục chính
Đầu cặp trục chính Camlock DIN ISO 702-2 No. 6
Lỗ trục /đường kính thanh trượt 58 mm
Côn trục chính MT 6
Chiều cao bộ gá dao max 25 mm
Ụ sau
Côn ụ sau MT 4
Hành trình ống lót 130 mm
Đường kính ống lót 60 mm
Hành trình
Hành trình trục X 125 mm
Hành trình trục Z 285 mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 230 mm
Chiều rộng max 2060 mm
Đường kính tiện qua giường máy 460 mm
Đường kính tiện qua cầu máy 690 mm
Đường kính tiện qua băng máy 270 mm
Đường kính tiện qua cầu giường máy 240 mm
Chiều rộng giường 300 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 1965 kg |
Tốc độ quay | Từ 25 đến 2000 v/p |
Chiều cao tâm | 230 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 25 mm |
Côn trục chính | 6 |
Côn ụ động | 4 |
Hành trình ụ động | 130 mm |
Khoảng cách chống tâm | 2060 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.031 đến 1.7 mm/v |
Lượng chạy dao ngang | Từ 0.014 đến 0.784 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 112 đến 2 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.1 đến 14 mm/v |
Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 240 mm |
Đường kính tiện qua cầu giường | 690 mm |
Pha | 3 pha |
Chiều dài | 3265 mm |
Chiều rộng giường | 300 mm |
Hành trình trục X | 125 mm |
Hành trình trục Z | 285 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 270 mm |
Đường kính tiện qua giường máy | 460 mm |
Đường kính ống lót | 60 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 1065 mm |
Chiều cao | 1550 mm |
Công suất động cơ làm mát | 100 w |
Công suất vào | 5.8 kw |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0